Thép Inox Sanicro 28

Thép Inox 1Cr17Mn6Ni5N

Thép Inox Sanicro 28

Thép Inox Sanicro 28 là gì?
Thép Inox Sanicro 28 là loại thép không gỉ austenitic siêu chống ăn mòn, được phát triển bởi Sandvik, nổi bật với khả năng chống ăn mòn xuất sắc trong môi trường axit mạnh, clorua cao và oxy hóa. Sanicro 28 còn được biết đến với tên gọi UNS N08926, chứa hàm lượng niken và molybden cao, cùng với đồng giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn lỗ thủng, rỗ bề mặt và ăn mòn ứng suất. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp hóa chất khắc nghiệt, năng lượng, hàng hải và giấy, nơi mà các loại inox thông thường như 304L hay 316L không đáp ứng được yêu cầu về tuổi thọ và khả năng chống ăn mòn.

Thành phần hóa học Thép Inox Sanicro 28

Thép Inox Sanicro 28 có thành phần hóa học điển hình như sau:

  • Carbon (C): 0.02% max
  • Mangan (Mn): 2.0% max
  • Phốt pho (P): 0.035% max
  • Lưu huỳnh (S): 0.015% max
  • Crôm (Cr): 26 – 28%
  • Niken (Ni): 31 – 34%
  • Molybden (Mo): 3 – 4%
  • Đồng (Cu): 1.5 – 2.0%
  • Sắt (Fe): cân bằng

Hàm lượng niken và molybden cao giúp Sanicro 28 có khả năng chống ăn mòn lỗ thủng, rỗ bề mặt và ăn mòn ứng suất cực tốt. Đồng bổ sung giúp tăng khả năng chống ăn mòn axit sulfuric. Crôm giữ cho vật liệu ổn định và chống oxy hóa trong môi trường ăn mòn mạnh, trong khi Carbon thấp hạn chế sự kết tủa cacbua khi hàn, giữ cơ tính ổn định.

Tính chất cơ lý Thép Inox Sanicro 28

Thép Inox Sanicro 28 có các đặc tính cơ lý như sau:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 700 – 900 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 300 – 450 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): 40% min
  • Độ cứng (Hardness, Brinell): 250 HB max

Sanicro 28 vừa bền vừa dẻo, đảm bảo cơ lý ổn định trong môi trường ăn mòn mạnh, đặc biệt là trong các ứng dụng nhiệt độ trung bình và cao.

Ưu điểm Thép Inox Sanicro 28

Sanicro 28 nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội:

  1. Khả năng chống ăn mòn cực cao: Kháng lỗ thủng, rỗ bề mặt và ăn mòn ứng suất trong môi trường clorua, axit nitric, sulfuric và môi trường hóa chất khắc nghiệt.
  2. Cơ tính ổn định: Duy trì độ bền và tính dẻo trong các điều kiện ăn mòn mạnh và nhiệt độ trung bình.
  3. Khả năng chịu hóa chất: Thích hợp cho môi trường axit nồng độ cao, dung dịch muối và các môi trường oxy hóa mạnh.
  4. Dễ gia công và hàn: Có thể cắt, uốn, dập và hàn TIG/MIG với hiệu suất cao mà không làm giảm khả năng chống ăn mòn.
  5. Tuổi thọ lâu dài: Giảm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Nhược điểm Thép Inox Sanicro 28

Bên cạnh ưu điểm, Sanicro 28 cũng có một số hạn chế:

  1. Chi phí cao: Do hàm lượng niken, molybden và đồng cao, giá thành Sanicro 28 cao hơn nhiều so với inox 304L, 316L hoặc 904L.
  2. Độ cứng hạn chế: Không thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng cực cao nếu chưa qua xử lý lạnh hoặc gia công đặc biệt.
  3. Gia công đòi hỏi kỹ thuật cao: Cần dụng cụ và kỹ thuật gia công chính xác để đảm bảo cơ tính và khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng Thép Inox Sanicro 28

Thép Inox Sanicro 28 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực yêu cầu khả năng chống ăn mòn cực cao:

  • Ngành hóa chất: Bồn chứa axit sulfuric, axit nitric, thiết bị tiếp xúc với hóa chất ăn mòn mạnh, van, ống dẫn.
  • Ngành năng lượng: Bộ trao đổi nhiệt, thiết bị công nghiệp chịu môi trường hóa chất khắc nghiệt.
  • Ngành giấy và bột giấy: Thiết bị tiếp xúc với axit và dung dịch ăn mòn trong quá trình sản xuất giấy.
  • Ngành hàng hải: Bộ phận tàu, thiết bị tiếp xúc với nước biển hoặc môi trường clorua cao.
  • Ngành dược phẩm và thực phẩm: Bồn chứa, thiết bị chế biến chịu môi trường ăn mòn hóa chất và vệ sinh cao.

Sử dụng Sanicro 28 giúp tăng tuổi thọ thiết bị, đảm bảo hiệu suất trong môi trường ăn mòn khắc nghiệt, giảm chi phí bảo trì và thay thế.

Quy trình gia công Thép Inox Sanicro 28

Để đạt hiệu suất tối ưu, gia công inox Sanicro 28 cần tuân thủ các bước:

  1. Cắt và tạo hình: Cắt laser, plasma hoặc cơ khí với dụng cụ hợp kim cứng để bề mặt mịn và chính xác.
  2. Uốn và dập: Kiểm soát lực và góc uốn để tránh biến dạng vĩnh viễn, bảo đảm cơ tính austenitic.
  3. Hàn: Hàn TIG hoặc MIG với khí bảo vệ argon, kiểm soát nhiệt để tránh hình thành cacbua và giảm khả năng ăn mòn vùng hàn.
  4. Xử lý bề mặt: Mài, đánh bóng hoặc phủ bảo vệ để tăng độ bền và thẩm mỹ.

Tuân thủ quy trình này giúp Sanicro 28 duy trì cơ tính, độ bền và tuổi thọ lâu dài trong môi trường ăn mòn mạnh.

Kết luận

Thép Inox Sanicro 28 là vật liệu austenitic siêu chống ăn mòn, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường axit nồng độ cao và clorua. Với thành phần hóa học tối ưu, cơ lý ổn định và khả năng gia công linh hoạt, Sanicro 28 đáp ứng nhu cầu kỹ thuật cao trong ngành hóa chất, năng lượng, hàng hải, giấy, dược phẩm và thực phẩm. Mặc dù chi phí cao, hiệu quả lâu dài và khả năng chống ăn mòn vượt trội khiến Sanicro 28 trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án công nghiệp khắc nghiệt.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox 1.4162

    Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox 1.4162 1. Giới Thiệu Chung Inox 1.4162 thuộc [...]

    Thép 316S31

    Thép 316S31 Thép 316S31 là gì? Thép 316S31 là thép không gỉ Austenitic thuộc nhóm [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 16

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 16 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Giá Bán [...]

    Thép không gỉ SUS410J1

    Thép không gỉ SUS410J1 Thép không gỉ SUS410J1 là gì? Thép không gỉ SUS410J1 là [...]

    Thép Inox F44

    Thép Inox F44 Thép Inox F44 là gì? Thép Inox F44 là loại thép không [...]

    Tìm hiểu về Inox SUH409

    Tìm hiểu về Inox SUH409 và Ứng dụng của nó Inox SUH409 là gì? Inox [...]

    Đồng C79800

    Đồng C79800 Đồng C79800 là gì? Đồng C79800 là một loại hợp kim thuộc nhóm [...]

    Inox 431 Có Thể Thay Thế Inox 304 Hoặc 316 Trong Các Ứng Dụng Không

    Inox 431 Có Thể Thay Thế Inox 304 Hoặc 316 Trong Các Ứng Dụng Không? [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo