Thép Inox Martensitic 18Cr2Mo
Thép Inox Martensitic 18Cr2Mo là gì?
Thép Inox Martensitic 18Cr2Mo là một loại thép không gỉ martensitic hợp kim cao, có hàm lượng crom (~18%) và molypden (~2%) vượt trội so với các mác inox martensitic phổ biến như 410 hay 420. Mác thép này thường được sử dụng ở châu Âu, Trung Quốc (theo tiêu chuẩn GB) và trong các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn cao hơn inox martensitic thông thường, song vẫn duy trì khả năng tôi cứng và chịu mài mòn vượt trội.
Nhờ tổ hợp hợp kim này, 18Cr2Mo được coi là một trong những inox martensitic chống rỉ tốt nhất, phù hợp sản xuất dao công nghiệp, lưỡi cắt, linh kiện cơ khí chính xác, trục bơm, van và chi tiết tiếp xúc nước biển hay hóa chất nhẹ.
Thành phần hóa học của Thép Inox Martensitic 18Cr2Mo
Thành phần | Hàm lượng (%) |
---|---|
Carbon (C) | 0.20 – 0.30 |
Chromium (Cr) | 17.0 – 19.0 |
Molybdenum (Mo) | 1.80 – 2.20 |
Manganese (Mn) | ≤1.00 |
Silicon (Si) | ≤1.00 |
Phosphorus (P) | ≤0.040 |
Sulfur (S) | ≤0.030 |
Đặc điểm nổi bật:
✅ Hàm lượng crom và molypden cao, cải thiện chống ăn mòn vượt trội hơn các martensitic 410, 420.
✅ Carbon tương đối cao (~0.25%) giúp đạt độ cứng sau tôi rất tốt.
Tính chất cơ lý của Thép Inox Martensitic 18Cr2Mo
- Độ cứng sau tôi và ram: ~50–58 HRC (tương đương hoặc cao hơn SUS420J2)
- Độ bền kéo: ~800–950 MPa
- Độ giãn dài: ~12–16%
- Tỷ trọng: ~7.70 g/cm³
- Tính từ: Có – hút nam châm mạnh
- Khả năng hàn: Trung bình (cần gia nhiệt trước và ram giảm ứng suất)
- Khả năng gia công: Trung bình – tốt khi chưa nhiệt luyện
- Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt trong nhóm martensitic
Ưu điểm của Thép Inox Martensitic 18Cr2Mo
✅ Độ cứng và khả năng chịu mài mòn cao sau nhiệt luyện
✅ Kháng ăn mòn tốt hơn SUS410, 420, 431 – chịu được môi trường ẩm, hóa chất nhẹ, nước biển loãng
✅ Khả năng đánh bóng bề mặt đẹp – dễ tạo dao, lưỡi cắt thẩm mỹ cao
✅ Tính từ mạnh – phù hợp chi tiết cơ khí, trục quay
Nhược điểm của Thép Inox Martensitic 18Cr2Mo
❌ Khả năng hàn hạn chế – dễ nứt nóng nếu không preheat và ram giảm ứng suất
❌ Chi phí cao hơn inox martensitic thông dụng
❌ Độ dẻo sau tôi thấp – cần ram kỹ để tránh giòn gãy
❌ Gia công khó khăn hơn SUS410, SUS420J2 do độ cứng nền cao
Ứng dụng của Thép Inox Martensitic 18Cr2Mo
Nhờ sự kết hợp độ cứng, mài mòn và chống ăn mòn vượt trội, 18Cr2Mo được dùng nhiều trong:
- Dao công nghiệp cao cấp, lưỡi dao thực phẩm, dao phẫu thuật
- Trục bơm, trục quay tiếp xúc nước biển nhẹ
- Van, phụ kiện ngành hóa chất và dầu khí
- Khuôn ép nhựa, khuôn dập nhẹ
- Vòng bi không gỉ chịu lực và mài mòn
- Bộ phận máy móc yêu cầu độ cứng và kháng rỉ cao
So sánh 18Cr2Mo với các inox martensitic phổ biến
Tính chất | SUS410 | SUS420J2 | 18Cr2Mo |
---|---|---|---|
Crom (%) | ~12% | ~13% | ~18% |
Molybden (%) | 0 | 0 | ~2% |
Carbon (%) | ~0.15% | ~0.30% | ~0.25% |
Độ cứng tối đa (HRC) | ~50 | ~56 | ~58 |
Khả năng chống ăn mòn | Trung bình | Khá | Tốt nhất nhóm martensitic |
Khả năng hàn | Kém | Kém | Kém – trung bình |
Giá thành | Thấp | Trung bình | Cao hơn |
👉 18Cr2Mo là bước nâng cấp khi bạn cần inox martensitic vừa cứng vừa bền rỉ.
Quy trình nhiệt luyện tham khảo
Để đạt cơ tính tối ưu:
- Ủ mềm (Annealing):
- Nhiệt độ: ~800–850 °C
- Làm nguội chậm trong lò
- Tăng khả năng gia công
- Tôi cứng (Quenching):
- Nhiệt độ: ~950–1050 °C
- Làm nguội nhanh trong dầu hoặc không khí
- Ram (Tempering):
- Nhiệt độ: ~200–400 °C
- Giữ nhiệt đủ lâu để giảm giòn, đạt độ cứng mong muốn
Kết luận
Thép Inox Martensitic 18Cr2Mo là lựa chọn tuyệt vời khi bạn cần:
✅ Độ cứng cao (50–58 HRC)
✅ Chống ăn mòn vượt trội hơn inox martensitic thông thường
✅ Tính từ mạnh, dễ đánh bóng, bề mặt sáng đẹp
Nếu bạn sản xuất dao cao cấp, chi tiết trục quay, linh kiện chịu mài mòn – ăn mòn kết hợp, 18Cr2Mo là giải pháp tối ưu để nâng tầm chất lượng sản phẩm.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp inox – thép không gỉ – thép hợp kim – thép công cụ, nhận cắt lẻ – gia công – giao hàng toàn quốc.
📍 Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
📞 Hotline: 0909 246 316
🌐 Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |