Thép Inox SUS301J1
Thép Inox SUS301J1 là thép không gỉ austenitic – martensitic cán nguội, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học cao và tính đàn hồi vượt trội. SUS301J1 được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp cơ khí, chế tạo lò xo, thiết bị y tế, thực phẩm và các chi tiết yêu cầu độ bền kéo cao cùng khả năng phục hồi hình dạng sau biến dạng. Với sự kết hợp giữa tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn, thép Inox SUS301J1 trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng kỹ thuật và công nghiệp.
Thép Inox SUS301J1 là gì?
Thép Inox SUS301J1 là thép không gỉ austenitic – martensitic cán nguội, có cấu trúc vi mô chính là austenit và pha martensit hình thành khi cán nguội. SUS301J1 có khả năng chống ăn mòn tốt nhờ hàm lượng Crom (Cr) 16–18% và Niken (Ni) 6–8%, đồng thời đạt độ bền cơ học cao sau quá trình cán nguội. SUS301J1 đặc biệt thích hợp cho các chi tiết cơ khí, lò xo, vòng đệm, tấm mỏng và các bộ phận cần độ bền kéo cao, chịu uốn và chịu va đập.
Thành phần hóa học Thép Inox SUS301J1
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của Thép Inox SUS301J1:
- Carbon (C): 0.15% tối đa
- Mangan (Mn): 2.0% tối đa
- Silic (Si): 1.0% tối đa
- Phốt pho (P): 0.04% tối đa
- Lưu huỳnh (S): 0.03% tối đa
- Niken (Ni): 6–8%
- Crom (Cr): 16–18%
- Nitơ (N): 0.10% tối đa
Hàm lượng Cr và Ni giúp thép chống oxy hóa và chống ăn mòn, trong khi Carbon và Nitơ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành pha martensit và tăng cường độ bền cơ học sau cán nguội.
Tính chất cơ lý Thép Inox SUS301J1
Thép Inox SUS301J1 có các đặc tính cơ lý nổi bật sau:
- Độ cứng: 200–400 HB tùy mức cán nguội
- Giới hạn chảy (Rp0.2): 350–800 MPa
- Giới hạn bền (Rm): 700–1200 MPa
- Độ giãn dài: 10–25%
- Tính đàn hồi: cao, phục hồi hình dạng tốt sau biến dạng
- Chống ăn mòn: tốt trong môi trường nước, axit loãng, dung dịch clorua
- Tính hàn: có thể hàn bằng phương pháp TIG, MIG, nhưng cần kiểm soát biến dạng và pha martensit sau hàn
- Khả năng gia công cơ khí: tốt, dễ cắt, uốn, dập và cán
Những đặc tính này giúp SUS301J1 trở thành vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí yêu cầu độ bền kéo cao và khả năng chống ăn mòn vừa phải.
Ưu điểm Thép Inox SUS301J1
- Độ bền cơ học cao: Pha martensit sau cán nguội giúp thép chịu kéo và va đập tốt.
- Tính đàn hồi và phục hồi hình dạng tốt: Phù hợp cho lò xo, tấm mỏng và chi tiết chịu uốn.
- Chống ăn mòn tốt: Nhờ hàm lượng Cr và Ni, thép SUS301J1 có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn vừa phải.
- Dễ gia công và cán: Phù hợp cho các ứng dụng tấm mỏng, chi tiết kỹ thuật cao.
- Ứng dụng đa dạng: Thích hợp ngành cơ khí, chế tạo lò xo, thiết bị y tế và thực phẩm.
Nhược điểm Thép Inox SUS301J1
- Khả năng chống ăn mòn thấp hơn SUS304: Không nên sử dụng trong môi trường clorua mạnh hoặc hóa chất ăn mòn cao.
- Khó hàn mà không kiểm soát biến dạng: Pha martensit hình thành khi hàn có thể làm tăng độ giòn.
- Chi phí gia công cán nguội cao: Cần trang thiết bị và kỹ thuật chuyên dụng để đạt độ bền mong muốn.
Ứng dụng Thép Inox SUS301J1
Thép Inox SUS301J1 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành:
- Ngành cơ khí: Lò xo, vòng đệm, tấm kim loại đàn hồi, chi tiết chịu kéo cao.
- Ngành y tế: Dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật, khung thiết bị cần độ bền và đàn hồi.
- Ngành thực phẩm: Tấm, lưới, băng tải, chi tiết máy tiếp xúc với thực phẩm.
- Ngành điện – điện tử: Vỏ thiết bị, khung đỡ, tấm bảo vệ chịu va đập.
- Các chi tiết kỹ thuật cao: Chi tiết ô tô, máy móc công nghiệp, thiết bị hàng hải chịu lực vừa phải và ăn mòn vừa.
Quy trình sản xuất và gia công Thép Inox SUS301J1
1. Sản xuất thô
Thép được luyện từ quặng sắt, Cr, Ni và các nguyên tố hợp kim khác trong lò điện hoặc lò thổi oxy. Thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn.
2. Cán nguội và gia công cơ khí
Thép SUS301J1 trải qua quá trình cán nguội để hình thành pha martensit, tăng độ bền và tính đàn hồi. Sau đó được gia công cơ khí như:
- Cắt: Laser, cưa băng hoặc plasma.
- Uốn và dập: Cần kiểm soát lực và góc uốn để tránh nứt.
- Khoan, taro: Sử dụng dụng cụ hợp kim chất lượng cao để tránh mài mòn.
3. Hàn và nhiệt luyện
- Hàn TIG hoặc MIG có thể được thực hiện, nhưng cần kiểm soát nhiệt độ và giảm biến dạng.
- Có thể thực hiện ủ nhẹ sau hàn để giảm ứng suất và ổn định pha martensit.
4. Hoàn thiện bề mặt
Đánh bóng hoặc tạo bề mặt mờ để tăng khả năng chống ăn mòn và cải thiện thẩm mỹ sản phẩm.
Phân tích thị trường tiêu thụ Thép Inox SUS301J1
Thép Inox SUS301J1 được tiêu thụ rộng rãi trong các ngành công nghiệp có nhu cầu về:
- Chi tiết cơ khí bền chắc và đàn hồi, như lò xo, vòng đệm, tấm mỏng.
- Thiết bị y tế và thực phẩm cần bền, sạch, chống ăn mòn vừa phải.
- Công nghiệp điện – điện tử, vỏ bảo vệ, khung đỡ và tấm chịu lực vừa.
- Ngành công nghiệp ô tô và hàng hải, nơi chi tiết chịu lực và ăn mòn vừa phải.
Thị trường SUS301J1 tập trung vào các doanh nghiệp chế tạo cơ khí, sản xuất thiết bị công nghiệp, y tế và thực phẩm, nơi tuổi thọ sản phẩm, độ bền cơ học và khả năng đàn hồi là ưu tiên hàng đầu.
Kết luận
Thép Inox SUS301J1 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cơ khí, lò xo, dụng cụ y tế và các ứng dụng cần độ bền cơ học cao, khả năng đàn hồi và chống ăn mòn vừa. Nhờ sự kết hợp giữa pha austenit và martensit, SUS301J1 mang lại độ bền cao, khả năng phục hồi hình dạng và tuổi thọ lâu dài. Mặc dù khả năng chống ăn mòn không bằng SUS304, SUS301J1 vẫn là vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng kỹ thuật và công nghiệp, đặc biệt khi yêu cầu cơ tính vượt trội kết hợp với khả năng chống ăn mòn vừa phải.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

