Thép Inox Martensitic X7Cr14

Thép Inox 2322

Thép Inox Martensitic X7Cr14

Thép Inox Martensitic X7Cr14 là gì?

Thép Inox Martensitic X7Cr14 là một loại thép không gỉ martensitic thuộc tiêu chuẩn EN 10088 của châu Âu, có tên gọi thể hiện thành phần hóa học đặc trưng gồm khoảng 0.07% carbon và ~14% crom. X7Cr14 là mác thép nằm giữa X6Cr13 (AISI 410) và X20Cr13 (AISI 420) về hàm lượng carbon và độ cứng, được sử dụng phổ biến trong sản xuất các linh kiện cơ khí, dao kéo, chi tiết máy cần độ cứng, khả năng chịu mài mòn và chống ăn mòn trung bình.

Thuộc nhóm thép martensitic có khả năng tôi luyện, X7Cr14 có tổ chức martensite sau tôi, đạt độ cứng tương đối cao, song vẫn giữ được độ dẻo vừa phải. Đây là dòng thép giá hợp lý, dễ gia công, dễ đánh bóng, rất được ưa chuộng trong chế tạo dụng cụ cắt, trục, bánh răng, dao công nghiệp và phụ kiện kiến trúc.


Thành phần hóa học của Thép Inox Martensitic X7Cr14

Thành phần Hàm lượng (%)
Carbon (C) 0.06 – 0.08%
Chromium (Cr) 13.0 – 15.0%
Manganese (Mn) ≤ 1.00%
Silicon (Si) ≤ 1.00%
Phosphorus (P) ≤ 0.040%
Sulfur (S) ≤ 0.015%
Nickel (Ni) Không đáng kể

Hàm lượng crom cao (~14%) giúp thép tạo lớp màng thụ động, chống gỉ nhẹ, còn carbon vừa phải giúp nâng cao độ cứng sau nhiệt luyện mà không làm thép quá giòn.


Tính chất cơ lý của Thép Inox Martensitic X7Cr14

  • Độ cứng sau tôi và ram: ~46 – 52 HRC
  • Độ bền kéo: ~700 – 900 MPa
  • Độ giãn dài: ~14 – 18%
  • Tỷ trọng: ~7.75 g/cm³
  • Tính từ: Có – hút nam châm mạnh
  • Khả năng gia công: Tốt khi chưa tôi
  • Khả năng hàn: Kém – cần nhiệt luyện sau hàn
  • Khả năng đánh bóng: Xuất sắc

So với các inox martensitic phổ thông (X6Cr13, X20Cr13), X7Cr14 có độ cứng và tính chống ăn mòn nằm ở mức cân bằng, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng.


Ưu điểm của Thép Inox Martensitic X7Cr14

Độ cứng cao sau xử lý nhiệt, thích hợp cho chi tiết chịu mài mòn.
Chống ăn mòn tốt hơn inox martensitic carbon cao, chịu được ẩm nhẹ và hơi nước.
Dễ gia công khi ở trạng thái ủ, thuận tiện tiện, phay, khoan.
Bề mặt dễ đánh bóng, đảm bảo thẩm mỹ.
Chi phí sản xuất thấp hơn nhiều so với inox 304, 316.


Nhược điểm của Thép Inox Martensitic X7Cr14

Không chịu được môi trường axit, nước biển hoặc clorua đậm đặc.
Tính hàn rất kém, dễ nứt nẻ nếu không kiểm soát nhiệt.
Có thể trở nên giòn nếu tôi cứng mà không ram đúng cách.
Độ dai thấp hơn inox austenitic.


Ứng dụng của Thép Inox Martensitic X7Cr14

Nhờ sự cân bằng tốt về độ cứng – độ dẻo – chống ăn mòn, X7Cr14 được sử dụng rộng rãi:

  • Dao kéo gia dụng và công nghiệp: Dao nhà bếp, dao rọc giấy, dao phẫu thuật phổ thông.
  • Khuôn dập nguội, khuôn ép nhẹ: Yêu cầu độ cứng vừa phải.
  • Trục truyền động, trục bơm: Trong thiết bị cơ khí.
  • Bạc lót, bánh răng chịu tải trung bình.
  • Phụ kiện cơ khí: Bu lông, vít inox.
  • Phụ kiện nội thất – kiến trúc: Tay nắm, bản lề, chốt cửa.
  • Dụng cụ y tế, dụng cụ thể thao: Kéo, dao cắt cỡ nhỏ.

Quy trình nhiệt luyện tiêu chuẩn

Để đạt cơ tính tối ưu, X7Cr14 cần xử lý nhiệt qua các bước:

  1. Ủ mềm (Annealing):
    • Nhiệt độ: ~760–800 °C
    • Làm nguội chậm trong lò để tăng độ dẻo, dễ gia công.
  2. Tôi (Quenching):
    • Nhiệt độ: ~980–1050 °C
    • Làm nguội nhanh bằng dầu hoặc khí.
  3. Ram (Tempering):
    • Nhiệt độ: ~200–350 °C
    • Làm nguội không khí để giảm ứng suất, ổn định cơ tính.

So sánh X7Cr14 với các inox martensitic khác

Tính chất X6Cr13 (410) X7Cr14 X20Cr13 (420)
Hàm lượng Crom ~13% ~14% ~13%
Hàm lượng Carbon ~0.06% ~0.07% ~0.20%
Độ cứng tối đa ~45 HRC ~52 HRC ~55 HRC
Chống ăn mòn Trung bình Tốt hơn Trung bình
Tính gia công Tốt Tốt Trung bình
Tính hàn Kém Kém Rất kém
Giá thành Rẻ Hợp lý Hơi cao hơn

Nhìn chung, X7Cr14 là giải pháp cân bằng hơn nếu bạn cần vừa chống gỉ vừa duy trì độ cứng tương đối cao.


Kết luận

Thép Inox Martensitic X7Cr14 là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng:

✅ Cần độ cứng cao (~50 HRC)
✅ Yêu cầu chống ăn mòn nhẹ – trung bình
✅ Cần gia công cơ khí thuận tiện trước khi tôi luyện

Nếu bạn đang tìm loại inox martensitic bền – dễ sản xuất – chi phí hợp lý, X7Cr14 chính là vật liệu hiệu quả và kinh tế, phù hợp cho dao kéo, khuôn, trục và phụ kiện cơ khí phổ thông.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp inox – thép không gỉ – thép hợp kim – thép công cụ, nhận cắt lẻ – gia công – giao hàng toàn quốc.

📍 Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
📞 Hotline: 0909 246 316
🌐 Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 440C Được Sử Dụng Trong Những Ngành Công Nghiệp Nào

    Inox 440C Được Sử Dụng Trong Những Ngành Công Nghiệp Nào? Inox 440C, với tính [...]

    Thép Inox Austenitic 03X16H15M3

    Thép Inox Austenitic 03X16H15M3 Thép Inox Austenitic 03X16H15M3 là gì? Thép Inox Austenitic 03X16H15M3 là [...]

    Đồng CW403J

    Đồng CW403J Đồng CW403J là gì? Đồng CW403J là một loại hợp kim đồng – [...]

    Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox S31803 Trong Môi Trường Khắc Nghiệt

    Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox S31803 Trong Môi Trường Khắc Nghiệt Inox S31803 [...]

    Inox F61 Trong Ngành Dầu Khí – Lý Do Được Ưa Chuộng

    Inox F61 Trong Ngành Dầu Khí – Lý Do Được Ưa Chuộng Giới Thiệu Chung [...]

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox 1Cr21Ni5Ti

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox 1Cr21Ni5Ti 1. Giới Thiệu Về Inox [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4116

    Tìm hiểu về Inox 1.4116 và Ứng dụng của nó Inox 1.4116 là gì? Inox [...]

    Inox 00Cr17Ni13Mo2N

    Inox 00Cr17Ni13Mo2N Inox 00Cr17Ni13Mo2N là gì? Inox 00Cr17Ni13Mo2N là thép không gỉ austenitic cao cấp, [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo