Thép Inox Martensitic 430S17
Thép Inox Martensitic 430S17 là gì?
Thép Inox Martensitic 430S17 là một loại thép không gỉ thuộc họ martensitic, được sản xuất theo tiêu chuẩn Anh (BS – British Standard), gần tương đương với AISI 430F hoặc DIN 1.4104. Đây là phiên bản cải tiến của thép inox 430 truyền thống, được bổ sung thêm lưu huỳnh (S) nhằm cải thiện đáng kể khả năng gia công cơ khí.
Thép 430S17 chứa khoảng 17% crôm và ít carbon, không chứa niken, có từ tính mạnh, độ bền tốt, nhưng khả năng chống ăn mòn chỉ ở mức trung bình. Tuy nhiên, nhờ dễ cắt gọt và độ cứng khá cao sau xử lý nhiệt, thép này được ưa chuộng trong các ứng dụng cần gia công hàng loạt hoặc tốc độ cao.
Thành phần hóa học của Thép Inox Martensitic 430S17
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.12 |
Chromium (Cr) | 16.0 – 18.0 |
Manganese (Mn) | ≤ 1.0 |
Silicon (Si) | ≤ 1.0 |
Sulfur (S) | 0.15 – 0.35 |
Phosphorus (P) | ≤ 0.040 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Điểm đặc biệt của 430S17 là hàm lượng lưu huỳnh cao, giúp cải thiện đáng kể khả năng gia công tiện, phay, khoan – điều mà các loại inox thông thường khó đạt được.
Tính chất cơ lý của Thép Inox Martensitic 430S17
- Mật độ: ~ 7.7 g/cm³
- Độ cứng sau tôi luyện: ~ 200 – 240 HB (tùy trạng thái)
- Độ bền kéo: ~ 450 – 600 MPa
- Giới hạn chảy: ~ 280 – 400 MPa
- Độ giãn dài: ~ 20%
- Từ tính: Có, mạnh
- Khả năng hàn: Hạn chế (do chứa lưu huỳnh cao)
- Khả năng gia công cơ khí: Rất tốt (ưu điểm chính)
- Khả năng chống ăn mòn: Trung bình
Ưu điểm của Inox Martensitic 430S17
✅ Gia công cơ khí rất tốt, thích hợp cho các máy CNC, tiện ren, gia công hàng loạt
✅ Chi phí thấp hơn nhiều so với inox austenitic (304, 316)
✅ Từ tính mạnh, phù hợp cho linh kiện cảm ứng, ứng dụng cơ khí đặc biệt
✅ Ổn định kích thước khi gia công, ít biến dạng
✅ Không chứa niken, phù hợp với các yêu cầu hạn chế nguyên tố này
Nhược điểm của Thép Inox 430S17
❌ Khả năng chống ăn mòn kém hơn inox austenitic – dễ bị gỉ trong môi trường ẩm, có muối hoặc axit
❌ Hạn chế khi hàn, dễ nứt do lưu huỳnh cao
❌ Không thể sử dụng trong môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất mạnh
❌ Không đạt được độ cứng cao sau xử lý nhiệt như các inox martensitic khác (ví dụ: 420, 431)
Ứng dụng của Thép Inox Martensitic 430S17
Thép 430S17 thường được sử dụng khi yêu cầu gia công nhanh, chính xác, khối lượng lớn mà không cần khả năng chống ăn mòn cao. Một số ứng dụng điển hình bao gồm:
- ⚙ Bu lông, ốc vít, trục xoay, bánh răng nhỏ
- 🛠 Chi tiết máy tiện CNC, chi tiết gia công ren, vít me
- 🧲 Linh kiện có từ tính dùng trong cảm biến, máy điện
- 🚿 Phụ kiện thiết bị gia dụng trong môi trường khô ráo
- 📏 Thanh ray, trục con lăn, khớp nối nhanh
So sánh Thép 430S17 với các loại Inox khác
Mác thép | Cr (%) | S (%) | Gia công cơ khí | Chống ăn mòn | Từ tính | Ứng dụng phổ biến |
---|---|---|---|---|---|---|
Inox 430 | 16 – 18 | ≤ 0.030 | Trung bình | Khá | Có | Tấm trang trí, máy móc dân dụng |
430S17 | 16 – 18 | 0.15 – 0.35 | Rất tốt | Trung bình | Có | Bu lông, CNC, tiện ren |
Inox 304 | 18 – 20 | ≤ 0.030 | Tốt | Rất tốt | Không | Bồn nước, đồ gia dụng cao cấp |
Inox 420 | 12 – 14 | ≤ 0.030 | Khá | Trung bình | Có | Dao kéo, dụng cụ cắt |
Kết luận
Thép Inox Martensitic 430S17 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cơ khí yêu cầu gia công nhanh, chính xác và tiết kiệm chi phí. Mặc dù không có khả năng chống ăn mòn mạnh như các loại inox cao cấp, nhưng 430S17 vẫn là vật liệu lý tưởng trong môi trường khô ráo hoặc ít ăn mòn, đặc biệt là sản xuất bu lông, ốc vít, trục nhỏ, chi tiết CNC… với số lượng lớn.
Nếu bạn đang cần một loại inox dễ tiện, dễ khoan, rẻ mà vẫn có độ bền cơ học hợp lý, thì 430S17 là lựa chọn đáng cân nhắc.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
📞 Hotline: 0909 246 316
📍 Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
🌐 Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |