Thép Inox Martensitic 2383

Thép Inox Martensitic 2383

Thép Inox Martensitic 2383 là gì?

Thép Inox Martensitic 2383 là một loại thép không gỉ có cấu trúc martensitic, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn và chịu nhiệt tốt. Mác thép 2383 là tên gọi theo tiêu chuẩn SS (Swedish Standard), tương đương gần với AISI 420 hoặc DIN 1.2083, thường được ứng dụng rộng rãi trong ngành khuôn ép nhựa, thiết bị y tế và dụng cụ cắt.

Cấu trúc martensitic của thép 2383 cho phép nó được nhiệt luyện để đạt được độ cứng vượt trội, đồng thời vẫn duy trì được độ dẻo và khả năng chống ăn mòn ở mức tốt hơn so với các loại thép công cụ thông thường. Đây là lý do loại thép này được ưa chuộng trong sản xuất khuôn nhựa yêu cầu độ bóng và độ bền cao.


Thành phần hóa học của Thép Inox Martensitic 2383

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Carbon (C) 0.38 – 0.45
Chromium (Cr) 12.5 – 14.5
Manganese (Mn) ≤ 1.0
Silicon (Si) ≤ 1.0
Phosphorus (P) ≤ 0.03
Sulfur (S) ≤ 0.03
Sắt (Fe) Còn lại

💡 Lưu ý: Lượng carbon tương đối cao giúp tăng độ cứng sau khi tôi luyện, trong khi hàm lượng Cr giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bóng bề mặt sau gia công.


Tính chất cơ lý của Thép Inox Martensitic 2383

  • Tỷ trọng: ~7.75 g/cm³
  • Độ cứng sau tôi luyện: 50 – 56 HRC
  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 800 – 1000 MPa
  • Giới hạn chảy: ~600 MPa
  • Độ giãn dài: 10 – 14%
  • Khả năng đánh bóng: Rất tốt
  • Từ tính: Có
  • Chống ăn mòn: Trung bình đến khá trong môi trường không quá khắc nghiệt
  • Khả năng làm việc ở nhiệt độ cao: 250 – 300°C ổn định

Ưu điểm của Thép Inox Martensitic 2383

Khả năng nhiệt luyện rất tốt – có thể đạt độ cứng cao phục vụ cho các ứng dụng cơ khí chính xác
Chịu mài mòn cao, phù hợp cho khuôn nhựa và dụng cụ cắt
Độ bóng bề mặt vượt trội sau gia công
Kháng ăn mòn tốt hơn thép công cụ thông thường, phù hợp với môi trường ẩm hoặc tiếp xúc nhẹ với hóa chất
Độ ổn định kích thước cao sau xử lý nhiệt


Nhược điểm của Thép Inox 2383

Khả năng hàn kém, cần xử lý trước và sau hàn kỹ lưỡng
Không chịu được môi trường ăn mòn mạnh (như axit, nước biển)
Giòn nếu xử lý nhiệt không đúng quy trình
Không thích hợp cho các ứng dụng cần uốn hoặc kéo dài


Ứng dụng của Thép Inox Martensitic 2383

Với đặc tính chịu mài mòn, đánh bóng tốt và có thể đạt độ cứng cao, inox 2383 được ứng dụng chủ yếu trong các lĩnh vực:

  • 🧩 Khuôn ép nhựa kỹ thuật, đặc biệt là nhựa trong suốt (ABS, PMMA, PC)
  • 🪒 Dao cắt công nghiệp, lưỡi dao y tế
  • ⚙️ Chi tiết máy yêu cầu chống mài mòn và độ chính xác cao
  • 🧰 Dụng cụ đo lường, dụng cụ cơ khí chính xác
  • 🛡️ Trục, bạc lót, vòng đệm trong các cơ cấu quay
  • 🧪 Thiết bị y tế, khay dụng cụ, bàn mổ (nếu không yêu cầu kháng gỉ quá cao)

So sánh Inox 2383 với các loại inox martensitic khác

Mác thép Độ cứng (HRC) Kháng ăn mòn Khả năng đánh bóng Ứng dụng chính
410 40 – 45 Trung bình Trung bình Van, trục, bu lông
2383 50 – 56 Khá Rất tốt Khuôn nhựa, dụng cụ cắt
440C 58 – 60 Tốt Khá Dao cao cấp, vòng bi

Kết luận

Thép Inox Martensitic 2383 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao, đánh bóng bề mặt tốt và khả năng làm việc ổn định trong môi trường vừa phải. Nó được sử dụng phổ biến trong khuôn ép nhựa, dụng cụ y tế và cơ khí chính xác. Dù không có khả năng chống ăn mòn mạnh như các loại inox austenitic (304, 316), nhưng bù lại 2383 có thể được tôi luyện để đạt độ cứng cao mà vẫn giữ được độ bóng và độ ổn định.

Nếu bạn cần một loại thép để chế tạo khuôn ép nhựa chất lượng cao hoặc dao cụ chính xác, thép inox martensitic 2383 là lựa chọn xứng đáng để đầu tư.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
📞 Hotline: 0909 246 316
📍 Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
🌐 Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Ống Inox Phi 1.8mm

    Ống Inox Phi 1.8mm – Giải Pháp Bền Vững Cho Kết Cấu Và Truyền Dẫn [...]

    Inox X2CrNiMoN12-5-3: Khả Năng Chống Ăn Mòn Tốt Trong Các Môi Trường Khắc Nghiệt

    Inox X2CrNiMoN12-5-3: Khả Năng Chống Ăn Mòn Tốt Trong Các Môi Trường Khắc Nghiệt Inox [...]

    Cuộn Inox 301 0.90mm

    Cuộn Inox 301 0.90mm – Độ Cứng Vượt Trội, Gia Công Chính Xác, Ứng Dụng [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4303

    Tìm hiểu về Inox 1.4303 và Ứng dụng của nó Inox 1.4303 là gì? Inox [...]

    Tấm Inox 420 0.90mm

    Tấm Inox 420 0.90mm – Vật Liệu Cứng Cáp, Bền Bỉ Cho Mọi Ứng Dụng [...]

    Mua Inox DX 2202 Ở Đâu Uy Tín

    Mua Inox DX 2202 Ở Đâu Uy Tín? Địa Chỉ Cung Cấp Tốt Nhất 1. [...]

    So Sánh Inox 440C Với Inox 304, 316 – Loại Nào Tốt Hơn

    So Sánh Inox 440C Với Inox 304, 316 – Loại Nào Tốt Hơn? 🔍 Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 48

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 48 – Giải Pháp Cho Các Ứng Dụng Cần [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo