Thép Inox SUS304N1
Thép Inox SUS304N1 là gì?
Thép Inox SUS304N1 là loại thép không gỉ austenitic thuộc dòng 300 series, có thành phần tương tự SUS304 nhưng được bổ sung nguyên tố Nitơ (N) nhằm tăng cường độ bền kéo, giới hạn chảy và khả năng chống ăn mòn tổng thể. Đây là loại inox cải tiến được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4303 (Nhật Bản), được thiết kế để đáp ứng yêu cầu cơ tính cao hơn và hiệu suất sử dụng bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
Nhờ đặc tính nổi bật về cơ lý và khả năng chịu ăn mòn, SUS304N1 được ứng dụng nhiều trong ngành cơ khí chế tạo, thiết bị hóa chất, công nghiệp thực phẩm, kết cấu chịu lực và lĩnh vực hàng hải – nơi mà độ bền và độ dẻo cùng lúc được yêu cầu.
Thành phần hóa học của Thép Inox SUS304N1
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của SUS304N1 được quy định trong JIS G4303 như sau:
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Cacbon | C | ≤ 0.08 |
| Mangan | Mn | ≤ 2.00 |
| Silic | Si | ≤ 1.00 |
| Phốt pho | P | ≤ 0.045 |
| Lưu huỳnh | S | ≤ 0.03 |
| Niken | Ni | 8.00 – 11.00 |
| Crom | Cr | 18.00 – 20.00 |
| Nitơ | N | 0.10 – 0.25 |
Điểm nổi bật của SUS304N1 chính là hàm lượng Nitơ cao hơn hẳn inox 304 thông thường, nhờ đó cải thiện đáng kể giới hạn chảy (Yield Strength) mà không làm giảm khả năng chống ăn mòn hoặc độ dẻo của thép. Nitơ còn góp phần ổn định pha austenit, giảm nguy cơ biến đổi cấu trúc trong quá trình gia công nguội.
Tính chất cơ lý của Thép Inox SUS304N1
| Tính chất | Giá trị trung bình |
|---|---|
| Khối lượng riêng | 7.93 g/cm³ |
| Giới hạn chảy (Yield Strength) | 300 – 350 MPa |
| Độ bền kéo (Tensile Strength) | 620 – 800 MPa |
| Độ giãn dài sau khi đứt | ≥ 40% |
| Độ cứng Brinell (HB) | ≤ 200 HB |
| Nhiệt độ nóng chảy | 1400 – 1450°C |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 17.3 × 10⁻⁶ /°C (20–100°C) |
So với SUS304, loại SUS304N1 có độ bền cơ học cao hơn khoảng 30–40% trong khi vẫn duy trì khả năng hàn, uốn và đánh bóng tốt. Đây là lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng chịu tải hoặc yêu cầu giảm độ dày vật liệu mà vẫn đảm bảo độ bền.
Ưu điểm của Thép Inox SUS304N1
- Cường độ cơ học cao:
Nhờ bổ sung Nitơ, giới hạn chảy và độ bền kéo tăng đáng kể, cho phép giảm khối lượng kết cấu khi thiết kế. - Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời:
Crom và Niken kết hợp với Nitơ giúp duy trì lớp màng thụ động bền vững, chống ăn mòn trong môi trường ẩm, axit nhẹ và nước biển. - Tính hàn tốt:
SUS304N1 có thể hàn bằng các phương pháp thông dụng (TIG, MIG, hồ quang tay) mà không bị nứt hoặc ăn mòn tinh giới sau hàn. - Khả năng dập, cán và uốn tốt:
Vật liệu vẫn giữ được tính dẻo cao nhờ cấu trúc austenit ổn định, dễ tạo hình. - Độ bền cao ở nhiệt độ thấp:
Vật liệu không bị giòn khi làm việc ở -196°C, phù hợp với ngành công nghiệp lạnh, thực phẩm và hóa chất.
Nhược điểm của Thép Inox SUS304N1
- Giá thành cao hơn so với SUS304 thông thường do quy trình luyện kim phức tạp và yêu cầu kiểm soát Nitơ chính xác.
- Khó gia công hơn một chút, do độ bền cao làm tăng ma sát và mài mòn dao cụ khi cắt gọt.
- Không thích hợp cho môi trường có clo mạnh (như nước biển cô đặc hoặc axit clohydric), dễ bị ăn mòn điểm nếu không được bảo vệ bề mặt tốt.
- Dễ bị nhiễm từ nhẹ sau khi gia công nguội.
Quy trình nhiệt luyện Thép Inox SUS304N1
Inox SUS304N1 thường được sử dụng ở trạng thái ủ (annealed) để đạt được cơ tính và khả năng chống gỉ tối ưu.
1. Quá trình ủ (Annealing)
- Nhiệt độ: 1010 – 1120°C
- Làm nguội: Nhanh bằng nước hoặc không khí
Quá trình này giúp khử ứng suất nội và duy trì cấu trúc austenit ổn định, đảm bảo độ dẻo và khả năng chống ăn mòn cao.
2. Ứng suất giảm (Stress Relieving) Thép Inox SUS304N1
- Nhiệt độ: 300 – 400°C
- Thời gian: 1 – 2 giờ
Giúp loại bỏ ứng suất dư phát sinh trong quá trình cán hoặc hàn mà không làm giảm khả năng chống ăn mòn.
Gia công cơ khí Thép Inox SUS304N1
- Tiện và phay: Cần sử dụng dao hợp kim cứng, tốc độ vừa phải, bôi trơn bằng dung dịch dầu làm mát.
- Hàn: Có thể hàn bằng TIG hoặc MIG, dùng dây hàn tương thích như ER308N hoặc ER308L.
- Cắt và khoan: Nên dùng tốc độ chậm, áp lực đều, tránh nhiệt cao làm biến màu bề mặt.
- Đánh bóng: Bề mặt SUS304N1 dễ đạt độ sáng cao, lý tưởng cho thiết bị thẩm mỹ hoặc thực phẩm.
Ứng dụng của Thép Inox SUS304N1
- Ngành hóa chất và dầu khí:
Dùng trong sản xuất bồn chứa, bình phản ứng, đường ống dẫn hóa chất, và thiết bị trao đổi nhiệt. - Ngành thực phẩm:
Ứng dụng trong chế tạo thiết bị trộn, khuấy, bồn inox, bàn thao tác, máy đóng gói, hệ thống dẫn sữa, bia, nước giải khát. - Ngành xây dựng:
Làm lan can, vách ốp, khung chịu lực, thang máy, cấu kiện ngoài trời cần độ bền cao và thẩm mỹ. - Ngành hàng hải:
Sử dụng trong thiết bị tàu biển, bệ đỡ, van và ống chịu ăn mòn nước biển. - Ngành năng lượng:
Ứng dụng trong nhà máy điện, tuabin, thiết bị làm mát, đường ống dẫn hơi và hệ thống xử lý nước. - Ngành cơ khí chế tạo:
Gia công trục, bu-lông, khớp nối, chi tiết máy chịu tải, vỏ máy công nghiệp. - Ngành y tế:
Dùng trong dụng cụ y tế, xe đẩy, bàn mổ, thiết bị pha chế, bồn tiệt trùng.
So sánh Thép Inox SUS304N1 với SUS304 và SUS316
| Tiêu chí | SUS304 | SUS304N1 | SUS316 |
|---|---|---|---|
| Hàm lượng Nitơ (N) | 0.05% | 0.10 – 0.25% | 0.10% |
| Cường độ cơ học | Trung bình | Cao hơn 30–40% | Tương đương SUS304N1 |
| Chống ăn mòn trong môi trường Cl⁻ | Trung bình | Khá | Rất tốt |
| Chống ăn mòn sau hàn | Tốt | Rất tốt | Rất tốt |
| Giá thành | Trung bình | Cao | Cao nhất |
| Ứng dụng | Dân dụng, công nghiệp nhẹ | Cơ khí, thực phẩm, hóa chất | Hóa chất, y tế, biển sâu |
Từ bảng trên có thể thấy, SUS304N1 là giải pháp trung gian giữa SUS304 và SUS316, vừa có độ bền cao, vừa có khả năng chống ăn mòn tốt mà giá thành vẫn hợp lý hơn inox 316.
Thị trường và tình hình sử dụng Thép Inox SUS304N1 tại Việt Nam
Trong những năm gần đây, Inox SUS304N1 ngày càng được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp yêu cầu cơ tính cao và độ bền lâu dài. Nhiều doanh nghiệp sản xuất cơ khí, chế biến thực phẩm, chế tạo thiết bị áp lực đã chuyển sang sử dụng SUS304N1 thay vì SUS304 truyền thống để tăng hiệu suất và giảm trọng lượng sản phẩm.
Tại Việt Nam, các nhà cung cấp uy tín như Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan phân phối SUS304N1 dạng tấm, cuộn, ống, thanh tròn, cây đặc và nhận gia công CNC theo yêu cầu, đảm bảo chứng chỉ CO-CQ đầy đủ, đáp ứng tiêu chuẩn JIS và ASTM quốc tế.
Kết luận Thép Inox SUS304N1
Thép Inox SUS304N1 là phiên bản nâng cấp của SUS304 với sự cải tiến nhờ nguyên tố Nitơ (N), mang đến độ bền kéo cao, giới hạn chảy lớn và khả năng chống ăn mòn tốt hơn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi kết cấu nhẹ – bền – bền vững, đặc biệt trong môi trường ăn mòn hoặc có yêu cầu cơ học cao.
Với hiệu suất vượt trội, độ ổn định cao và độ tin cậy trong vận hành, Inox SUS304N1 hiện là một trong những mác thép không gỉ được ưa chuộng nhất trong ngành công nghiệp hiện đại.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

