Thép Inox Martensitic F6NM
Thép Inox Martensitic F6NM là gì?
F6NM là tên gọi thường dùng của loại thép không gỉ martensitic chứa crom – niken cải tiến, tương đương với mác CA6NM (theo ASTM A743/A487) hoặc UNS S41500. Đây là thép không gỉ martensitic 13Cr-4Ni có carbon thấp (~0.03%), phát triển nhằm nâng cao độ dai va đập, khả năng chống ăn mòn, đồng thời vẫn duy trì khả năng nhiệt luyện đạt độ bền cao.
F6NM được ứng dụng rất rộng rãi trong các chi tiết quan trọng như trục turbine thủy điện, bánh công tác bơm ly tâm, trục bơm dầu khí, van chịu áp lực cao và thiết bị công nghiệp yêu cầu độ bền mỏi và chống rỗ tốt hơn inox 410/420.
Thành phần hóa học của Thép Inox Martensitic F6NM
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
C (Carbon) | ≤0.05 |
Cr (Chromium) | 12.0 – 14.0 |
Ni (Nickel) | 3.5 – 4.5 |
Mo (Molybdenum) | ~0.5 |
Mn (Manganese) | ≤1.00 |
Si (Silicon) | ≤1.00 |
N (Nitrogen) | ≤0.10 |
P (Phosphorus) | ≤0.040 |
S (Sulfur) | ≤0.030 |
Fe (Sắt) | Còn lại |
Đặc điểm nổi bật:
- Carbon rất thấp (~0.03%), giảm nguy cơ nứt gãy khi nhiệt luyện.
- Niken ~4% nâng cao độ dẻo và chống ăn mòn.
- Crom ~13% đảm bảo lớp màng bảo vệ oxy hóa bề mặt.
- Có Mo (~0.5%), tăng khả năng chống rỗ pitting.
Tính chất cơ lý của Thép Inox Martensitic F6NM
Sau quá trình tôi ram chuẩn, F6NM đạt cơ tính vượt trội so với inox 410/420:
- Độ bền kéo (Rm): ~760–930 MPa
- Giới hạn chảy (Rp0.2): ~550–720 MPa
- Độ cứng Rockwell C: ~28–35 HRC
- Độ giãn dài: ~15–20%
- Độ dai va đập (Charpy V-notch): ~80–120 J
- Tỷ trọng: ~7.75 g/cm³
- Từ tính: Có
- Khả năng chống ăn mòn: Tốt hơn inox 410/420, nhất là trong nước sông, nước lợ, môi trường ẩm.
So sánh với inox 410:
- Chống ăn mòn và chống rỗ tốt hơn rõ rệt.
- Độ dẻo và độ dai cao hơn.
- Độ cứng trung bình thấp hơn inox 420 nếu không nhiệt luyện bổ sung.
Ưu điểm của Thép Inox Martensitic F6NM
✅ Độ bền kéo – giới hạn chảy cao, ổn định.
✅ Độ dai va đập vượt trội (cao hơn nhiều so với 410/420).
✅ Kháng rỗ pitting và nứt ứng suất tốt hơn nhờ thành phần Ni và Mo.
✅ Khả năng gia công cơ khí khá tốt trước khi nhiệt luyện.
✅ Duy trì tính năng nhiệt luyện tăng cứng bề mặt.
Nhược điểm của Thép Inox Martensitic F6NM
❌ Độ cứng tối đa không cao như inox 420/440C.
❌ Chi phí cao hơn inox 410/420.
❌ Cần kiểm soát quy trình tôi ram nghiêm ngặt để tránh nứt.
❌ Khả năng hàn yêu cầu preheat và ram giảm ứng suất sau hàn.
Ứng dụng của Thép Inox Martensitic F6NM
Nhờ đặc tính cân bằng giữa độ bền, độ dai và khả năng chống ăn mòn, F6NM được lựa chọn cho các chi tiết quan trọng:
⚙ Trục turbine thủy điện, trục turbine khí.
⚙ Bánh công tác bơm nước và bơm dầu khí.
⚙ Trục rotor bơm cao áp.
⚙ Van, đĩa van chịu áp lực cao.
⚙ Thiết bị ngành hóa chất, khai khoáng.
⚙ Chi tiết cơ khí ngoài trời, môi trường biển nhẹ.
Ví dụ thực tế:
Cánh bơm từ F6NM có tuổi thọ gấp 2–3 lần inox 410 nhờ độ dai cao và chống rỗ pitting, vận hành bền bỉ trong nước sông/nước lợ.
Quy cách sản phẩm và dịch vụ gia công
Chúng tôi cung cấp F6NM theo nhiều dạng:
✅ Thanh tròn: Φ20–400 mm
✅ Tấm – lá: Dày 10–100 mm
✅ Phôi rèn đặc biệt: Đáp ứng bản vẽ khách hàng
✅ Gia công cơ khí: Cắt – tiện – phay – khoan – mài
✅ Nhiệt luyện: Tôi ram đạt cơ tính yêu cầu
✅ Kiểm tra siêu âm, chứng chỉ xuất xưởng đầy đủ.
Kết luận
Thép Inox Martensitic F6NM (CA6NM – UNS S41500) là lựa chọn xuất sắc cho các bộ phận turbine, bơm, van và chi tiết công nghiệp đòi hỏi độ bền cao, chống ăn mòn vượt trội, độ dai va đập tốt và khả năng gia công chính xác.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp inox – thép không gỉ – thép hợp kim đặc biệt, nhận cắt lẻ – gia công – giao hàng toàn quốc.
📍 Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
📞 Hotline: 0909 246 316
🌐 Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |