Thép Inox SUS305

Thép Inox STS317L

Thép Inox SUS305

Thép Inox SUS305 là gì?

Thép Inox SUS305 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, có thành phần hóa học tương tự như SUS304 nhưng được bổ sung hàm lượng niken cao hơn, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và cải thiện tính dẻo, đặc biệt thích hợp cho các quá trình gia công biến dạng nguội như dập sâu, kéo giãn hoặc cán mỏng. Loại thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống oxy hóa, độ bền cao và khả năng tạo hình tốt.

Thép Inox SUS305 còn được biết đến với tên gọi tương đương quốc tế là AISI 305 hoặc UNS S30500, và thường được dùng để chế tạo các linh kiện trong công nghiệp thực phẩm, hóa chất, hàng hải, thiết bị y tế và gia dụng.

Thành phần hóa học của Thép Inox SUS305

Thành phần của thép không gỉ SUS305 được thiết kế để tăng tính chống ăn mòn và giảm xu hướng hóa cứng trong quá trình gia công nguội. Hàm lượng niken cao là yếu tố quan trọng giúp vật liệu này duy trì cấu trúc Austenitic ổn định ở nhiệt độ thấp.

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Carbon C ≤ 0.08
Mangan Mn ≤ 2.00
Silic Si ≤ 1.00
Photpho P ≤ 0.045
Lưu huỳnh S ≤ 0.03
Crom Cr 17.0 – 19.0
Niken Ni 10.0 – 13.0
Nitơ N ≤ 0.10

So với SUS304, thép SUS305 có hàm lượng niken cao hơn (tới 13%), giúp cải thiện đáng kể khả năng chống ăn mòn và chống biến cứng khi gia công nguội.

Tính chất cơ lý của Thép Inox SUS305

Thép Inox SUS305 có các đặc tính cơ lý tương tự SUS304 nhưng mềm hơn, dễ biến dạng hơn và thích hợp cho các công đoạn gia công nguội như kéo sâu, uốn, cán mỏng.

Tính chất Giá trị điển hình
Giới hạn chảy (Yield Strength) 205 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 515 – 750 MPa
Độ giãn dài (Elongation) ≥ 40%
Độ cứng (Hardness) ≤ 88 HRB
Khối lượng riêng 7.93 g/cm³
Mô đun đàn hồi 193 GPa

Các tính chất này cho thấy SUS305 có khả năng chịu tải vừa phải, độ dẻo cao, dễ tạo hình và có khả năng chống oxy hóa tốt trong môi trường ẩm hoặc axit nhẹ.

Ưu điểm của Thép Inox SUS305

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội
    Với hàm lượng niken cao, SUS305 duy trì cấu trúc Austenitic bền vững, giúp chống lại sự ăn mòn do hơi nước, axit yếu và muối ăn.
  2. Gia công nguội tốt hơn SUS304
    So với SUS304, thép SUS305 có xu hướng hóa cứng thấp hơn khi bị kéo giãn, rất phù hợp cho các công đoạn dập sâu, uốn cong hoặc kéo sợi.
  3. Bề mặt sáng bóng và thẩm mỹ cao
    Bề mặt inox SUS305 dễ đánh bóng, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ như trang trí nội thất, thiết bị gia dụng.
  4. Khả năng hàn tốt
    Thép Inox SUS305 có thể hàn bằng các phương pháp thông thường (TIG, MIG, điện cực phủ…) mà không bị nứt nóng nhờ vào cấu trúc Austenitic ổn định.
  5. Chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao
    Thép SUS305 có thể hoạt động ổn định trong môi trường có nhiệt độ lên đến khoảng 870°C mà không bị biến màu hoặc giảm chất lượng bề mặt.

Nhược điểm của Thép Inox SUS305

  • Giá thành cao hơn SUS304 do hàm lượng niken lớn hơn.
  • Độ bền kéo thấp hơn một chút so với SUS304, nên không phù hợp với các chi tiết chịu tải nặng.
  • Không từ tính ở trạng thái ủ, tuy nhiên có thể xuất hiện từ tính nhẹ khi gia công nguội.

Ứng dụng của Thép Inox SUS305

Nhờ đặc tính dễ tạo hình và khả năng chống ăn mòn cao, thép không gỉ SUS305 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  1. Ngành công nghiệp thực phẩm
    Dùng sản xuất bồn chứa, ống dẫn, máy trộn và các chi tiết thiết bị chế biến thực phẩm yêu cầu vệ sinh cao.
  2. Ngành điện tử và viễn thông
    Sản xuất vỏ thiết bị, linh kiện dập nguội, lò xo, tấm chắn EMI.
  3. Ngành hóa chất và dược phẩm
    Làm bồn chứa dung dịch, đường ống vận chuyển chất lỏng, chi tiết máy bơm hoặc van chịu ăn mòn.
  4. Gia dụng và nội thất
    Chế tạo các sản phẩm như chậu rửa, tay nắm cửa, bản lề, dụng cụ bếp, ấm đun, vỏ máy giặt, tủ lạnh…
  5. Ngành hàng hải
    Sản xuất ốc vít, phụ kiện tàu, lan can, bản lề chịu nước biển hoặc môi trường ẩm muối.
  6. Công nghiệp ô tô và hàng không
    Dùng trong các chi tiết trang trí, hệ thống ống xả hoặc bộ phận chịu va đập nhẹ.

Quy trình nhiệt luyện Thép Inox SUS305

Thép SUS305 thường không yêu cầu nhiệt luyện sau khi gia công, tuy nhiên quá trình ủ (Annealing) được sử dụng để khôi phục tính dẻo và loại bỏ ứng suất nội sinh sau khi gia công nguội.

  • Nhiệt độ ủ: 1010 – 1120°C
  • Làm nguội: Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí để tránh kết tủa cacbit crom ở ranh giới hạt, giúp duy trì khả năng chống ăn mòn.

Nếu cần cải thiện độ cứng hoặc độ bền, thép có thể được làm nguội sâu bằng nitơ lỏng hoặc biến cứng bằng gia công nguội.

Gia công và hàn Thép Inox SUS305

  • Gia công nguội: Dễ dàng thực hiện, ít bị nứt hoặc biến dạng không mong muốn.
  • Gia công cắt gọt: Có thể cắt, khoan, tiện, phay với tốc độ thấp và sử dụng dung dịch làm mát chuyên dụng.
  • Hàn: Có thể hàn bằng TIG, MIG, hồ quang tay hoặc laser. Không yêu cầu nung sơ bộ.
  • Đánh bóng: Bề mặt sau khi đánh bóng có độ sáng cao, thích hợp cho các ứng dụng thẩm mỹ.

Tiêu chuẩn tương đương của Thép Inox SUS305

Tiêu chuẩn Mác thép tương đương
JIS (Nhật Bản) SUS305
AISI/ASTM (Mỹ) 305 / S30500
EN (Châu Âu) 1.4303
GB (Trung Quốc) 06Cr18Ni11Cu
ISO X4CrNi18-12

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép Inox SUS305

Thị trường thép không gỉ SUS305 tại Việt Nam chủ yếu phục vụ các ngành gia công dập nguội, sản xuất thiết bị y tế, thực phẩm và hàng tiêu dùng cao cấp. Nhu cầu tiêu thụ tăng trưởng mạnh do xu hướng thay thế các loại thép kém bền bằng vật liệu chống ăn mòn có tuổi thọ cao. Các doanh nghiệp cơ khí và điện tử tại TP.HCM, Bình Dương và Bắc Ninh đang là nhóm khách hàng tiêu thụ chính.

Ngoài ra, do SUS305 có giá thành cao hơn một chút so với SUS304, nên được lựa chọn trong các ứng dụng đặc thù đòi hỏi khả năng tạo hình sâu mà SUS304 khó đáp ứng.

Kết luận

Thép Inox SUS305 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, dễ tạo hình và bề mặt thẩm mỹ. Với cấu trúc Austenitic ổn định, loại thép này thích hợp cho ngành thực phẩm, hóa chất, hàng hải, điện tử và gia dụng. Việc lựa chọn đúng loại thép SUS305 không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì trong quá trình sử dụng.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox S32900 Trong Môi Trường Axit Mạnh

    Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox S32900 Trong Môi Trường Axit Mạnh Inox S32900 [...]

    Thép Inox UNS S30415

    Thép Inox UNS S30415 Thép Inox UNS S30415 là gì? Thép Inox UNS S30415 là [...]

    Thép Inox 00Cr19Ni13Mo3

    Thép Inox 00Cr19Ni13Mo3 Thép Inox 00Cr19Ni13Mo3 là gì? Thép Inox 00Cr19Ni13Mo3 là loại thép không [...]

    So Sánh Inox X2CrNiMoN12-5-3 Với SUS304 và SUS316: Sự Khác Biệt Và Ưu Điểm Nổi Bật

    So Sánh Inox X2CrNiMoN12-5-3 Với SUS304 và SUS316: Sự Khác Biệt Và Ưu Điểm Nổi [...]

    Ứng Dụng Của Inox 303 Trong Các Ngành Công Nghiệp Quan Trọng

    Ứng Dụng Của Inox 303 Trong Các Ngành Công Nghiệp Quan Trọng Inox 303 là [...]

    Tìm hiểu về Inox SUS317

    Tìm hiểu về Inox SUS317 và Ứng dụng của nó 1. Giới thiệu chung về [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.05mm

    Shim Chêm Đồng Thau 0.05mm Shim Chêm Đồng Thau 0.05mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    So Với Inox 304, Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N Có Những Ưu Điểm Gì Khi Sử Dụng Trong Ngành Công Nghiệp Thực Phẩm

    So Với Inox 304, Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N Có Những Ưu Điểm Gì Khi Sử Dụng Trong [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo