Thép Inox STS201

Thép Inox 2324

Thép Inox STS201

Thép Inox STS201 là gì?

Thép Inox STS201 là loại thép Austenitic không gỉ cơ bản, được phát triển như một giải pháp thay thế cho thép SUS304 với chi phí thấp hơn, nhắm vào các ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao cấp. STS201 thuộc nhóm thép Austenitic thấp Niken, giàu Mangan, có độ bền cơ học tốt và khả năng chống oxy hóa tương đối.

Loại thép này thường được sử dụng trong ngành gia dụng, nội thất, đồ dùng bếp, thiết bị trang trí và một số ứng dụng công nghiệp nhẹ, nơi chi phí là yếu tố quan trọng và môi trường không quá ăn mòn.

Thành phần hóa học của Thép Inox STS201

Nguyên tố Ký hiệu Tỷ lệ (%)
Carbon C ≤ 0.15
Silic Si ≤ 1.0
Mangan Mn 5.5 – 7.5
Phốt pho P ≤ 0.06
Lưu huỳnh S ≤ 0.03
Crom Cr 16 – 18
Niken Ni 3.5 – 5.5
Nitơ N 0.25 – 0.30
Sắt Fe Còn lại

Đặc điểm nổi bật:

  • Giàu Mangan, Niken thấp giúp giảm chi phí sản xuất so với thép Austenitic truyền thống.
  • Crom 16–18% vẫn đảm bảo khả năng chống oxy hóa cơ bản.
  • Nitơ bổ sung cải thiện độ bền kéo, giúp STS201 có cơ lý tốt hơn so với các thép Austenitic cùng loại.
  • Carbon thấp và lưu huỳnh hạn chế giảm nguy cơ ăn mòn cục bộ và rỗ bề mặt.

Tính chất cơ lý của Thép Inox STS201

Tính chất Đơn vị Giá trị trung bình
Giới hạn chảy MPa 205 – 300
Giới hạn bền kéo MPa 500 – 700
Độ giãn dài % 20 – 35
Độ cứng Brinell HB 150 – 200
Tỷ trọng g/cm³ 7.9
Nhiệt độ nóng chảy °C 1370 – 1400
Hệ số giãn nở nhiệt µm/m·°C 16.0

STS201 nổi bật với cơ lý ổn định, độ dẻo dai tốt và chịu va đập vừa phải, thích hợp cho các ứng dụng không tiếp xúc môi trường ăn mòn mạnh.

Ưu điểm của Thép Inox STS201

  1. Chi phí thấp:
    • Giảm lượng Niken giúp STS201 rẻ hơn SUS304 từ 20–30%, phù hợp với các ứng dụng gia dụng, nội thất và công nghiệp nhẹ.
  2. Cơ lý ổn định:
    • Mangan và Nitơ bổ sung giúp thép dẻo dai, dễ gia công, tạo hình và hàn.
  3. Khả năng chống oxy hóa cơ bản:
    • Crom 16–18% bảo vệ thép khỏi oxy hóa nhẹ, phù hợp môi trường khô và ít ăn mòn.
  4. Ứng dụng đa dạng:
    • Đồ gia dụng, nồi niêu, chảo, thiết bị bếp, trang trí nội thất, khung giàn, lan can và các thiết bị không tiếp xúc môi trường chloride mạnh.

Nhược điểm của Thép Inox STS201

  • Khả năng chống ăn mòn kém hơn SUS304, đặc biệt trong môi trường chloride hoặc hóa chất.
  • Không phù hợp ứng dụng hải sản, nước biển, hóa chất hoặc môi trường ẩm ướt liên tục.
  • Yêu cầu bảo dưỡng, lau chùi thường xuyên để tránh gỉ bề mặt.

Ứng dụng của Thép Inox STS201

  1. Ngành gia dụng và nội thất:
    • Đồ dùng bếp: nồi, chảo, bồn rửa, bát đĩa, khay inox.
    • Nội thất: lan can, cầu thang, tủ, bàn ghế inox.
  2. Ngành công nghiệp nhẹ:
    • Khung giàn, khung máy, vỏ thiết bị, tấm ốp.
    • Đường ống dẫn nước sạch không yêu cầu chống ăn mòn mạnh.
  3. Trang trí và xây dựng:
    • Lan can, cột, trần, vách ngăn, khung kính và các chi tiết kiến trúc.
  4. Ngành thực phẩm và chế biến nhẹ:
    • Bồn chứa, khay, kệ và các thiết bị tiếp xúc thực phẩm ở môi trường ít ăn mòn.

Quy trình nhiệt luyện Thép Inox STS201

  1. Ủ nóng (Annealing):
    • Nhiệt độ: 1020 – 1100°C
    • Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí để giảm ứng suất và cải thiện cơ lý.
  2. Gia công nguội (Cold Working):
    • Cán hoặc kéo nguội để tăng độ cứng và giới hạn bền kéo nếu cần.
  3. Xử lý bề mặt:
    • Đánh bóng cơ học hoặc mài nhám để bảo vệ bề mặt chống oxy hóa và tăng tính thẩm mỹ.

Gia công cơ khí và hàn Thép Inox STS201

  • Gia công cơ khí:
    • Dễ gia công, tạo hình và cắt uốn, không yêu cầu dụng cụ chuyên dụng.
  • Hàn:
    • TIG, MIG và hàn que đều thực hiện được.
    • Chú ý kiểm soát nhiệt để tránh hiện tượng nứt hoặc giảm cơ lý tại mối hàn.

So sánh STS201 với SUS304

Tiêu chí SUS304 STS201
Carbon ≤ 0.08 ≤ 0.15
Crom 18 – 20% 16 – 18%
Niken 8 – 10.5% 3.5 – 5.5%
Mangan 2% 5.5 – 7.5%
Giới hạn bền kéo 520 – 700 MPa 500 – 700 MPa
Chống ăn mòn Xuất sắc Tốt, nhưng kém hơn SUS304
Ứng dụng Hóa chất, thực phẩm, nước biển nhẹ Gia dụng, nội thất, trang trí, công nghiệp nhẹ

STS201 là giải pháp tiết kiệm chi phí, phù hợp với ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao cấp, nhưng vẫn giữ cơ lý tốt và dễ gia công.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép Inox STS201

Tại Việt Nam, STS201 được sử dụng rộng rãi trong ngành gia dụng, nội thất, thiết bị bếp, trang trí và công nghiệp nhẹ, nhờ chi phí thấp, cơ lý tốt và dễ gia công.

Nguồn cung STS201 chủ yếu từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan và Nhật Bản theo tiêu chuẩn JIS, ASTM và SUS201, đáp ứng nhu cầu sản xuất hàng loạt và nội địa hóa.

Giá thành thấp hơn SUS304 từ 20–30%, giúp các nhà sản xuất tối ưu chi phí nhưng vẫn đảm bảo chất lượng cho các ứng dụng không yêu cầu môi trường ăn mòn khắc nghiệt.

Kết luận

Thép Inox STS201 là thép Austenitic kinh tế, thay thế SUS304 với chi phí thấp hơn, thích hợp cho gia dụng, nội thất, thiết bị bếp, trang trí và công nghiệp nhẹ.

Với cơ lý ổn định, dẻo dai, dễ gia công và hàn, STS201 là lựa chọn lý tưởng cho ứng dụng ít ăn mòn, môi trường khô hoặc ít tiếp xúc hóa chất, nơi chi phí sản xuất là yếu tố quan trọng.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox X2CrNiMoN12-5-3: Đặc Tính Nổi Bật Và Lý Do Nên Chọn Cho Các Dự Án Công Nghiệp

    Inox X2CrNiMoN12-5-3: Đặc Tính Nổi Bật Và Lý Do Nên Chọn Cho Các Dự Án [...]

    Thép Inox N08028

    Thép Inox N08028 Thép Inox N08028 là gì? Thép Inox N08028 là một loại thép [...]

    Inox X2CrNiMoN25-7-4 Có Đặc Điểm Gì Nổi Bật So Với Các Loại Inox Khác

    Inox X2CrNiMoN25-7-4 Có Đặc Điểm Gì Nổi Bật So Với Các Loại Inox Khác? 1. [...]

    Thép 434

    Thép 434 Thép 434 là gì? Thép 434 là một loại thép không gỉ thuộc [...]

    Bảo Dưỡng Và Vệ Sinh Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 Để Kéo Dài Tuổi Thọ

    Bảo Dưỡng Và Vệ Sinh Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 Để Kéo Dài Tuổi Thọ Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 là [...]

    Lục Giác Inox 304 Phi 25mm

    Lục Giác Inox 304 Phi 25mm – Thanh Lục Giác Inox Đặc Chống Gỉ, Bền [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 250

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 250 – Giải Pháp Cơ Khí Lý Tưởng Cho [...]

    Đồng C26000

    Đồng C26000 Đồng C26000 là gì? Đồng C26000 là một loại hợp kim đồng-kẽm còn [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo