Thép Inox UNS S30200
Thép Inox UNS S30200 là thép không gỉ austenitic, thuộc nhóm thép 18/8 (18% Cr – 8% Ni), được biết đến với khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học ổn định và khả năng gia công cơ khí hiệu quả. Loại thép này thường được sử dụng trong sản xuất các chi tiết máy, thiết bị thực phẩm, dụng cụ y tế, van, đường ống và các bộ phận công nghiệp tiếp xúc với môi trường nước, axit loãng hoặc dung dịch clorua vừa. UNS S30200 là vật liệu tiêu chuẩn trong ngành công nghiệp yêu cầu thép inox chất lượng cao, chống gỉ sét tốt, chịu nhiệt độ vừa phải và dễ gia công.
Thép Inox UNS S30200 là gì?
UNS S30200 là thép không gỉ austenitic, cấu trúc vi mô chủ yếu là austenit. Nó là một biến thể của thép 302, có độ ổn định hóa học cao hơn và khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường công nghiệp và dân dụng. S30200 được thiết kế để giữ nguyên tính chất cơ học, độ dẻo dai và chống ăn mòn trong quá trình gia công cơ khí, chế tạo chi tiết máy và thiết bị công nghiệp.
Thành phần hóa học Thép Inox UNS S30200
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của Thép Inox UNS S30200:
- Carbon (C): 0.15% tối đa
- Mangan (Mn): 2.0% tối đa
- Silic (Si): 1.0% tối đa
- Phốt pho (P): 0.045% tối đa
- Lưu huỳnh (S): 0.03% tối đa
- Niken (Ni): 8–10%
- Crom (Cr): 17–19%
Thép S30200 có cấu trúc austenitic ổn định nhờ sự cân bằng giữa Crom và Niken, giúp chống ăn mòn tốt, giữ tính dẻo và bền kéo ổn định trong quá trình gia công cơ khí.
Tính chất cơ lý Thép Inox UNS S30200
Thép Inox UNS S30200 có các đặc tính cơ lý nổi bật:
- Độ cứng: 170–200 HB
- Giới hạn chảy (Rp0.2): 205–275 MPa
- Giới hạn bền (Rm): 515–700 MPa
- Độ giãn dài: 40–50%
- Tính dẻo dai: cao, chịu va đập tốt
- Khả năng chống ăn mòn: tốt trong môi trường nước, dung dịch clorua vừa, axit loãng và môi trường công nghiệp nhẹ
- Tính hàn: dễ hàn bằng TIG hoặc MIG mà không cần ủ sau hàn
- Khả năng gia công cơ khí: dễ khoan, taro, tiện, cắt và uốn
Những đặc tính này giúp S30200 trở thành lựa chọn lý tưởng cho chi tiết máy, trục, thiết bị công nghiệp, thiết bị y tế và dụng cụ tiếp xúc thực phẩm.
Ưu điểm Thép Inox UNS S30200
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Phù hợp cho môi trường nước, dung dịch clorua vừa và môi trường công nghiệp nhẹ.
- Độ bền cơ học ổn định: Phù hợp cho chi tiết chịu tải vừa.
- Dễ gia công và hàn: Giúp giảm chi phí sản xuất và thời gian gia công.
- Tính dẻo dai cao: Phù hợp cho chi tiết máy chịu va đập hoặc uốn.
- Ứng dụng đa dạng: Chi tiết máy, thiết bị thực phẩm, y tế, van, đường ống và các bộ phận công nghiệp.
Nhược điểm Thép Inox UNS S30200
- Khả năng chống ăn mòn kém hơn Inox 316: Không phù hợp với môi trường clorua mạnh hoặc hóa chất ăn mòn cao.
- Không chịu mài mòn cơ học mạnh: Phù hợp với môi trường ăn mòn hóa học hơn là mài mòn cơ học.
- Chi phí cao hơn thép 304 thông thường: Do đặc tính austenitic ổn định và khả năng chống ăn mòn cải thiện.
Ứng dụng Thép Inox UNS S30200
Thép Inox UNS S30200 được sử dụng rộng rãi trong:
- Ngành cơ khí: Trục, chi tiết máy, bánh răng, bu lông, vít và chi tiết cơ khí vừa.
- Ngành thực phẩm: Máy móc chế biến, bồn chứa, dây chuyền sản xuất, thiết bị tiếp xúc thực phẩm.
- Ngành y tế: Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm và chi tiết cần chống ăn mòn.
- Thiết bị công nghiệp: Van, đường ống, chi tiết máy chịu môi trường ăn mòn vừa.
- Đồ gia dụng: Bộ phận cơ khí trong dụng cụ nhà bếp, máy móc gia đình.
Quy trình sản xuất và gia công Thép Inox UNS S30200
1. Sản xuất thô
UNS S30200 được luyện từ quặng sắt, Cr, Ni và các nguyên tố hợp kim khác trong lò điện hoặc lò thổi oxy. Thành phần hóa học được kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo khả năng chống ăn mòn và cơ tính ổn định.
2. Cán nguội và gia công cơ khí
- Cắt: Laser, cưa băng, plasma.
- Khoan, taro, tiện, uốn: Dễ thực hiện nhờ cấu trúc austenitic.
- Dập và tạo hình: Có thể thực hiện mà không lo nứt hoặc biến dạng cục bộ.
3. Hàn và xử lý bề mặt
- Hàn TIG hoặc MIG dễ dàng, không cần ủ sau hàn.
- Hoàn thiện bề mặt: đánh bóng, mài mịn hoặc tạo bề mặt mờ để nâng cao khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ sản phẩm.
Phân tích thị trường tiêu thụ Thép Inox UNS S30200
S30200 được tiêu thụ nhiều trong:
- Ngành cơ khí: Trục, chi tiết máy, bu lông, vít, bánh răng.
- Ngành thực phẩm: Máy móc chế biến, bồn chứa, dây chuyền sản xuất.
- Ngành y tế: Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm, chi tiết cần chống ăn mòn.
- Thiết bị công nghiệp: Van, đường ống, chi tiết máy chịu môi trường ăn mòn vừa.
- Đồ gia dụng: Bộ phận cơ khí trong dụng cụ nhà bếp, máy móc gia đình.
Thị trường UNS S30200 tập trung vào các doanh nghiệp sản xuất chi tiết cơ khí, thiết bị thực phẩm, y tế và công nghiệp nhẹ.
Kết luận
Thép Inox UNS S30200 là vật liệu lý tưởng cho chi tiết máy, trục, bánh răng, bu lông, vít, thiết bị y tế, thực phẩm và các bộ phận công nghiệp tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa. Nhờ cấu trúc austenitic ổn định, cân bằng Cr – Ni, S30200 mang lại khả năng chống ăn mòn tốt, cơ tính ổn định và tính dẻo dai cao. Mặc dù khả năng chống ăn mòn không bằng Inox 316 và chi phí cao hơn thép 304, UNS S30200 vẫn là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cần chống ăn mòn vừa, cơ tính ổn định và gia công cơ khí dễ dàng.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

