Thép Inox SUS347
Thép Inox SUS347 là gì?
Thép Inox SUS347 là loại thép không gỉ Austenitic cao cấp, được phát triển từ mác SUS321 bằng cách bổ sung Niobium (Nb). Sự có mặt của Niobium giúp ổn định cacbua Crom (Cr23C6), ngăn ngừa kết tủa cacbua tại các mối hàn hoặc khi tiếp xúc lâu dài với nhiệt độ cao, từ đó tăng khả năng chống ăn mòn vùng hàn và tăng tuổi thọ thiết bị.
SUS347 giữ được tính dẻo, độ dai, khả năng chịu nhiệt và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường hóa chất, thực phẩm, dầu khí, y tế và năng lượng.
Thành phần hóa học của Thép Inox SUS347
Nguyên tố | Ký hiệu | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|
Carbon | C | ≤ 0.08 |
Silic | Si | ≤ 1.00 |
Mangan | Mn | ≤ 2.00 |
Phốt pho | P | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.030 |
Crom | Cr | 17 – 19 |
Niken | Ni | 9 – 13 |
Niobium | Nb + Ta | ≥ 10 × C |
Sắt | Fe | Còn lại |
Hàm lượng Niobium cao giúp ngăn ngừa kết tủa cacbua, giữ cho SUS347 có khả năng chống ăn mòn tại mối hàn vượt trội so với SUS321 hoặc SUS304, đặc biệt khi làm việc trong môi trường nhiệt độ cao hoặc axit nhẹ.
Tính chất cơ lý của Thép Inox SUS347
Tính chất | Đơn vị | Giá trị trung bình |
---|---|---|
Giới hạn chảy | MPa | ≥ 205 |
Giới hạn bền kéo | MPa | 515 – 750 |
Độ giãn dài | % | ≥ 40 |
Độ cứng Brinell | HB | ≤ 200 |
Tỷ trọng | g/cm³ | 7.93 – 7.98 |
Nhiệt độ nóng chảy | °C | 1370 – 1400 |
Hệ số giãn nở nhiệt | µm/m·°C | 16.0 |
Độ dẫn nhiệt | W/m·K | 15 – 16 |
SUS347 có độ dẻo và độ dai cao, đảm bảo khả năng chịu nhiệt, chịu lực và chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp.
Ưu điểm của Thép Inox SUS347
- Khả năng chống ăn mòn vùng hàn xuất sắc:
- Niobium liên kết với Carbon, ngăn ngừa sự kết tủa Cr23C6.
- Giữ cho mối hàn ổn định và tăng tuổi thọ thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt:
- Có thể hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ lên tới 870 – 900°C.
- Khả năng hàn và gia công tốt:
- Hàn TIG, MIG, SMAW đều phù hợp.
- Ít xảy ra nứt hàn và không cần xử lý ủ sau hàn.
- Tuổi thọ lâu dài và thẩm mỹ:
- Bề mặt sáng bóng, chống oxy hóa, bền màu, dễ vệ sinh.
- Đa dạng ứng dụng:
- Hóa chất, dầu khí, thực phẩm, y tế, hàng hải, năng lượng và thiết bị chịu nhiệt.
Nhược điểm của Thép Inox SUS347
- Giá thành cao hơn SUS321 hoặc SUS304 do bổ sung Niobium.
- Gia công cơ khí cần chú ý tỷ lệ cắt và lực uốn để tránh biến dạng.
- Không từ tính, không thích hợp cho ứng dụng cần vật liệu từ.
Ứng dụng của Thép Inox SUS347
- Ngành hóa chất:
- Bồn chứa axit, đường ống dẫn hóa chất, thiết bị phản ứng.
- Ngành dầu khí và năng lượng:
- Bình áp lực, van, phụ kiện giàn khoan, bộ trao đổi nhiệt.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm:
- Bồn trộn, bồn lên men, hệ thống chiết rót, thiết bị phòng sạch.
- Ngành hàng hải:
- Trục tàu, ốc vít, bu lông, phụ kiện tiếp xúc nước biển.
- Ngành y tế:
- Dao mổ, bàn mổ, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị vô trùng.
- Ngành xây dựng và kiến trúc:
- Lan can, tay vịn, vách ngoài trời, trang trí ven biển.
Quy trình nhiệt luyện Thép Inox SUS347
- Ủ mềm (Annealing):
- Nhiệt độ: 1010 – 1120°C
- Làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí để đạt cấu trúc đồng nhất.
- Biến dạng nguội (Cold Working):
- Dùng cán nguội hoặc kéo nguội để tăng độ bền kéo và độ cứng.
- Xử lý bề mặt:
- Tẩy rửa bằng dung dịch axit nitric hoặc hỗn hợp HNO₃ + HF để tạo lớp thụ động bảo vệ.
Gia công cơ khí và hàn Thép Inox SUS347
- Gia công cơ khí:
- Sử dụng dao hợp kim cứng, tốc độ cắt vừa phải, có dung dịch làm mát.
- Gia công hàn:
- TIG, MIG, SMAW đều phù hợp.
- Que hàn khuyến nghị: ER347 hoặc E347 để bảo đảm tính chống ăn mòn tại mối hàn.
So sánh SUS321 và SUS347
Tiêu chí | SUS321 | SUS347 |
---|---|---|
Thành phần hợp kim | Bổ sung Ti | Bổ sung Nb |
Chống ăn mòn vùng hàn | Tốt | Xuất sắc |
Chịu nhiệt | 870 – 900°C | 870 – 900°C |
Độ bền cơ học | 515 – 750 MPa | 515 – 750 MPa |
Ứng dụng chính | Thực phẩm, hóa chất, y tế | Thực phẩm, hóa chất, y tế, dầu khí |
SUS347 là phiên bản nâng cấp của SUS321, tối ưu cho các ứng dụng cần bảo vệ mối hàn và chịu môi trường ăn mòn lâu dài, đặc biệt trong ngành hóa chất và dầu khí.
Phân tích thị trường tiêu thụ Thép Inox SUS347
Tại Việt Nam, SUS347 được sử dụng nhiều trong hóa chất, dầu khí, y tế, thực phẩm và năng lượng. Nguồn cung từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức và Đài Loan theo tiêu chuẩn JIS G4304, ASTM A240.
Mặc dù giá cao hơn SUS321 khoảng 15–25%, SUS347 mang lại tuổi thọ và hiệu suất cao, đặc biệt trong môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao.
Kết luận
Thép Inox SUS347 là thép Austenitic cao cấp với Niobium ổn định cacbua, giúp chống ăn mòn tại vùng hàn và duy trì độ bền cơ học trong môi trường nhiệt độ cao.
Với khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt, độ dẻo và tuổi thọ lâu dài, SUS347 là lựa chọn lý tưởng cho hóa chất, dầu khí, thực phẩm, y tế, hàng hải và công nghiệp năng lượng.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |