Thép Inox SUS304LN

Thép Inox STS317L

Thép Inox SUS304LN

Thép Inox SUS304LN là gì?

Thép Inox SUS304LN là loại thép không gỉ austenitic thuộc nhóm Inox 300 series, được phát triển từ SUS304L bằng cách bổ sung thêm nguyên tố Nitơ (N). Hàm lượng Nitơ cao giúp cải thiện đáng kể độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn tinh giới và tăng cường tính ổn định pha austenit mà vẫn duy trì được tính hàn, độ dẻo và khả năng tạo hình tuyệt vời.

Ký hiệu “LN” có nghĩa là:

  • L (Low Carbon) – hàm lượng cacbon thấp, giúp chống ăn mòn tinh giới và chống rỗ hàn.
  • N (Nitrogen) – tăng độ bền, độ cứng và cải thiện tính chống ăn mòn.

Nhờ sự kết hợp hoàn hảo này, SUS304LN là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng chịu tải trọng cao, môi trường ăn mòn mạnh, hoặc yêu cầu vệ sinh cao như trong ngành hóa chất, năng lượng, thực phẩm và y tế.


Thành phần hóa học của Thép Inox SUS304LN

Thành phần tiêu chuẩn theo JIS G4303 như sau:

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Cacbon C ≤ 0.030
Silic Si ≤ 1.00
Mangan Mn ≤ 2.00
Phốt pho P ≤ 0.045
Lưu huỳnh S ≤ 0.03
Crom Cr 18.00 – 20.00
Niken Ni 9.00 – 13.00
Nitơ N 0.10 – 0.16

Nhờ giảm hàm lượng Cbổ sung N, SUS304LN vừa tránh được hiện tượng kết tủa cacbua crom tại ranh giới hạt (nguyên nhân gây ăn mòn tinh giới), vừa đạt độ bền cơ học cao hơn 15–25% so với SUS304L.


Tính chất cơ lý của Thép Inox SUS304LN

Tính chất Giá trị trung bình
Khối lượng riêng 7.93 g/cm³
Giới hạn chảy (Yield Strength) 290 – 350 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 620 – 800 MPa
Độ giãn dài sau khi đứt ≥ 40%
Mô đun đàn hồi 193 GPa
Độ cứng Brinell (HB) ≤ 210 HB
Hệ số giãn nở nhiệt 17.3 × 10⁻⁶ /°C (20–100°C)
Nhiệt độ nóng chảy 1400 – 1450°C

So với SUS304L, loại SUS304LN có giới hạn chảy cao hơn khoảng 30–40%, nhờ tác dụng của Nitơ trong việc tăng mật độ mạng tinh thể và làm cứng dung dịch rắn.


Ưu điểm của Thép Inox SUS304LN

  1. Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời:
    Lớp oxit Cr₂O₃ hình thành tự nhiên bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường ẩm, axit nhẹ, hoặc hóa chất trung tính.
  2. Chống ăn mòn tinh giới hiệu quả:
    Hàm lượng C thấp ngăn sự hình thành cacbua crom, đảm bảo vùng hàn không bị ăn mòn sau khi thi công.
  3. Độ bền cơ học cao:
    Nitơ làm tăng cường độ mà không làm giảm tính dẻo, giúp SUS304LN bền hơn SUS304L mà không cần xử lý nhiệt.
  4. Dễ hàn và gia công:
    Thích hợp cho hầu hết các phương pháp hàn (TIG, MIG, SMAW), không cần gia nhiệt trước hay xử lý sau hàn.
  5. Chống giòn ở nhiệt độ thấp:
    Giữ được độ dai va đập cao ở nhiệt độ tới -196°C, phù hợp với ngành cryogenic (nhiệt độ cực thấp).
  6. Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh:
    Phù hợp với các ứng dụng trong ngành thực phẩm, dược phẩm và thiết bị y tế.

Nhược điểm của Thép Inox SUS304LN

  • Giá thành cao hơn SUS304 và SUS304L do công nghệ luyện kim yêu cầu kiểm soát Nitơ chính xác.
  • Gia công cơ khí khó hơn, do độ bền cao gây mài mòn nhanh cho dụng cụ cắt.
  • Không chịu được môi trường chứa ion Cl⁻ mạnh như nước biển cô đặc, dễ bị ăn mòn kẽ nứt nếu không bảo dưỡng đúng cách.
  • Có thể nhiễm từ nhẹ sau khi cán nguội hoặc gia công nguội.

Quy trình nhiệt luyện Thép Inox SUS304LN

SUS304LN thường được sử dụng ở trạng thái ủ dung dịch (solution annealed) để đạt cơ tính và khả năng chống ăn mòn tối ưu.

1. Ủ dung dịch (Solution Annealing)

  • Nhiệt độ: 1010 – 1120°C
  • Làm nguội: Làm nguội nhanh bằng nước hoặc khí nén
    Giúp loại bỏ ứng suất nội và duy trì cấu trúc austenit ổn định.

2. Giảm ứng suất (Stress Relieving)

  • Nhiệt độ: 300 – 400°C
  • Thời gian: 1–2 giờ
    Dùng để giảm ứng suất hàn hoặc cán nguội, nhưng tránh vượt quá 450°C để không giảm khả năng chống ăn mòn.

Gia công cơ khí Thép Inox SUS304LN

  1. Cắt – khoan – tiện:
    • Dùng dao hợp kim cứng hoặc dao phủ TiAlN.
    • Tốc độ cắt trung bình, có làm mát bằng dung dịch dầu hoặc nước xà phòng.
  2. Hàn:
    • Phù hợp với TIG, MIG, SMAW.
    • Dây hàn khuyến nghị: ER308L, ER308LN hoặc ER308N.
    • Không cần nung trước, sau hàn không phải ủ lại.
  3. Đánh bóng:
    • Dễ đạt độ bóng cao, có thể mạ hoặc sơn phủ trang trí.
  4. Cán nguội:
    • Tăng độ bền nhưng có thể làm nhiễm từ nhẹ, cần khử từ nếu ứng dụng yêu cầu phi từ.

Ứng dụng của Thép Inox SUS304LN

1. Ngành hóa chất – dầu khí

  • Thiết bị phản ứng, bình chịu áp lực, ống dẫn hóa chất, bồn chứa axit nhẹ.
  • Ứng dụng trong hệ thống xử lý khí, thiết bị trao đổi nhiệt, van và bộ phận chịu áp suất.

2. Ngành thực phẩm & dược phẩm

  • Thiết bị chế biến, trộn, khuấy, chứa và đóng gói thực phẩm.
  • Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh, đáp ứng tiêu chuẩn FDAEU Food Grade.

3. Ngành năng lượng & cryogenic

  • Dùng trong bình chứa LNG, hệ thống vận chuyển khí hóa lỏng, thiết bị lạnh công nghiệp.
  • Giữ độ dai va đập cao ở nhiệt độ âm sâu.

4. Ngành hàng hải & công trình ngoài trời

  • Sản xuất van, bulong, trục tàu, khung, lan can, thiết bị chịu môi trường biển.

5. Ngành cơ khí chính xác

  • Gia công chi tiết trục, bánh răng, khớp nối, linh kiện máy móc yêu cầu độ chính xác cao.

6. Ngành xây dựng & trang trí kiến trúc

  • Cửa inox, tay vịn, thang máy, ốp tường, cột trang trí, nội thất cao cấp.

So sánh Thép Inox SUS304LN với SUS304L và SUS304

Tiêu chí SUS304 SUS304L SUS304LN
Hàm lượng C (%) ≤0.08 ≤0.03 ≤0.03
Hàm lượng N (%) ≤0.10 ≤0.10 0.10–0.16
Giới hạn chảy (MPa) ~215 ~250 ~330
Độ bền kéo (MPa) ~600 ~650 ~750
Độ dẻo Cao Rất cao Cao
Chống ăn mòn tinh giới Tốt Rất tốt Xuất sắc
Tính hàn Rất tốt Rất tốt Rất tốt
Ứng dụng Cơ khí – gia dụng Hóa chất – thực phẩm Áp lực – cryogenic – hóa chất nặng

Từ bảng trên có thể thấy, SUS304LN là phiên bản cao cấp nhất trong nhóm SUS304, kết hợp cả độ bền, khả năng chống gỉ và tính hàn tuyệt vời.


Thị trường và xu hướng sử dụng Thép Inox SUS304LN tại Việt Nam

Tại Việt Nam, nhu cầu sử dụng SUS304LN đang tăng nhanh trong các ngành công nghiệp có yêu cầu khắt khe về độ bền và độ tinh khiết vật liệu như năng lượng, dược phẩm, hóa chất và cơ khí chế tạo chính xác.

Công ty TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN hiện cung cấp Inox SUS304LN nhập khẩu chính hãng từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức và Đài Loan, có CO-CQ đầy đủ, hỗ trợ cắt lẻ, gia công CNC, tiện – phay – khoan theo bản vẽ kỹ thuật.


Kết luận Thép Inox SUS304LN

Thép Inox SUS304LN là vật liệu không gỉ tiên tiến với độ bền cao, khả năng chống ăn mòn xuất sắchiệu suất vượt trội ở nhiệt độ thấp. Nhờ sự kết hợp giữa hàm lượng cacbon thấp và nitơ cao, inox SUS304LN trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng công nghiệp hiện đại, nơi yêu cầu khắt khe về cơ tính, độ bền và độ sạch bề mặt.

Nếu bạn cần loại inox chất lượng cao, bền bỉ, chống gỉ tốt và dễ gia công, thì Inox SUS304LN chính là giải pháp tối ưu cho mọi lĩnh vực từ công nghiệp hóa chất, thực phẩm đến năng lượng và hàng hải.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép không gỉ SAE 51416

    Thép không gỉ SAE 51416 Thép không gỉ SAE 51416 là gì? Thép không gỉ [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 30

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 30 Lục Giác Đồng Đỏ Phi 30 là gì? Lục [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.15mm

    Shim Chêm Đồng Thau 0.15mm Shim Chêm Đồng Thau 0.15mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Thép Inox X7Cr14

    Thép Inox X7Cr14 Thép Inox X7Cr14 là gì? Thép Inox X7Cr14 là một loại thép [...]

    Tấm Inox 409 8mm

    Tấm Inox 409 8mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Lý Do Lựa Chọn Tấm [...]

    Cuộn Inox 316 0.19mm

    Cuộn Inox 316 0.19mm – Vật Liệu Siêu Mỏng, Siêu Bền, Chống Ăn Mòn Hiệu [...]

    Thép không gỉ 434S17

    Thép không gỉ 434S17 Thép không gỉ 434S17 là gì? Thép không gỉ 434S17 là [...]

    Tấm Inox 409 0.65mm

    Tấm Inox 409 0.65mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Lý Do Lựa Chọn Tấm [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo