Thép Inox DX 2202

Thép Inox 2324

Thép Inox DX 2202

Thép Inox DX 2202 là gì?

Thép inox DX 2202 là một loại inox duplex, còn gọi là duplex 2202, nổi bật với cấu trúc ferritic-austenitic giúp kết hợp độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với inox austenitic thông thường.

DX 2202 được thiết kế để chống ăn mòn pitting, crevice và ăn mòn ứng suất (SCC) trong môi trường chloride vừa và cao, phù hợp với nước biển, hóa chất, bồn chứa, van, ống dẫn và thiết bị chịu áp lực. Đây là một trong những lựa chọn phổ biến trong công nghiệp hóa chất, dầu khí offshore và các công trình ven biển.

Thành phần hóa học của Thép Inox DX 2202

Thành phần điển hình (%):

  • C (Carbon): ≤ 0.03%
  • Cr (Chromium): 21 – 22%
  • Ni (Nickel): 4.5 – 5.5%
  • Mo (Molybdenum): 2.0 – 2.5%
  • N (Nitrogen): 0.14 – 0.20%
  • Mn (Manganese): ≤ 2%
  • Si (Silicon): ≤ 1%
  • Cu (Copper): ≤ 0.5%
  • P, S: ≤ 0.03%
  • Fe: Phần còn lại

Điểm nổi bật:

  • Crom và Molybdenum vừa phải → tăng khả năng chống rỗ và crevice
  • Nickel vừa phải → ổn định cấu trúc duplex
  • Nitrogen bổ sung → tăng độ bền kéo và chống nứt ứng suất

Tính chất cơ lý của Thép Inox DX 2202

1. Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 620 – 800 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 450 – 550 MPa
  • Độ cứng Brinell (HB): 280 – 320 HB
  • Độ dãn dài: 20 – 25%

Cấu trúc duplex giúp DX 2202 có độ bền cơ học cao hơn inox austenitic 304/316, đồng thời duy trì độ dẻo và khả năng chịu va đập tốt, thích hợp cho chi tiết cơ khí chịu tải trọng vừa và cao.

2. Tính chất chống ăn mòn

  • Chống rỗ, crevice và SCC hiệu quả trong môi trường chloride vừa và cao
  • Ổn định trong nước biển, dung dịch chloride và hóa chất nhẹ – trung bình
  • Phù hợp cho bồn chứa, van, đường ống và thiết bị công nghiệp hóa chất

3. Tính chất nhiệt

  • Nhiệt độ làm việc: -50°C đến 300°C
  • Không sử dụng liên tục > 350°C để tránh pha sigma
  • Duy trì độ bền cơ lý và chống ăn mòn trong nhiệt độ trung bình

4. Khả năng gia công và hàn

  • Hàn TIG, MIG hoặc SMAW thuận tiện với filler duplex
  • Gia công cắt gọt nên làm mát liên tục để giảm mài mòn công cụ
  • Duy trì độ bền cơ lý và khả năng chống ăn mòn sau hàn

Ưu điểm của Thép Inox DX 2202

  1. Độ bền cơ học cao
    • Cấu trúc duplex tăng độ bền kéo và giới hạn chảy
    • Phù hợp chi tiết chịu áp lực vừa và cao
  2. Khả năng chống ăn mòn tốt
    • Chống pitting, crevice và SCC hiệu quả
    • Thích hợp môi trường chloride vừa và cao, nước biển và hóa chất nhẹ – trung bình
  3. Ổn định cơ lý và chống nứt
    • Nitrogen và cấu trúc duplex giúp tăng khả năng chống nứt ứng suất
  4. Gia công và hàn thuận tiện
    • Hỗ trợ gia công CNC và hàn với filler duplex
    • Hạn chế biến dạng sau hàn

Nhược điểm của Thép Inox DX 2202

  • Giá thành cao hơn inox austenitic cấp thấp
  • Không sử dụng liên tục > 350°C
  • Cần kiểm soát nghiêm ngặt quy trình hàn và gia công

Ứng dụng của Thép Inox DX 2202

1. Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí

  • Bồn chứa, đường ống, van chịu môi trường chloride vừa và cao
  • Thiết bị trao đổi nhiệt, tháp hóa chất, bồn phản ứng
  • Ứng dụng offshore và công trình ven biển

2. Chế tạo cơ khí – kết cấu

  • Trục, lan can, chi tiết cơ khí chịu tải vừa và cao
  • Bộ phận máy móc, chi tiết chịu áp lực và mài mòn

3. Ngành thực phẩm và dược phẩm

  • Bồn chứa, đường ống chịu môi trường axit và chloride vừa
  • Thiết bị chế biến thực phẩm, đồ uống và dược phẩm

4. Công nghiệp năng lượng và nước biển

  • Ống dẫn, van và thiết bị chịu nước biển
  • Hệ thống trao đổi nhiệt và bồn chứa hóa chất

So sánh Thép Inox DX 2202 với các mác inox khác

Tính chất 304L 2205 / F51 DX 2202
Độ bền kéo 580 – 700 MPa 620 – 850 MPa 620 – 800 MPa
Giới hạn chảy 220 – 280 MPa 450 – 550 MPa 450 – 550 MPa
Chống ăn mòn Tốt Xuất sắc Tốt – Xuất sắc
SCC Trung bình Xuất sắc Tốt – Xuất sắc
Giá Trung bình Cao Cao

DX 2202 là inox duplex trung cấp, cung cấp độ bền cơ học tốt và khả năng chống ăn mòn hiệu quả, phù hợp cho môi trường chloride vừa và cao trong công nghiệp hóa chất, dầu khí và xử lý nước biển.

Quy trình nhiệt luyện Thép Inox DX 2202

1. Solution Annealing

  • Nhiệt độ: 1020 – 1100°C
  • Giữ nhiệt đủ lâu để hòa tan pha sigma
  • Làm nguội nhanh bằng nước

2. Hàn

  • Hàn TIG, MIG hoặc SMAW với filler duplex
  • Kiểm soát nhiệt đầu vào nghiêm ngặt
  • Giữ nhiệt đầu vào <150°C giữa các lớp hàn

Thông số gia công CNC

  • Tốc độ cắt: 40 – 90 m/min
  • Lượng ăn dao: 0.08 – 0.25 mm/rev
  • Dao hợp kim cứng, làm mát liên tục
  • Gia công chi tiết chịu tải vừa và cao, môi trường chloride vừa

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép Inox DX 2202

Việt Nam

  • Sử dụng trong công nghiệp hóa chất, dầu khí offshore và công trình ven biển
  • Ứng dụng bồn chứa, đường ống, lan can, trục và thiết bị chịu môi trường chloride vừa và cao

Toàn cầu

  • DX 2202 được ưa chuộng trong môi trường chloride vừa và cao
  • Dự báo nhu cầu ổn định nhờ phát triển hóa chất, dầu khí và công nghiệp biển

Kết luận

Thép inox DX 2202 là inox duplex trung cấp, kết hợp độ bền cơ học tốt, khả năng chống ăn mòn hiệu quả và độ dẻo dai ổn định. Thích hợp cho công nghiệp hóa chất, dầu khí, xử lý nước biển và thực phẩm, là lựa chọn tối ưu khi cần hiệu suất chống rỗ, kẽ hở và SCC trong môi trường chloride vừa và cao.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép SUS305

    Thép SUS305 Thép SUS305 là gì? Thép SUS305 là một loại thép không gỉ austenit [...]

    10Cr17Ni7 material

    10Cr17Ni7 material 10Cr17Ni7 material là thép không gỉ austenitic, thuộc nhóm inox carbon thấp, nickel [...]

    Vật liệu UNS S30500

    Vật liệu UNS S30500 Vật liệu UNS S30500 là gì? Vật liệu UNS S30500 là [...]

    Inox Zeron 100 Có Tái Chế Được Không

    Inox Zeron 100 Có Tái Chế Được Không? Độ Thân Thiện Với Môi Trường Giới [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 16

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 16 – Độ Cứng Ưu Việt Cho Ứng Dụng [...]

    Tìm hiểu về Inox Z6CNT18.11

    Tìm hiểu về Inox Z6CNT18.11 và Ứng dụng của nó Inox Z6CNT18.11 là gì? Inox [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4607

    Tìm hiểu về Inox 1.4607 và Ứng dụng của nó Inox 1.4607 là gì? Inox [...]

    1Cr18Ni9Ti stainless steel

    1Cr18Ni9Ti stainless steel 1Cr18Ni9Ti stainless steel là gì? 1Cr18Ni9Ti stainless steel là thép không gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo