Thép Inox UNS S30600
Thép Inox UNS S30600 là gì?
Thép Inox UNS S30600 là loại thép không gỉ austenitic, được phát triển dựa trên Inox 304 nhưng có carbon thấp và thành phần hợp kim được điều chỉnh để tăng khả năng chống ăn mòn và cơ tính ổn định. Loại thép này thường được biết đến trong các ứng dụng thực phẩm, y tế và công nghiệp hóa chất nhẹ, nơi mối hàn bền, chống ăn mòn và độ bền cơ học ổn định là yêu cầu chính.
UNS S30600 phù hợp cho thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, đường ống, thiết bị y tế, bếp công nghiệp và các ứng dụng tiếp xúc với môi trường ăn mòn nhẹ.
Thành phần hóa học của Thép Inox UNS S30600
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
---|---|---|
Cacbon | C | ≤ 0.08 |
Silic | Si | ≤ 1.0 |
Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
Phốt pho | P | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.030 |
Crom | Cr | 17.0 – 19.0 |
Niken | Ni | 8.0 – 10.5 |
Molybden | Mo | 0 – 0.50 |
Nitơ | N | ≤ 0.10 |
Sắt | Fe | Còn lại |
UNS S30600 có carbon thấp, giúp ngăn ngừa sự kết tủa cacbua tại mối hàn, trong khi crom và niken giữ khả năng chống ăn mòn và ổn định cơ tính. Molybden bổ sung một phần giúp tăng khả năng chống ăn mòn nhẹ, đặc biệt trong nước và môi trường hóa chất nhẹ.
Tính chất cơ lý của Thép Inox UNS S30600
Tính chất | Giá trị trung bình |
---|---|
Tỷ trọng | 7.9 g/cm³ |
Giới hạn chảy Rp0.2 | 205 – 260 MPa |
Độ bền kéo Rm | 515 – 690 MPa |
Độ giãn dài A5 | 40 – 50% |
Độ cứng HRC | 75 – 90 HRB |
Nhiệt độ nóng chảy | 1375 – 1400°C |
Khả năng chịu nhiệt | 870°C liên tục |
UNS S30600 có cơ tính ổn định, dẻo cao và khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp cho thiết bị chế biến thực phẩm, y tế và hóa chất nhẹ, nơi mối hàn cần duy trì cơ tính ổn định và chống ăn mòn.
Ưu điểm của Thép Inox UNS S30600
- Chống kết tủa cacbua tại mối hàn:
Carbon thấp giúp bảo vệ mối hàn và duy trì cơ tính ổn định, tránh ăn mòn quanh mối hàn. - Chống ăn mòn vừa phải:
Phù hợp cho môi trường nước, thực phẩm và hóa chất nhẹ, duy trì độ bền trong môi trường không quá khắc nghiệt. - Cơ tính ổn định và dẻo cao:
Đảm bảo khả năng chịu lực tốt, không giòn và dễ gia công, đặc biệt trong thiết bị hàn dài hoặc kết cấu phức tạp. - Ứng dụng rộng rãi:
Bồn chứa, đường ống, thiết bị chế biến thực phẩm, thiết bị y tế, bếp công nghiệp, công nghiệp hóa chất nhẹ. - Dễ gia công và hàn:
Hàn TIG/MIG dễ dàng, mối hàn bền, không cần xử lý nhiệt bổ sung.
Nhược điểm của Thép Inox UNS S30600
- Không chịu được môi trường chloride mạnh như inox 316 hoặc Alloy 904L.
- Giá thành cao hơn inox 304 thông thường.
- Độ cứng cơ học không vượt trội, không thích hợp cho các chi tiết chịu lực lớn hoặc mài mòn mạnh.
Ứng dụng của Thép Inox UNS S30600
- Ngành thực phẩm và đồ uống: Bồn chứa, thiết bị chế biến thực phẩm, đường ống dẫn thực phẩm, bếp công nghiệp.
- Ngành y tế và dược phẩm: Thiết bị y tế, đường ống và bồn chứa dược phẩm.
- Ngành hóa chất nhẹ: Bồn chứa, đường ống, thiết bị tiếp xúc hóa chất nhẹ.
- Công nghiệp chế biến: Thiết bị xử lý nước, thiết bị chế biến thực phẩm, đồ uống.
- Ứng dụng kết cấu và mối hàn: Chi tiết hàn dài, kết cấu inox chịu ăn mòn nhẹ, nơi cần cơ tính ổn định và dẻo cao.
Gia công và xử lý Thép Inox UNS S30600
- Gia công cơ khí: Cắt, tiện, phay, uốn, dập; dễ dàng gia công hơn inox molybden cao như 316 hoặc 317.
- Hàn: TIG, MIG; mối hàn giữ được cơ tính và khả năng chống ăn mòn tốt, nhờ carbon thấp, không cần xử lý nhiệt bổ sung.
- Nhiệt luyện: Annealing giúp giảm ứng suất dư và duy trì cơ tính.
- Cold working: Tăng độ cứng cơ học, vẫn giữ khả năng chống ăn mòn tốt.
So sánh Thép Inox UNS S30600 với các loại inox khác
Tiêu chí | UNS S30600 | UNS S30400 | UNS S31603 | UNS S31753 |
---|---|---|---|---|
Carbon | ≤ 0.08% | ≤ 0.08% | ≤ 0.03% | ≤ 0.03% |
Molybden | 0 – 0.50% | 0 – 0.50% | 2 – 3% | 3 – 4% |
Nitơ | ≤ 0.10% | ≤ 0.10% | ≤ 0.10% | 0.10 – 0.20% |
Chống ăn mòn | Trung bình | Trung bình | Cao | Rất cao |
Chống pitting & crevice | Trung bình | Trung bình | Cao | Rất cao |
Ứng dụng | Thực phẩm, y tế, hóa chất nhẹ | Thực phẩm, y tế | Hóa chất, biển, y tế | Hóa chất, chloride, biển |
Giá thành | Trung bình | Thấp | Cao | Cao |
UNS S30600 là lựa chọn tối ưu cho thiết bị chế biến thực phẩm, y tế và hóa chất nhẹ, nơi mối hàn bền, cơ tính ổn định và chống ăn mòn vừa phải là ưu tiên hàng đầu.
Thị trường và xu hướng sử dụng Thép Inox UNS S30600
Tại Việt Nam, UNS S30600 được nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức và Châu Âu, phổ biến trong công nghiệp thực phẩm, đồ uống, y tế và hóa chất nhẹ. Xu hướng hiện nay là tăng cường sử dụng inox 306 cho các thiết bị cần mối hàn bền, cơ tính ổn định và chống ăn mòn vừa phải, thay thế inox 304 trong các môi trường yêu cầu carbon thấp và cơ tính ổn định lâu dài.
Kết luận
Thép Inox UNS S30600 là thép không gỉ austenitic carbon thấp, molybden bổ sung, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vừa phải, mối hàn bền và cơ tính ổn định. Ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, y tế, đồ uống và hóa chất nhẹ, đây là lựa chọn lý tưởng cho thiết bị mối hàn dài, kết cấu inox chịu ăn mòn nhẹ, cơ tính ổn định và dẻo cao.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |