Thép Inox STS329J1
Thép Inox STS329J1 là gì?
Thép Inox STS329J1 là loại thép không gỉ thuộc nhóm thép Austenitic – Ferritic (thép song pha, Duplex Stainless Steel), có hàm lượng Crom và Niken cao, cùng với một lượng nhỏ Molypden (Mo). Sự kết hợp đặc biệt này mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền kéo cao, đồng thời duy trì tính dẻo và khả năng hàn tốt.
So với thép không gỉ Austenitic thông thường như SUS304 hoặc SUS316, STS329J1 vượt trội hơn hẳn về khả năng chịu ăn mòn trong môi trường có chứa Clo, axit, dung dịch kiềm và nước biển. Vì vậy, loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, hàng hải, xử lý nước và năng lượng.
Thành phần hóa học của Thép Inox STS329J1
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C (Carbon) | ≤ 0.03 |
| Si (Silic) | ≤ 1.00 |
| Mn (Mangan) | ≤ 2.00 |
| P (Photpho) | ≤ 0.035 |
| S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.020 |
| Cr (Crom) | 22.0 – 24.0 |
| Ni (Niken) | 4.5 – 6.5 |
| Mo (Molypden) | 1.0 – 2.0 |
| N (Nitơ) | 0.08 – 0.20 |
| Fe (Sắt) | Còn lại |
Crom và Molypden giúp tăng khả năng chống ăn mòn rỗ, còn Nitơ giúp cải thiện độ bền và tăng khả năng chống nứt do ứng suất trong môi trường ăn mòn.
Tính chất cơ lý của Thép Inox STS329J1
- Khối lượng riêng: 7.8 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: 1420 – 1465°C
- Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 620 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 450 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 25%
- Độ cứng (HB): ≤ 290
Đặc điểm nổi bật:
- Độ bền gấp 1,5 lần so với Inox 304.
- Chống ăn mòn kẽ nứt và rỗ tốt hơn Inox 316L.
- Chịu được môi trường nước biển và axit sunfuric loãng.
- Tính hàn tốt nếu sử dụng đúng loại vật liệu đi kèm (que hoặc dây hàn Duplex).
Ưu điểm của Thép Inox STS329J1
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội:
Nhờ hàm lượng Cr và Mo cao, thép STS329J1 chống lại sự ăn mòn rỗ, nứt ứng suất và ăn mòn kẽ trong môi trường Clo hoặc muối biển. - Độ bền cơ học cao:
Cấu trúc song pha (Austenitic + Ferritic) mang lại độ bền kéo và giới hạn chảy cao, giúp vật liệu chịu tải tốt trong môi trường áp lực cao. - Tính ổn định trong môi trường khắc nghiệt:
STS329J1 hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao (dưới 315°C) và môi trường ăn mòn mạnh. - Khả năng hàn và gia công tốt:
Có thể hàn bằng TIG, MIG hoặc hồ quang tay; khả năng gia công cơ khí tốt với dụng cụ cắt chuyên dụng. - Tuổi thọ sử dụng dài:
Nhờ vào tính ổn định hóa học và cơ học, thép STS329J1 có tuổi thọ cao hơn nhiều so với thép Austenitic thông thường.
Nhược điểm của Thép Inox STS329J1
- Dễ bị giòn hóa ở nhiệt độ cao (> 475°C).
- Gia công nguội khó hơn so với Inox 304 hoặc 316.
- Yêu cầu kỹ thuật hàn chính xác để tránh hình thành pha sigma làm giảm độ dẻo.
- Giá thành cao hơn do quy trình luyện kim phức tạp.
Ứng dụng của Thép Inox STS329J1
Thép Inox STS329J1 được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp cần độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội:
- Ngành dầu khí:
Dùng trong đường ống dẫn dầu, khí, thiết bị trao đổi nhiệt, bình áp lực, và hệ thống xử lý nước biển. - Ngành hóa chất:
Dùng chế tạo bồn phản ứng, bơm, van và đường ống vận chuyển hóa chất ăn mòn mạnh. - Ngành hàng hải:
Sản xuất trục chân vịt, vỏ tàu, ống xả, và thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước biển. - Ngành năng lượng:
Ứng dụng trong tua-bin, nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt trong các nhà máy nhiệt điện. - Ngành xử lý nước:
Dùng trong hệ thống khử muối, bồn lọc nước và đường ống vận chuyển nước thải công nghiệp. - Ngành thực phẩm:
Một số ứng dụng đặc biệt trong môi trường muối hoặc axit nhẹ.
Quy trình nhiệt luyện của Thép Inox STS329J1
- Ủ (Annealing):
- Nhiệt độ: 1020 – 1100°C
- Làm nguội nhanh bằng nước để tránh tạo pha sigma gây giòn.
- Mục đích: phục hồi độ dẻo và cải thiện khả năng chống ăn mòn.
- Tôi (Quenching):
Không cần thiết trong hầu hết các ứng dụng, vì STS329J1 không cần xử lý tăng cứng bằng nhiệt. - Hóa bền:
Có thể thực hiện trong môi trường khí trơ hoặc chân không ở nhiệt độ 700 – 800°C để tối ưu hóa tính chất cơ học.
Gia công và hàn Thép Inox STS329J1
- Gia công:
Nên sử dụng dao cắt hợp kim cứng, tốc độ cắt thấp và dung dịch làm mát hiệu quả để tránh quá nhiệt. - Hàn:
Có thể sử dụng các phương pháp TIG, MIG hoặc hồ quang chìm.
Dây hàn phù hợp: ER2209 hoặc E2209.
Cần tránh quá nhiệt trong quá trình hàn để giảm thiểu nguy cơ hình thành pha giòn. - Đánh bóng:
Có thể đánh bóng cơ học hoặc hóa học; bề mặt sau khi đánh bóng cho độ sáng tương đương Inox 316.
So sánh Thép Inox STS329J1 với các loại thép tương tự
| Tính chất | STS329J1 | SUS316L | SUS304 |
|---|---|---|---|
| Thành phần | Cr 22-24%, Ni 5-6%, Mo 2% | Cr 16-18%, Ni 10-14%, Mo 2-3% | Cr 18-20%, Ni 8-10% |
| Độ bền kéo (MPa) | ≥ 620 | ≥ 515 | ≥ 485 |
| Chống ăn mòn rỗ | Rất tốt | Tốt | Trung bình |
| Chịu nhiệt | Cao | Khá | Trung bình |
| Ứng dụng | Dầu khí, hóa chất, nước biển | Thực phẩm, y tế, kiến trúc | Gia dụng, cơ khí nhẹ |
=> Kết luận: STS329J1 là lựa chọn tối ưu trong các môi trường chịu ăn mòn mạnh, đặc biệt là nước biển và dung dịch chứa Clo.
Thị trường tiêu thụ Thép Inox STS329J1 tại Việt Nam
Tại Việt Nam, STS329J1 được nhập khẩu chủ yếu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ và Trung Quốc. Các doanh nghiệp cơ khí, hóa chất, dầu khí và năng lượng thường sử dụng loại thép này để chế tạo thiết bị công nghiệp nặng.
Giá thành STS329J1 thường cao hơn SUS316L khoảng 25–40%, nhưng bù lại tuổi thọ và khả năng chống ăn mòn vượt trội giúp tiết kiệm chi phí bảo trì dài hạn.
Kết luận
Thép Inox STS329J1 là dòng thép không gỉ song pha có tính năng ưu việt trong cả độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn. Với cấu trúc ổn định, chịu nhiệt và chống oxy hóa cao, STS329J1 trở thành vật liệu lý tưởng cho các ngành công nghiệp nặng, đặc biệt là trong môi trường biển hoặc hóa chất mạnh.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

