Thép Inox SUS440A

Thép Inox 2322

Thép Inox SUS440A

Thép Inox SUS440A là gì?

Thép Inox SUS440A là một loại thép không gỉ thuộc nhóm martensitic, nổi bật với độ cứng cao và khả năng chống mài mòn tốt. SUS440A là một phần trong họ thép SUS440 (bao gồm SUS440A, SUS440B, SUS440C), với SUS440A có hàm lượng carbon thấp nhất. Do đó, thép này có khả năng gia công tốt hơn so với các biến thể khác trong cùng nhóm, nhưng vẫn giữ được đặc tính cơ học tốt và khả năng chống ăn mòn nhất định trong môi trường ít ăn mòn.

Thành phần hóa học của Thép Inox SUS440A

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Carbon (C) 0.60 – 0.75
Chromium (Cr) 16.0 – 18.0
Manganese (Mn) ≤ 1.00
Silicon (Si) ≤ 1.00
Phosphorus (P) ≤ 0.040
Sulfur (S) ≤ 0.030
Sắt (Fe) Còn lại

Hàm lượng Crom cao giúp tạo ra lớp oxit bảo vệ trên bề mặt vật liệu, trong khi hàm lượng Carbon giúp tăng độ cứng thông qua quá trình tôi luyện.

Tính chất cơ lý của Thép Inox SUS440A

Tính chất cơ học:

  • Độ cứng (sau khi tôi luyện): 56 – 58 HRC
  • Giới hạn bền kéo: ~ 620 – 780 MPa
  • Giới hạn chảy: ~ 275 MPa
  • Độ giãn dài: ~ 15%
  • Tỷ trọng: 7.75 g/cm³

Tính chất vật lý:

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1480 – 1530°C
  • Dẫn nhiệt: ~ 24 W/m.K
  • Điện trở suất: ~ 0.60 µΩ·m tại 20°C
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 10.2 x 10⁻⁶ /°C

Ưu điểm của Thép Inox SUS440A

  • Độ cứng cao: SUS440A sau khi tôi luyện đạt độ cứng rất cao, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu mài mòn lớn.
  • Gia công tốt hơn: So với SUS440B và SUS440C, SUS440A có hàm lượng carbon thấp hơn nên dễ gia công hơn, đặc biệt trong gia công cơ khí chính xác.
  • Chống ăn mòn khá: Dù không bằng nhóm austenitic như SUS304, SUS440A vẫn cho khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khô ráo hoặc hơi ẩm nhẹ.
  • Chi phí hợp lý: Là lựa chọn tiết kiệm hơn so với nhiều loại inox có khả năng chống ăn mòn cao hơn nhưng giá thành đắt đỏ hơn.

Nhược điểm của Thép Inox SUS440A

  • Khả năng chống ăn mòn hạn chế: Không phù hợp với môi trường có tính ăn mòn mạnh như nước biển, hóa chất công nghiệp, axit.
  • Giòn sau khi tôi: Tính giòn có thể xảy ra nếu xử lý nhiệt không chính xác hoặc làm việc trong điều kiện nhiệt độ thấp.
  • Khó hàn: Giống như các loại thép martensitic khác, SUS440A không thích hợp để hàn do dễ bị nứt trong vùng ảnh hưởng nhiệt.
  • Không phải inox “thép không gỉ” thực sự: Nhiều người nhầm lẫn SUS440A là inox với khả năng chống gỉ như SUS304, tuy nhiên tính năng này thấp hơn đáng kể.

Ứng dụng của Thép Inox SUS440A

Với sự kết hợp giữa độ cứng cao, khả năng chống mài mòn và chi phí hợp lý, SUS440A được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành:

Ngành chế tạo dao – kéo

  • Lưỡi dao công nghiệp, dao nhà bếp, dao gọt trái cây
  • Dao cắt giấy, dao cắt nhựa
  • Kéo cắt tóc, kéo may

Ngành công nghiệp cơ khí

  • Bạc lót, bạc trượt, các chi tiết chịu mài mòn
  • Vòng bi, bánh răng, trục truyền động trong máy móc công nghiệp

Ngành công nghiệp ô tô

  • Các chi tiết động cơ cần độ cứng cao
  • Lò xo, bạc lót, bộ phận van

Ngành y tế

  • Dụng cụ y tế dùng một lần
  • Các dụng cụ cần độ sắc bén cao nhưng chi phí thấp

Ngành điện tử và gia dụng

  • Lưỡi dao trong máy cạo râu
  • Dao cắt trong máy ép trái cây, máy xay sinh tố

So sánh Thép Inox SUS440A với SUS440B và SUS440C

Đặc tính SUS440A SUS440B SUS440C
Hàm lượng Carbon 0.60 – 0.75% 0.75 – 0.95% 0.95 – 1.20%
Độ cứng sau tôi Trung bình Cao Rất cao
Khả năng gia công Tốt Trung bình Khó
Khả năng chống ăn mòn Tốt Tốt hơn Tốt nhất
Ứng dụng Dao kéo thường Dao kéo cao cấp Dụng cụ kỹ thuật chính xác

Hướng dẫn nhiệt luyện Thép Inox SUS440A

Quá trình nhiệt luyện SUS440A bao gồm các bước cơ bản:

  1. Tôi luyện (Quenching):
    • Gia nhiệt đến 1010 – 1065°C, giữ nhiệt đủ thời gian.
    • Làm nguội nhanh trong dầu hoặc không khí.
  2. Ram (Tempering):
    • Ram ở 150 – 370°C tùy theo yêu cầu độ cứng.
    • Không ram ở 425 – 565°C vì dễ gây giòn hóa.
  3. Ủ (Annealing):
    • Gia nhiệt đến 840 – 900°C, làm nguội chậm trong lò.
    • Giúp khôi phục cấu trúc sau gia công nặng.

Mua Thép Inox SUS440A ở đâu uy tín?

Để đảm bảo chất lượng sản phẩm cũng như hiệu quả gia công và độ bền sử dụng, việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín là rất quan trọng. Nơi cung cấp thép inox SUS440A cần có:

  • Chứng chỉ chất lượng (CO-CQ) rõ ràng
  • Hàng có sẵn, cắt theo yêu cầu
  • Hỗ trợ kỹ thuật về xử lý nhiệt, gia công CNC

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Ống Inox 321 Phi 57mm

    Ống Inox 321 Phi 57mm – Giải Pháp Ống Dẫn Chịu Nhiệt, Chống Ăn Mòn [...]

    Đồng CW110C

    Đồng CW110C Đồng CW110C là gì? Đồng CW110C là một loại đồng nguyên chất cao [...]

    Tấm Inox 410 0.55mm

    Tấm Inox 410 0.55mm – Vật Liệu Mỏng, Bền, Chịu Nhiệt Tốt Cho Cơ Khí [...]

    Lý Do Inox Ferrinox 255 Được Ưa Chuộng Trong Ngành Hàng Hải

    Lý Do Inox Ferrinox 255 Được Ưa Chuộng Trong Ngành Hàng Hải Tổng Quan Về [...]

    Thép X15CrMo13

    Thép X15CrMo13 Thép X15CrMo13 là gì? Thép X15CrMo13 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    30Cr13 Stainless Steel

    30Cr13 Stainless Steel 30Cr13 stainless steel là gì? 30Cr13 stainless steel là một loại thép [...]

    Inox X2CrNiMoN12-5-3: Vật Liệu Bền Bỉ Dành Cho Công Trình Xây Dựng Ngoài Trời

    Inox X2CrNiMoN12-5-3: Vật Liệu Bền Bỉ Dành Cho Công Trình Xây Dựng Ngoài Trời Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 11

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 11 – Vật Liệu Chịu Mài Mòn Và Tạo [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo