Thép Inox UNS S30815
Thép Inox UNS S30815 là gì?
Thép Inox UNS S30815 là một loại thép không gỉ austenitic đặc biệt, thuộc nhóm inox chịu nhiệt và chống oxy hóa cao. Loại inox này được thiết kế với hàm lượng nickel, chromium cao và bổ sung molybdenum, giúp chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt trong môi trường oxy hóa, môi trường nhiệt độ cao và các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt.
UNS S30815 thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, điện, dầu khí, lò hơi và các thiết bị chịu nhiệt, đặc biệt là các chi tiết chịu nhiệt độ cao, môi trường oxy hóa và ăn mòn nhẹ đến trung bình.
Thành phần hóa học của Thép Inox UNS S30815
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
---|---|---|
Carbon | C | ≤ 0.08 |
Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
Silic | Si | ≤ 1.0 |
Phốt pho | P | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.03 |
Crom | Cr | 19 – 22 |
Niken | Ni | 9 – 12 |
Molybdenum | Mo | 0.75 – 1.5 |
Sắt | Fe | Còn lại |
Thành phần hợp kim này giúp UNS S30815 chống oxy hóa và ăn mòn ở nhiệt độ cao, đồng thời duy trì cơ tính và độ dẻo tốt, phù hợp cho các thiết bị nhiệt, chi tiết hàn dài và bộ trao đổi nhiệt.
Tính chất cơ lý của Thép Inox UNS S30815
Tính chất | Giá trị trung bình |
---|---|
Tỷ trọng | 8.0 g/cm³ |
Giới hạn chảy Rp0.2 | 310 – 450 MPa |
Độ bền kéo Rm | 700 – 900 MPa |
Độ giãn dài A5 | 30 – 40% |
Độ cứng HRC | 90 – 100 HRB |
Nhiệt độ làm việc tối đa | 1000°C liên tục (ngắn hạn) |
Nhiệt độ nóng chảy | 1375 – 1400°C |
UNS S30815 có cơ tính ổn định, chịu nhiệt và chống oxy hóa tốt, đặc biệt phù hợp cho bộ trao đổi nhiệt, lò hơi, đường ống chịu nhiệt, bồn chứa khí nóng và môi trường oxy hóa.
Ưu điểm của Thép Inox UNS S30815
- Chống oxy hóa và ăn mòn ở nhiệt độ cao:
Thích hợp cho lò hơi, lò nung, bộ trao đổi nhiệt, bồn chứa khí nóng và chi tiết chịu nhiệt. - Ổn định cơ tính:
Giữ cơ tính và độ bền ở nhiệt độ cao và môi trường oxy hóa mạnh. - Dẻo và cơ tính tốt:
Phù hợp cho chi tiết hàn dài, uốn và các kết cấu chịu nhiệt. - Dễ gia công và hàn:
Gia công cơ khí và hàn TIG/MIG với kiểm soát nhiệt hợp lý, giảm nguy cơ nứt mối hàn. - Ứng dụng đa dạng trong công nghiệp:
Ngành hóa chất, dầu khí, năng lượng, lò hơi, bộ trao đổi nhiệt và các thiết bị chịu nhiệt khác.
Nhược điểm của Thép Inox UNS S30815
- Giá thành cao hơn inox 304/316 thông thường do hợp kim đặc biệt.
- Khó gia công hơn inox thông thường vì hàm lượng crom và nickel cao.
- Cần kiểm soát nhiệt khi hàn để tránh biến dạng và giảm khả năng chống oxy hóa.
Ứng dụng của Thép Inox UNS S30815
- Công nghiệp nhiệt và lò hơi: Ống lò hơi, vỏ lò, bồn chứa khí nóng, chi tiết chịu nhiệt độ cao.
- Ngành hóa chất: Thiết bị trao đổi nhiệt chịu nhiệt, đường ống dẫn hóa chất nhẹ, bồn chứa gas và dung dịch nhiệt.
- Công nghiệp dầu khí và năng lượng: Bộ trao đổi nhiệt, bồn chứa, đường ống chịu nhiệt và môi trường oxy hóa nhẹ.
- Thiết bị chịu môi trường oxy hóa: Bồn chứa khí oxy hóa, đường ống hơi, chi tiết nhiệt công nghiệp.
- Thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chế biến chịu nhiệt độ cao, môi trường oxy hóa vừa phải.
Gia công và xử lý Thép Inox UNS S30815
- Gia công cơ khí: Cắt, tiện, phay, uốn; sử dụng dụng cụ cứng và bôi trơn tốt để duy trì bề mặt và giảm mài mòn dụng cụ.
- Hàn: TIG, MIG, plasma; kiểm soát nhiệt để tránh nứt, giảm cơ tính và oxy hóa bề mặt.
- Nhiệt luyện: Annealing để giảm ứng suất dư, giữ cơ tính và khả năng chống oxy hóa.
- Cold working: Có thể tăng độ cứng, nhưng cần theo dõi ảnh hưởng đến khả năng chống oxy hóa và ăn mòn nhẹ.
So sánh Thép Inox UNS S30815 với các loại inox khác
Tiêu chí | UNS S30815 | 304 | 316 | 309S |
---|---|---|---|---|
Carbon | ≤ 0.08% | ≤ 0.08% | ≤ 0.03% | ≤ 0.08% |
Crom | 19 – 22% | 18 – 20% | 16 – 18% | 22 – 25% |
Niken | 9 – 12% | 8 – 10% | 10 – 14% | 12 – 15% |
Molybdenum | 0.75 – 1.5% | – | 2 – 3% | – |
Chống ăn mòn nhiệt | Cao | Trung bình | Cao | Rất cao |
Nhiệt độ làm việc | 1000°C ngắn hạn | 400 – 500°C | 500 – 550°C | 1100°C ngắn hạn |
Ứng dụng | Thiết bị chịu nhiệt, lò hơi, trao đổi nhiệt | Gia dụng, y tế | Hóa chất, biển | Lò hơi, chịu nhiệt |
Giá thành | Cao | Trung bình | Cao | Cao |
UNS S30815 là lựa chọn tối ưu khi cần inox chịu nhiệt cao, chống oxy hóa và ăn mòn nhẹ đến trung bình, đặc biệt trong công nghiệp nhiệt, hóa chất và dầu khí.
Thị trường và xu hướng sử dụng Thép Inox UNS S30815
UNS S30815 được nhập khẩu từ Mỹ, Đức và Nhật Bản, sử dụng nhiều trong công nghiệp nhiệt, lò hơi, bộ trao đổi nhiệt, hóa chất và năng lượng. Xu hướng hiện nay là tăng ứng dụng trong các thiết bị chịu nhiệt độ cao và môi trường oxy hóa, nhằm tối ưu tuổi thọ, cơ tính và chống ăn mòn nhiệt.
Kết luận
Thép Inox UNS S30815 là loại inox austenitic chịu nhiệt và chống oxy hóa, nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao, chống oxy hóa tốt và cơ tính ổn định. Loại inox này thích hợp cho công nghiệp nhiệt, hóa chất, dầu khí, năng lượng và các thiết bị chịu môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình. Đây là lựa chọn tối ưu khi cần inox chống oxy hóa, chịu nhiệt và bền bỉ trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |