Thép Inox Martensitic 2322

Thép Inox Martensitic 2322

Thép Inox Martensitic 2322 là gì?

Thép Inox Martensitic 2322 là một loại thép không gỉ thuộc dòng martensitic, được định danh theo tiêu chuẩn của Thụy Điển (SS 2322), tương đương gần với mác thép quốc tế AISI 420 hoặc X20Cr13 (1.4021) theo tiêu chuẩn DIN. Đây là loại inox có thể tôi luyện để đạt độ cứng và độ bền cao, nhờ hàm lượng carbon và chromium được thiết kế tối ưu.

Thép SS 2322 có cấu trúc nền martensitic, nghĩa là nó có thể được nhiệt luyện để tăng cường cơ tính, đặc biệt là độ cứng và khả năng chống mài mòn. Nhờ vậy, loại thép này rất phù hợp cho các ứng dụng cơ khí yêu cầu khả năng chịu lực, chịu va đập và chống mài mòn, như lưỡi dao, trục, bạc đạn, chi tiết máy…


Thành phần hóa học của Thép Inox Martensitic 2322

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Carbon (C) 0.20 – 0.30
Chromium (Cr) 12.0 – 14.0
Manganese (Mn) ≤ 1.0
Silicon (Si) ≤ 1.0
Phosphorus (P) ≤ 0.040
Sulfur (S) ≤ 0.015
Sắt (Fe) Còn lại

🔎 Lưu ý: Hàm lượng carbon cao hơn giúp tăng khả năng tôi luyện và độ cứng, trong khi Cr hỗ trợ chống ăn mòn.


Tính chất cơ lý của Thép Inox Martensitic 2322

  • Tỷ trọng: ~7.75 g/cm³
  • Độ cứng sau tôi: 48 – 54 HRC
  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 700 – 950 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 500 – 700 MPa
  • Độ giãn dài: 10 – 15%
  • Khả năng chống ăn mòn: Trung bình – tốt trong môi trường không quá khắc nghiệt
  • Từ tính: Có
  • Khả năng đánh bóng: Rất tốt
  • Khả năng hàn: Kém, cần xử lý nhiệt sau hàn để tránh nứt

Ưu điểm của Thép Inox Martensitic 2322

Có thể tôi luyện đạt độ cứng cao lên tới 50 – 54 HRC
Chịu mài mòn tốt, phù hợp cho các bộ phận tiếp xúc nhiều với lực cắt hoặc ma sát
Giá thành thấp hơn các loại inox austenitic (như 304, 316)
Khả năng gia công tốt khi ở trạng thái ủ (annealed)
Từ tính cao, ứng dụng được trong thiết bị từ hoặc bộ phận có yêu cầu lực hút


Nhược điểm của Thép Inox Martensitic 2322

Chống ăn mòn không bằng các loại inox austenitic, đặc biệt trong môi trường axit mạnh hoặc nước biển
Khả năng hàn hạn chế, dễ bị nứt nếu không kiểm soát nhiệt tốt
Giòn ở nhiệt độ thấp, không thích hợp với môi trường cryogenic
Không phù hợp với các yêu cầu vệ sinh cao như trong ngành thực phẩm hoặc y tế


Ứng dụng của Thép Inox Martensitic 2322

Thép Inox Martensitic SS 2322 được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng đòi hỏi độ cứng, độ bền và khả năng chịu mài mòn, bao gồm:

  • 🔪 Dao, kéo, dao gọt, dao mổ, dao công nghiệp
  • ⚙️ Chi tiết máy chịu mài mòn, bạc trượt, vòng đệm
  • 🔩 Trục quay, trục bơm, bu lông, đai ốc trong ngành cơ khí
  • 🧲 Thiết bị cần từ tính
  • 💡 Chi tiết yêu cầu đánh bóng thẩm mỹ, do bề mặt có thể đánh sáng gương

So sánh Thép Inox Martensitic 2322 với các loại phổ biến

Mác thép Cr (%) C (%) Khả năng tôi luyện Độ cứng (HRC) Kháng ăn mòn Ứng dụng chính
410 (SS 2303) 11.5–13.5 0.12 – 0.18 Trung bình 45 – 50 TB – khá Trục, bulong, van thông dụng
2322 12 – 14 0.20 – 0.30 Tốt 50 – 54 TB – khá Dao, trục, chi tiết máy
420 12 – 14 0.30 – 0.40 Rất tốt 52 – 56 TB Dao kéo cao cấp, khuôn ép
304 18 – 20 ≤ 0.08 Không Không tôi được Rất tốt Ngành thực phẩm, y tế

Kết luận

Thép Inox Martensitic 2322 là một trong những lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao, chống mài mòn tốt và khả năng gia công cơ khí vượt trội. Với cấu trúc martensitic có thể nhiệt luyện để tăng cứng, thép 2322 đáp ứng tốt trong môi trường chịu lực trung bình và không quá ăn mòn.

Tuy không chống ăn mòn tốt như thép 304 hay 316, nhưng giá thành thấp, khả năng đánh bóng và từ tính tốt khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí, dao cụ, trục, van trong môi trường khô ráo hoặc ẩm nhẹ.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
📞 Hotline: 0909 246 316
📍 Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
🌐 Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 40

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 40 – Độ Cứng Cao, Khả Năng Gia Công [...]

    Thép F6NM

    Thép F6NM Thép F6NM là gì? Thép F6NM là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 25.4

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 25.4 – Vật Liệu Vượt Trội Cho Các Ứng [...]

    Lục Giác Inox 316 Phi 30mm

    Lục Giác Inox 316 Phi 30mm – Kháng Gỉ Cao, Chịu Lực Tốt, Phù Hợp [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 18

    Lục Giác Đồng Thau Phi 18 Lục Giác Đồng Thau Phi 18 là gì? Lục [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 230

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 230 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Giá Bán [...]

    Khả Năng Gia Công Và Hàn Của Inox STS329J3L

    Khả Năng Gia Công Và Hàn Của Inox STS329J3L: Những Điều Cần Lưu Ý 1. [...]

    Ống Inox 316 Phi 2mm

    Ống Inox 316 Phi 2mm – Khả Năng Chống Ăn Mòn Vượt Trội, Độ Bền [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo