Thép Inox Martensitic Z12CF13

Inox Duplex X2CrNiMoN25-7-4

Thép Inox Martensitic Z12CF13

Thép Inox Martensitic Z12CF13 là gì?

Thép Inox Martensitic Z12CF13 là một loại thép không gỉ martensitic hợp kim tiêu chuẩn của Pháp theo NF A35-572, được thiết kế để kết hợp giữa độ cứng cao sau nhiệt luyện và khả năng chống ăn mòn ổn định nhờ hàm lượng crom đáng kể (~13%) và carbon trung bình (~0.12%). Đây là mác thép thường được so sánh với AISI 420 hoặc X20Cr13, nhưng có kiểm soát thành phần kỹ hơn, dùng cho dao kéo, dụng cụ cắt và chi tiết cơ khí yêu cầu bề mặt sáng bóng, sắc bén và bền gỉ.

Tên gọi Z12CF13 được giải thích như sau:

  • Z = Inox (thép không gỉ)
  • 12 = ~0.12% carbon
  • C = carbon
  • F = Crom (chromium)
  • 13 = ~13% crom

Nhờ sự kết hợp khéo léo carbon và crom, Z12CF13 duy trì tổ chức martensite bền chắc, đạt độ cứng trên 50 HRC, đồng thời kháng ăn mòn cao hơn thép cacbon thông thường.


Thành phần hóa học của Thép Inox Martensitic Z12CF13

Thành phần Hàm lượng (%)
Carbon (C) 0.10 – 0.16
Chromium (Cr) 12.0 – 14.0
Manganese (Mn) ≤ 1.00
Silicon (Si) ≤ 1.00
Phosphorus (P) ≤ 0.040
Sulfur (S) ≤ 0.030

Carbon ở mức trung bình (~0.12%) giúp duy trì độ cứng cao và chống mài mòn, crom ~13% đảm bảo khả năng chống rỉ ổn định.


Tính chất cơ lý của Thép Inox Martensitic Z12CF13

  • Độ cứng sau tôi và ram: ~48 – 54 HRC
  • Độ bền kéo: ~750 – 900 MPa
  • Độ giãn dài: ~12 – 15%
  • Tỷ trọng: ~7.70 g/cm³
  • Tính từ: Có – hút nam châm mạnh
  • Khả năng gia công: Tốt khi chưa tôi, khó hơn khi đã tôi
  • Khả năng đánh bóng: Rất tốt, sáng gương
  • Khả năng hàn: Kém – dễ nứt vùng ảnh hưởng nhiệt

Đặc trưng nổi bật là khả năng giữ lưỡi cắt sắc bén lâu dài, đồng thời kháng rỉ tốt hơn thép cacbon.


Ưu điểm của Thép Inox Martensitic Z12CF13

Độ cứng cao (~54 HRC), duy trì độ sắc lâu dài
Khả năng chống ăn mòn khá tốt trong môi trường ẩm và thông thường
Dễ đánh bóng bề mặt sáng bóng thẩm mỹ cao
Gia công dễ ở trạng thái ủ
Chi phí thấp hơn inox austenitic (304, 316)


Nhược điểm của Thép Inox Martensitic Z12CF13

Không phù hợp môi trường clorua cao (nước biển, axit mạnh)
Tính hàn kém, cần gia nhiệt trước và ram sau hàn
Độ dai thấp hơn inox austenitic và ferritic
Dễ giòn nếu không ram đúng cách


Ứng dụng của Thép Inox Martensitic Z12CF13

Nhờ tính chất cân đối giữa độ cứng – chống mài mòn – độ bóng, Z12CF13 được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Dao kéo cao cấp: Dao bếp, dao cạo, kéo cắt
  • Dụng cụ y tế thông thường: Dao mổ, dụng cụ phẫu thuật
  • Lưỡi dao kỹ thuật: Lưỡi cắt giấy, dao công nghiệp
  • Trục, bạc lót, chi tiết chịu mài mòn trung bình
  • Phụ kiện nội thất sáng bóng: Tay nắm, bản lề
  • Khuôn dập nguội nhẹ

Quy trình nhiệt luyện tiêu chuẩn

Để đạt độ cứng tối ưu và ổn định tổ chức martensitic, Z12CF13 thường trải qua quy trình:

  1. Ủ mềm (Annealing):
    • Nhiệt độ: ~750–800 °C
    • Làm nguội chậm trong lò
  2. Tôi (Quenching):
    • Nhiệt độ: ~980–1050 °C
    • Làm nguội nhanh bằng dầu hoặc không khí áp suất cao
  3. Ram (Tempering):
    • Nhiệt độ: ~200–350 °C
    • Làm nguội không khí để giảm giòn và ổn định cơ tính

Sau quy trình này, thép đạt độ cứng ~50–54 HRC, lý tưởng cho dụng cụ cắt.


So sánh Z12CF13 với các inox martensitic khác

Tính chất X20Cr13 (AISI 420) Z12CF13 Z6C13
Hàm lượng Carbon ~0.20% ~0.12% ~0.40%
Hàm lượng Crom ~13% ~13% ~13%
Độ cứng tối đa ~54 HRC ~54 HRC ~58 HRC
Khả năng chống gỉ Trung bình Trung bình Trung bình
Khả năng gia công Trung bình Tốt khi ủ Trung bình
Tính hàn Rất kém Kém Rất kém

Z12CF13 cân bằng hơn Z6C13 về độ giòn và gia công, vẫn giữ độ cứng lý tưởng.


Kết luận

Thép Inox Martensitic Z12CF13 là lựa chọn tuyệt vời khi bạn cần:

Độ cứng cao (~54 HRC), duy trì lưỡi sắc lâu
Chống ăn mòn ổn định trong điều kiện thông thường
Bề mặt dễ đánh bóng đẹp mắt
Chi phí hợp lý hơn inox austenitic

Nếu bạn cần sản xuất dao kéo, lưỡi dao, dụng cụ y tế, chi tiết cơ khí sáng bóng bền bỉ, Z12CF13 là giải pháp phù hợp.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp inox – thép không gỉ – thép hợp kim – thép công cụ, nhận cắt lẻ – gia công – giao hàng toàn quốc.

📍 Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
📞 Hotline: 0909 246 316
🌐 Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép không gỉ 1.4439

    Thép không gỉ 1.4439 Thép không gỉ 1.4439 là gì? Thép không gỉ 1.4439 là [...]

    Thép Inox 1.4828

    Thép Inox 1.4828 Thép Inox 1.4828 là gì? Thép Inox 1.4828, còn được biết đến [...]

    Hợp Kim Đồng CW713R

    Hợp Kim Đồng CW713R Hợp Kim Đồng CW713R là gì? Hợp Kim Đồng CW713R là [...]

    317LMN material

    317LMN material 317LMN material là gì? 317LMN material, hay còn gọi là Inox 317LMN, là [...]

    X2CrNiMo17-12-2 stainless steel

    X2CrNiMo17-12-2 stainless steel X2CrNiMo17-12-2 stainless steel là gì? X2CrNiMo17-12-2 stainless steel là loại thép không [...]

    Thép X2CrNiMo17-12-3

    Thép X2CrNiMo17-12-3 Thép X2CrNiMo17-12-3 là gì? Thép X2CrNiMo17-12-3 là thép không gỉ Austenitic cao cấp, [...]

    Đồng CZ103

    Đồng CZ103 Đồng CZ103 là gì? Đồng CZ103 là một loại hợp kim đồng thau [...]

    Inox X2CrNiMoN25-7-4 Có Phù Hợp Để Sử Dụng Trong Ngành Y Tế Không

    Inox X2CrNiMoN25-7-4 Có Phù Hợp Để Sử Dụng Trong Ngành Y Tế Không? 1. Giới [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo