Thép Inox UNS S30400
Thép Inox UNS S30400 là gì?
Thép Inox UNS S30400 là loại thép không gỉ austenitic phổ biến nhất, còn được biết đến là Inox 304 theo tiêu chuẩn quốc tế. Đây là loại inox đa dụng, có độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp với hầu hết các ứng dụng trong công nghiệp, thực phẩm, y tế, kiến trúc và gia dụng.
UNS S30400 nổi bật với cơ tính ổn định, dẻo cao, dễ gia công, dễ hàn, và có thể chống ăn mòn trong môi trường nước, axit nhẹ và khí quyển. Đây là loại inox tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới.
Thành phần hóa học của Thép Inox UNS S30400
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
---|---|---|
Cacbon | C | ≤ 0.08 |
Silic | Si | ≤ 1.0 |
Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
Phốt pho | P | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.03 |
Crom | Cr | 18.0 – 20.0 |
Niken | Ni | 8.0 – 12.0 |
Nitơ | N | ≤ 0.10 |
Sắt | Fe | Còn lại |
Hàm lượng C, Cr, Ni cân bằng giúp UNS S30400 dễ hàn, chống ăn mòn tốt và giữ cơ tính ổn định. Carbon thấp đủ để đảm bảo cơ tính mà không gây nguy cơ kết tủa cacbua khi hàn trong điều kiện bình thường.
Tính chất cơ lý của Thép Inox UNS S30400
Tính chất | Giá trị trung bình |
---|---|
Tỷ trọng | 7.9 g/cm³ |
Giới hạn chảy Rp0.2 | 205 – 215 MPa |
Độ bền kéo Rm | 505 – 700 MPa |
Độ giãn dài A5 | 40 – 50% |
Độ cứng HRC | 70 – 90 HRB |
Nhiệt độ nóng chảy | 1400 – 1450°C |
Khả năng chịu nhiệt | 870°C liên tục |
UNS S30400 có cơ tính ổn định, dễ gia công, uốn, dập, cán và hàn, phù hợp với đa số các ứng dụng công nghiệp, kiến trúc và thiết bị chế biến thực phẩm.
Ưu điểm của Thép Inox UNS S30400
- Chống ăn mòn tốt:
Chromium và nickel giúp inox 304 chống ăn mòn trong môi trường nước, axit nhẹ, khí quyển và một số môi trường chloride yếu. - Dễ gia công và hàn:
Có thể cắt, tiện, phay, uốn, dập và hàn mà không cần xử lý nhiệt sau khi hàn. - Cơ tính ổn định và dẻo cao:
Phù hợp với hầu hết các ứng dụng yêu cầu cơ tính và độ bền vừa phải. - Ứng dụng đa dạng:
Sử dụng trong bồn chứa, đường ống, thiết bị thực phẩm, hóa chất, y tế, kiến trúc và gia dụng. - Chi phí hợp lý và phổ biến:
Là loại inox tiêu chuẩn, dễ tìm mua, dễ gia công, đáp ứng hầu hết các yêu cầu công nghiệp và dân dụng.
Nhược điểm của Thép Inox UNS S30400
- Không chịu được môi trường chloride mạnh như inox 316.
- Không thích hợp cho các thiết bị chịu áp lực hoặc hóa chất mạnh lâu dài.
- Độ bền cơ học trung bình, không tăng cường nhiều bằng cán nguội như inox 301.
Ứng dụng của Thép Inox UNS S30400
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Bồn chứa, đường ống, máy móc chế biến thực phẩm, băng tải.
- Ngành y tế: Thiết bị y tế, dụng cụ phòng thí nghiệm, thiết bị lưu trữ hóa chất.
- Công nghiệp cơ khí và chế tạo: Chi tiết máy, tấm inox, khung bảo vệ, kết cấu chịu lực vừa phải.
- Ngành kiến trúc: Lan can, tay vịn, mặt dựng, tấm trang trí trong môi trường khô và ẩm vừa phải.
- Gia dụng: Chén, dĩa, nồi, bồn rửa, thiết bị nhà bếp, quạt và vật dụng inox dân dụng.
Gia công và xử lý Thép Inox UNS S30400
- Gia công cơ khí: Cắt, tiện, phay, uốn, dập, cán; inox 304 dễ gia công, không quá cứng.
- Hàn: Hàn TIG, MIG, hàn điểm; không cần xử lý nhiệt sau hàn.
- Nhiệt luyện: Thường sử dụng ở trạng thái annealed; có thể gia nhiệt để giảm ứng suất dư.
- Cold working: Có thể cán nguội để tăng cứng nhưng không nhiều như inox 301.
So sánh Thép Inox UNS S30400 với các loại inox khác
Tiêu chí | UNS S30400 | UNS S30403 | UNS S31600 | UNS S30100 |
---|---|---|---|---|
Carbon | ≤ 0.08% | ≤ 0.03% | ≤ 0.08% | ≤ 0.15% |
Nitơ | ≤ 0.10% | ≤ 0.10% | ≤ 0.10% | ≤ 0.10% |
Chống kết tủa cacbua | Trung bình | Cao | Cao | Trung bình |
Chống ăn mòn | Tốt | Tốt | Rất tốt | Tốt |
Độ bền cơ học | Trung bình | Trung bình | Cao | Cao (cán lạnh) |
Ứng dụng | Công nghiệp, thực phẩm, y tế, gia dụng | Bồn chứa, thiết bị hàn | Hóa chất, biển, y tế | Lò xo, chi tiết cơ khí, tấm cán lạnh |
Giá thành | Trung bình | Cao | Cao | Trung bình – cao |
UNS S30400 là lựa chọn tối ưu cho đa số ứng dụng công nghiệp, thực phẩm, y tế, kiến trúc và gia dụng, nơi khả năng chống ăn mòn vừa phải và cơ tính ổn định là yêu cầu chính.
Thị trường và xu hướng sử dụng Thép Inox UNS S30400
Tại Việt Nam, UNS S30400 được nhập khẩu từ Hàn Quốc, Nhật Bản, Đức và Trung Quốc. Thép này là loại inox phổ biến nhất trong các ngành công nghiệp và gia dụng, chiếm tỷ trọng lớn trong bồn chứa, thiết bị thực phẩm, đường ống, kiến trúc và thiết bị y tế. Xu hướng hiện nay vẫn tập trung vào ứng dụng đa năng, giá thành hợp lý và khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường vừa phải.
Kết luận
Thép Inox UNS S30400 là thép không gỉ austenitic đa dụng, cơ tính ổn định, dẻo cao và chống ăn mòn tốt, ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, thực phẩm, y tế, kiến trúc và gia dụng. Đây là lựa chọn tiêu chuẩn cho bồn chứa, đường ống, thiết bị chế biến thực phẩm, dụng cụ y tế, chi tiết cơ khí và kết cấu kiến trúc, nơi tính bền, dẻo và khả năng chống ăn mòn vừa phải là yêu cầu chính.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |