Thép Inox STS202

Thép Inox 2324

Thép Inox STS202

Thép Inox STS202 là gì?

Thép Inox STS202 là loại thép Austenitic không gỉ kinh tế, được thiết kế như một giải pháp thay thế chi phí thấp cho thép SUS304, với cơ cấu giàu Mangan và Niken thấp. STS202 nổi bật với cơ lý tốt, dẻo dai và khả năng chống oxy hóa cơ bản, phù hợp cho các ứng dụng gia dụng, nội thất và công nghiệp nhẹ, nơi chi phí sản xuất là yếu tố quyết định.

Thép này không thích hợp cho môi trường chloride hoặc hóa chất mạnh, nhưng vẫn đảm bảo tuổi thọ dài trong môi trường khô hoặc ẩm nhẹ, làm cho STS202 trở thành lựa chọn phổ biến trong đồ gia dụng, thiết bị bếp, tủ, lan can và trang trí nội thất.

Thành phần hóa học của Thép Inox STS202

Nguyên tố Ký hiệu Tỷ lệ (%)
Carbon C ≤ 0.15
Silic Si ≤ 1.0
Mangan Mn 7.0 – 9.0
Phốt pho P ≤ 0.06
Lưu huỳnh S ≤ 0.03
Crom Cr 17 – 19
Niken Ni 3.5 – 5.5
Nitơ N 0.25 – 0.30
Sắt Fe Còn lại

Đặc điểm nổi bật:

  • Giàu Mangan, Niken thấp giúp STS202 giảm chi phí nhưng vẫn duy trì cơ lý ổn định.
  • Crom 17–19% đảm bảo khả năng chống oxy hóa cơ bản.
  • Nitơ bổ sung tăng độ bền kéo và giới hạn chảy.
  • Carbon và lưu huỳnh thấp hạn chế hiện tượng ăn mòn cục bộ và rỗ bề mặt.

Tính chất cơ lý của Thép Inox STS202

Tính chất Đơn vị Giá trị trung bình
Giới hạn chảy MPa 205 – 310
Giới hạn bền kéo MPa 500 – 700
Độ giãn dài % 20 – 35
Độ cứng Brinell HB 150 – 200
Tỷ trọng g/cm³ 7.9
Nhiệt độ nóng chảy °C 1370 – 1400
Hệ số giãn nở nhiệt µm/m·°C 16.0

STS202 nổi bật với cơ lý ổn định, dẻo dai, dễ gia công và chịu va đập vừa phải, thích hợp cho các ứng dụng không tiếp xúc môi trường ăn mòn mạnh.

Ưu điểm của Thép Inox STS202

  1. Chi phí thấp:
    • Giảm lượng Niken giúp STS202 rẻ hơn SUS304 từ 20–30%, phù hợp sản xuất hàng loạt gia dụng, nội thất và công nghiệp nhẹ.
  2. Cơ lý ổn định:
    • Mangan và Nitơ bổ sung giúp thép dẻo dai, dễ gia công, uốn, cắt và hàn.
  3. Khả năng chống oxy hóa cơ bản:
    • Crom 17–19% bảo vệ thép khỏi oxy hóa nhẹ, đủ cho môi trường khô hoặc ít ăn mòn.
  4. Ứng dụng đa dạng:
    • Đồ dùng bếp, bồn rửa, khay, kệ inox, lan can, cầu thang, trang trí nội thất, khung giàn và các thiết bị công nghiệp nhẹ.

Nhược điểm của Thép Inox STS202

  • Chống ăn mòn kém hơn SUS304, đặc biệt trong môi trường chloride hoặc hóa chất mạnh.
  • Không phù hợp với nước biển, môi trường hải sản hoặc hóa chất ăn mòn.
  • Cần bảo dưỡng, lau chùi định kỳ để tránh rỉ bề mặt và oxy hóa.

Ứng dụng của Thép Inox STS202

  1. Ngành gia dụng:
    • Nồi, chảo, bồn rửa, khay, kệ và các dụng cụ bếp.
  2. Ngành nội thất và trang trí:
    • Lan can, cầu thang, trần, vách ngăn, khung cửa, bàn ghế và chi tiết trang trí.
  3. Ngành công nghiệp nhẹ:
    • Khung giàn, tấm ốp, vỏ thiết bị, hệ thống đường ống nước sạch không ăn mòn mạnh.
  4. Ngành thực phẩm nhẹ:
    • Bồn chứa, kệ, khay, thiết bị chế biến không tiếp xúc môi trường ăn mòn cao.

Quy trình nhiệt luyện Thép Inox STS202

  1. Ủ nóng (Annealing):
    • Nhiệt độ: 1020 – 1100°C
    • Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí để giảm ứng suất và cải thiện cơ lý.
  2. Gia công nguội (Cold Working):
    • Cán hoặc kéo nguội để tăng độ cứng và giới hạn bền kéo nếu cần.
  3. Xử lý bề mặt:
    • Đánh bóng cơ học hoặc mài nhám để bảo vệ bề mặt chống oxy hóa và tăng tính thẩm mỹ.

Gia công cơ khí và hàn Thép Inox STS202

  • Gia công cơ khí:
    • Dễ gia công, tạo hình, uốn, cắt và khoan, không yêu cầu dụng cụ chuyên dụng.
  • Hàn:
    • TIG, MIG và hàn que đều thực hiện được.
    • Kiểm soát nhiệt để tránh hiện tượng nứt hoặc giảm cơ lý tại mối hàn.

So sánh STS202 với STS201 và SUS304

Tiêu chí SUS304 STS201 STS202
Carbon ≤ 0.08 ≤ 0.15 ≤ 0.15
Crom 18 – 20% 16 – 18% 17 – 19%
Niken 8 – 10.5% 3.5 – 5.5% 3.5 – 5.5%
Mangan 2% 5.5 – 7.5% 7 – 9%
Giới hạn bền kéo 520 – 700 MPa 500 – 700 MPa 500 – 700 MPa
Chống ăn mòn Xuất sắc Tốt Tốt, cải thiện so với STS201
Ứng dụng Hóa chất, thực phẩm, nước biển nhẹ Gia dụng, nội thất, trang trí Gia dụng, nội thất, trang trí, công nghiệp nhẹ

STS202 cải thiện độ bền và khả năng chống oxy hóa cơ bản so với STS201 nhờ Crom và Mangan cao hơn, vẫn duy trì chi phí thấp và cơ lý ổn định.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép Inox STS202

Tại Việt Nam, STS202 được sử dụng rộng rãi trong ngành gia dụng, nội thất, thiết bị bếp, trang trí và công nghiệp nhẹ, nhờ chi phí thấp, cơ lý tốt và dễ gia công.

Nguồn cung STS202 chủ yếu từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan và Nhật Bản theo tiêu chuẩn JIS, ASTM và SUS202, đáp ứng nhu cầu sản xuất hàng loạt, nội địa hóa và xuất khẩu.

Giá thành thấp hơn SUS304 khoảng 20–25%, giúp các nhà sản xuất tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng trong các ứng dụng ít ăn mòn.

Kết luận

Thép Inox STS202 là thép Austenitic kinh tế, thay thế SUS304 với chi phí thấp hơn, thích hợp cho gia dụng, nội thất, thiết bị bếp, trang trí và công nghiệp nhẹ.

Với cơ lý ổn định, dẻo dai, dễ gia công và hàn, STS202 là lựa chọn lý tưởng cho ứng dụng ít ăn mòn, môi trường khô hoặc ít tiếp xúc hóa chất, nơi chi phí sản xuất là yếu tố quan trọng và vẫn đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và tuổi thọ lâu dài.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 410 có thể sử dụng trong những ngành công nghiệp nào

    Inox 410 có thể sử dụng trong những ngành công nghiệp nào? Inox 410, với [...]

    316S51 material

    316S51 material 316S51 material là gì? 316S51 material là một loại thép không gỉ Austenitic [...]

    C5102 Materials

    C5102 Materials C5102 Materials là gì? C5102 Materials là hợp kim đồng–thiếc (Phosphor Bronze) thuộc [...]

    Thép Duplex 1.4501

    Thép Duplex 1.4501 Thép Duplex 1.4501 là gì? Thép Duplex 1.4501, còn được biết đến [...]

    Inox S32304 Có Dễ Hàn Không. Những Lưu Ý Khi Hàn Và Cắt

    Inox S32304 Có Dễ Hàn Không? Những Lưu Ý Khi Hàn Và Cắt 1. Inox [...]

    Lục Giác Inox 316 Phi 25mm

    Lục Giác Inox 316 Phi 25mm – Kháng Gỉ Tối Ưu, Độ Bền Cơ Học [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 140

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 140 – Vật Liệu Chịu Nhiệt Cao Cho Các [...]

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Mua Inox S32750 Số Lượng Lớn

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Mua Inox S32750 Số Lượng Lớn 1. Giới Thiệu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo