Thép Inox SUS301

Thép Inox STS317L

Thép Inox SUS301

Thép Inox SUS301 là gì?

Thép Inox SUS301 là một loại thép không gỉ Austenitic thuộc nhóm Cr-Ni, có hàm lượng Crom (Cr) khoảng 16–18% và Niken (Ni) khoảng 6–8%. Đây là dòng thép được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tính đàn hồi lớn.

SUS301 là vật liệu đặc trưng cho khả năng tăng độ bền sau khi gia công nguội (cold working). Điều này có nghĩa là khi kéo, uốn hoặc dập, vật liệu sẽ trở nên cứng hơn, bền hơn mà không cần thêm xử lý nhiệt. Nhờ đặc điểm này, thép Inox SUS301 thường được dùng trong lò xo, ốc vít, lá thép đàn hồi, chi tiết chịu va đập, và vỏ bọc cơ khí chính xác.

So với SUS304, thép SUS301 có hàm lượng Niken thấp hơn một chút, nhờ đó tăng khả năng biến cứng và giảm chi phí. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của nó kém hơn đôi chút so với 304.


Thành phần hóa học của Thép Inox SUS301

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Carbon C ≤ 0.15
Silicon Si ≤ 1.00
Mangan Mn ≤ 2.00
Phốt pho P ≤ 0.045
Lưu huỳnh S ≤ 0.030
Crom Cr 16.0 – 18.0
Niken Ni 6.0 – 8.0
Nitơ N ≤ 0.10
Sắt (Fe) Fe Còn lại

Cấu trúc vi mô của SUS301 chủ yếu là Austenit, có thể biến đổi sang Martensit khi bị kéo hoặc ép nguội, giúp tăng độ bền đáng kể mà vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn nhất định.


Tính chất cơ lý của Thép Inox SUS301

Tính chất Đơn vị Giá trị trung bình
Khối lượng riêng g/cm³ 7.93
Giới hạn chảy (Yield Strength) MPa 205 – 500 (tùy trạng thái cứng)
Độ bền kéo (Tensile Strength) MPa 520 – 980
Độ giãn dài (%) % 40 (trạng thái mềm) – 15 (trạng thái cứng)
Độ cứng Brinell (HB) HB 150 – 430
Nhiệt độ nóng chảy °C 1398 – 1454
Dẫn nhiệt W/m·K 16.3
Hệ số giãn nở nhiệt µm/m·K 17.2

Điểm nổi bật nhất của Inox SUS301 là khả năng tăng độ bền khi biến dạng nguội. Điều này cho phép người gia công có thể điều chỉnh độ cứng theo mục đích sử dụng (Full Hard, Half Hard, Quarter Hard…).


Các trạng thái phổ biến của Inox SUS301

  1. SUS301-Soft Annealed (Trạng thái mềm):
    Dễ gia công, dập, kéo, dùng làm tấm phủ, lá thép đàn hồi.
  2. SUS301-1/4 Hard:
    Có độ bền và độ cứng trung bình, dùng cho linh kiện cơ khí, kẹp.
  3. SUS301-1/2 Hard:
    Thường dùng cho chi tiết đàn hồi, vỏ điện tử, lò xo nhỏ.
  4. SUS301-Full Hard:
    Có độ bền kéo rất cao (lên đến 980 MPa), dùng cho lò xo, chi tiết chịu tải lớn, dải thép đàn hồi.

Khả năng điều chỉnh cơ tính linh hoạt giúp SUS301 trở thành vật liệu lý tưởng trong ngành công nghiệp điện tử, hàng không, và sản xuất linh kiện chính xác.


Ưu điểm của Thép Inox SUS301

  1. Độ bền cơ học cao:
    Có thể tăng độ cứng gấp 2–3 lần sau khi cán nguội, đáp ứng tốt các ứng dụng chịu tải, chịu lực.
  2. Tính đàn hồi tốt:
    Là vật liệu lý tưởng cho lò xo, tấm đàn hồi, chốt, đai thép.
  3. Khả năng chống ăn mòn khá:
    Dù thấp hơn 304, nhưng vẫn chịu được môi trường ẩm ướt, hơi nước và oxy hóa nhẹ.
  4. Dễ gia công nguội:
    Dễ kéo, uốn, dập, tạo hình, đặc biệt trong sản xuất hàng mỏng và linh kiện cơ khí.
  5. Khả năng hàn tốt:
    Có thể hàn bằng TIG, MIG hoặc hồ quang điện, tuy nhiên cần kiểm soát nhiệt để tránh nứt.
  6. Giá thành hợp lý:
    Thấp hơn Inox 304 nhờ hàm lượng Niken giảm, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất.

Nhược điểm của Thép Inox SUS301

  • Khả năng chống ăn mòn kém hơn 304, đặc biệt trong môi trường có clo hoặc axit.
  • Dễ bị từ hóa khi chịu biến dạng nguội mạnh do hình thành pha Martensit.
  • Không phù hợp môi trường biển hoặc hóa chất.
  • Khó đánh bóng hơn SUS304 khi đã qua biến cứng.

So sánh Thép Inox SUS301 với SUS304

Đặc tính SUS301 SUS304
Crom (Cr) 16 – 18% 18 – 20%
Niken (Ni) 6 – 8% 8 – 10.5%
Độ bền kéo 520 – 980 MPa 520 – 750 MPa
Độ cứng Cao hơn Mềm hơn
Độ dẻo Thấp hơn Cao hơn
Chống ăn mòn Trung bình – khá Rất tốt
Từ tính Có thể xuất hiện sau khi cán nguội Không có
Giá thành Thấp hơn 10–15% Cao hơn
Ứng dụng Lò xo, linh kiện đàn hồi, chi tiết chịu lực Dụng cụ y tế, bồn chứa, thiết bị hóa chất

Ứng dụng của Thép Inox SUS301

  1. Ngành công nghiệp điện – điện tử:
    • Lò xo, lá thép, kẹp điện, tấm chắn từ, vỏ điện thoại.
    • Các chi tiết đàn hồi, connector, tiếp điểm.
  2. Ngành cơ khí chính xác:
    • Lò xo lá, đệm đàn hồi, chi tiết chịu tải trong máy móc tự động.
  3. Ngành hàng không và vận tải:
    • Linh kiện chịu tải nhẹ, cấu trúc khung, nẹp, đai.
  4. Ngành ô tô – xe máy:
    • Ốp trang trí, kẹp giữ, phụ tùng chịu rung động.
  5. Ngành nội thất – trang trí:
    • Ống, nẹp, tay vịn, chi tiết trang trí nội thất.
  6. Ngành sản xuất dụng cụ:
    • Dao kéo, dụng cụ cơ khí, vỏ bọc thiết bị.

Quy trình nhiệt luyện Thép Inox SUS301

  1. Gia nhiệt sơ bộ: 1050 – 1100°C.
  2. Giữ nhiệt: 15 – 30 phút tùy kích thước chi tiết.
  3. Làm nguội: Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí cưỡng bức để giữ cấu trúc Austenit.
  4. Ủ ổn định: Nếu cần, có thể ủ ở 850°C để giảm ứng suất và tăng độ dẻo.

Việc xử lý nhiệt đúng quy trình giúp SUS301 đạt được độ dẻo cao trước khi gia công nguội, đồng thời duy trì khả năng chống ăn mòn ổn định.


Thông số gia công CNC Thép Inox SUS301

Thông số Giá trị khuyến nghị
Tốc độ cắt (Vc) 20 – 35 m/phút (dao carbide)
Tốc độ tiến dao (f) 0.05 – 0.15 mm/vòng
Chiều sâu cắt (ap) 0.5 – 1.5 mm
Dung dịch làm mát Dầu tổng hợp hoặc nhũ tương nước

Khi gia công SUS301, cần hạn chế tốc độ quá cao để tránh sinh nhiệt lớn, vì thép này dễ bị biến cứng bề mặt khiến dao nhanh mòn và giảm tuổi thọ dụng cụ.


Phân tích thị trường Thép Inox SUS301 tại Việt Nam

Tại Việt Nam, thép Inox SUS301 chủ yếu được nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Đài Loan và Trung Quốc dưới dạng tấm, cuộn, thanh tròn và dải mỏng. Các thương hiệu phổ biến gồm Posco, Nippon Steel, Tisco, Lisco, Jindal.

SUS301 được dùng nhiều trong ngành cơ khí chính xác, điện tử, linh kiện đàn hồi và phụ kiện ô tô. Dù giá cao hơn Inox 201 hoặc 202, nhưng nhờ tính năng cơ học vượt trội, SUS301 vẫn chiếm thị phần lớn trong phân khúc sản phẩm yêu cầu độ bền, độ đàn hồi và độ ổn định cao.

Thị trường đang có xu hướng tăng nhu cầu về Inox SUS301 Full Hard để phục vụ các ngành sản xuất lò xo, đai thép, và phụ kiện điện tử cao cấp trong nước.


Kết luận

Thép Inox SUS301 là vật liệu cao cấp trong nhóm Austenitic, mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền, độ đàn hồi và khả năng chống ăn mòn vừa phải.
Nhờ khả năng biến cứng vượt trội, SUS301 thích hợp cho các ứng dụng cần độ đàn hồi, chịu tải hoặc chịu va đập, đặc biệt trong cơ khí chính xác, điện tử và công nghiệp ô tô.

Tuy không đạt độ chống ăn mòn như SUS304, nhưng với ưu thế về độ bền, độ cứng và giá thành hợp lý, SUS301 vẫn là lựa chọn tối ưu cho nhiều lĩnh vực sản xuất hiện đại.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Inox 201 0.30mm Là Gì

    Tấm Inox 201 0.30mm Là Gì? Tấm Inox 201 0.30mm là dòng thép không gỉ [...]

    Khả Năng Hàn Của Inox 2205 – Cần Lưu Ý Gì Khi Gia Công

    Khả Năng Hàn Của Inox 2205 – Cần Lưu Ý Gì Khi Gia Công? 1. [...]

    Inox 431 Có Thể Sử Dụng Trong Những Ứng Dụng Nào

    Inox 431 Có Thể Sử Dụng Trong Những Ứng Dụng Nào? Inox 431, một loại [...]

    Đồng C10200

    Đồng C10200 Đồng C10200 là gì? Đồng C10200 là một loại đồng không oxy (Oxygen-Free [...]

    Thép Inox Austenitic 08X18H12B

    Thép Inox Austenitic 08X18H12B Thép Inox Austenitic 08X18H12B là gì? Thép Inox Austenitic 08X18H12B là [...]

    Inox X6CrNiSiNCe19-10

    Inox X6CrNiSiNCe19-10 Inox X6CrNiSiNCe19-10 là gì? Inox X6CrNiSiNCe19-10 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Thép Inox 2Cr13

    Thép Inox 2Cr13 Thép Inox 2Cr13 là gì? Thép Inox 2Cr13 là một loại thép [...]

    Thép Inox Austenitic SUS404N1

    Thép Inox Austenitic SUS404N1 Thép Inox Austenitic SUS404N1 là gì? Thép Inox Austenitic SUS404N1 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo