Thép Inox N08028
Thép Inox N08028 là gì?
Thép Inox N08028 là một loại thép không gỉ hợp kim niken-crom-coban, thuộc nhóm Incoloy. Loại inox này được thiết kế để chống ăn mòn cực cao, chịu nhiệt tốt và ổn định trong môi trường acid mạnh, hóa chất oxy hóa và môi trường chloride, nơi các loại inox thông thường như 304 hay 316 không đáp ứng được.
N08028 thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, điện hóa, năng lượng và các ứng dụng yêu cầu độ bền ăn mòn vượt trội, đặc biệt là thiết bị xử lý acid, lò hơi, bộ trao đổi nhiệt và các đường ống dẫn hóa chất mạnh.
Thành phần hóa học của Thép Inox N08028
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
---|---|---|
Carbon | C | ≤ 0.08 |
Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
Silic | Si | ≤ 0.5 |
Phốt pho | P | ≤ 0.03 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.015 |
Crom | Cr | 19 – 23 |
Niken | Ni | 44 – 46 |
Côban | Co | 1.0 – 2.5 |
Sắt | Fe | Còn lại |
Điểm nổi bật của N08028 là hàm lượng niken cực cao, bổ sung crom và cobalt, giúp thép kháng oxi hóa, chống gỉ trong môi trường acid mạnh và chloride, duy trì tính ổn định cơ học ở nhiệt độ cao.
Tính chất cơ lý của Thép Inox N08028
Tính chất | Giá trị trung bình |
---|---|
Tỷ trọng | 8.0 g/cm³ |
Giới hạn chảy Rp0.2 | 275 – 450 MPa |
Độ bền kéo Rm | 650 – 950 MPa |
Độ giãn dài A5 | 30 – 40% |
Độ cứng HRC | 90 – 100 HRB |
Nhiệt độ làm việc tối đa | 600 – 650°C |
Nhiệt độ nóng chảy | 1350 – 1400°C |
N08028 có độ bền cao, khả năng chịu ăn mòn xuất sắc và ổn định nhiệt tốt, thích hợp cho thiết bị hóa chất, lò hơi, trao đổi nhiệt, bình áp lực và các chi tiết trong môi trường acid/chloride.
Ưu điểm của Thép Inox N08028
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội:
Chống ăn mòn trong acid nitric, sulfuric, phosphoric, chloride và môi trường oxy hóa mạnh. - Chịu nhiệt tốt:
Ổn định cơ tính và không bị nứt, biến dạng ở nhiệt độ cao (600 – 650°C). - Độ bền cơ học cao:
Giữ cơ tính tốt trong nhiệt độ và môi trường ăn mòn cao, thích hợp cho thiết bị chịu áp lực. - Dễ hàn và gia công:
Gia công cắt, uốn, hàn TIG/MIG có thể thực hiện với các biện pháp kiểm soát nhiệt hợp lý. - Ứng dụng đa dạng trong công nghiệp:
Thiết bị hóa chất, lò hơi, bình áp lực, trao đổi nhiệt, đường ống acid, thiết bị điện hóa.
Nhược điểm của Thép Inox N08028
- Giá thành cao do hàm lượng niken và cobalt lớn.
- Gia công khó hơn inox austenitic thông thường do độ cứng và hàm lượng niken cao.
- Cần kiểm soát nhiệt khi hàn để tránh hiện tượng biến dạng hoặc kết tủa.
Ứng dụng của Thép Inox N08028
- Công nghiệp hóa chất: Bồn chứa acid nitric, sulfuric, phosphoric; thiết bị chế biến hóa chất.
- Năng lượng và dầu khí: Bộ trao đổi nhiệt, bình áp lực, van, đường ống chịu môi trường chloride mạnh.
- Điện hóa và xử lý nước: Điện cực, bồn điện phân, hệ thống xử lý nước acid.
- Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị tiếp xúc với môi trường oxy hóa mạnh, yêu cầu độ bền cao và chống ăn mòn.
- Thiết bị chịu nhiệt cao: Lò hơi, bình chịu áp lực, chi tiết cơ khí trong môi trường nóng và ăn mòn.
Gia công và xử lý Thép Inox N08028
- Gia công cơ khí: Cắt, tiện, phay, uốn; cần dụng cụ cứng và bôi trơn tốt để tránh mài mòn dụng cụ.
- Hàn: TIG, MIG, plasma; kiểm soát nhiệt để tránh hiện tượng nứt và thay đổi cơ tính.
- Nhiệt luyện: Annealing giúp giảm ứng suất dư, giữ cơ tính và chống ăn mòn.
- Cold working: Có thể tăng độ cứng, nhưng cần cân nhắc khả năng giảm khả năng chống ăn mòn.
So sánh Thép Inox N08028 với các loại inox khác
Tiêu chí | N08028 | 304 | 316 | 904L |
---|---|---|---|---|
Carbon | ≤ 0.08% | ≤ 0.08% | ≤ 0.03% | ≤ 0.02% |
Crom | 19 – 23% | 18 – 20% | 16 – 18% | 19 – 23% |
Niken | 44 – 46% | 8 – 10% | 10 – 14% | 23 – 28% |
Cobalt | 1 – 2.5% | – | – | – |
Chống ăn mòn | Rất cao | Cao | Cao | Rất cao |
Nhiệt độ làm việc | 600 – 650°C | 400 – 500°C | 500 – 550°C | 500 – 550°C |
Ứng dụng | Acid mạnh, lò hơi, hóa chất | Thực phẩm, y tế | Hóa chất, biển | Acid, công nghiệp hóa chất |
Giá thành | Cao | Trung bình | Cao | Rất cao |
N08028 là lựa chọn lý tưởng khi cần inox chịu môi trường acid mạnh, chloride, oxy hóa và nhiệt độ cao, nơi các inox thông thường không đảm bảo độ bền và chống ăn mòn.
Thị trường và xu hướng sử dụng Thép Inox N08028
UNS N08028 được nhập khẩu chủ yếu từ Mỹ, Đức và Nhật Bản, sử dụng nhiều trong ngành hóa chất, năng lượng, dầu khí và công nghiệp điện hóa. Xu hướng hiện nay là tăng ứng dụng trong môi trường ăn mòn mạnh, acid và nhiệt độ cao, đặc biệt trong bồn chứa, đường ống và bộ trao đổi nhiệt chịu môi trường khắc nghiệt.
Kết luận
Thép Inox N08028 là thép hợp kim niken-crom-cobalt austenitic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn cực cao, chịu nhiệt tốt và cơ tính ổn định. Loại inox này thích hợp cho ngành hóa chất, năng lượng, điện hóa, dầu khí và công nghiệp thực phẩm/dược phẩm tiếp xúc môi trường acid mạnh. Đây là lựa chọn lý tưởng khi cần inox chống ăn mòn vượt trội, ổn định nhiệt và cơ tính cao.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |