Thép Inox UNS S31050

Thép Inox 1Cr17Mn6Ni5N

Thép Inox UNS S31050

Thép Inox UNS S31050 là gì?

Thép Inox UNS S31050 là thép không gỉ austenitic chịu nhiệt cao, còn được biết đến với tên thương mại Incoloy 310/310S theo biến thể niken cao, nổi bật với khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa trong môi trường nhiệt độ cao. Đây là loại inox được thiết kế đặc biệt để vận hành ổn định trong các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt từ 1000°C đến 1150°C, mà vẫn duy trì cơ tính và khả năng chống ăn mòn tốt.

UNS S31050 thường được ứng dụng trong lò hơi, ống dẫn khí nóng, thiết bị nhiệt luyện, nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt và công nghiệp luyện kim, nơi nhiệt độ cao và ăn mòn oxy hóa là mối quan tâm hàng đầu.

Thành phần hóa học của Thép Inox UNS S31050

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Cacbon C ≤ 0.08
Silic Si 0.50 – 1.50
Mangan Mn ≤ 2.0
Phốt pho P ≤ 0.045
Lưu huỳnh S ≤ 0.030
Crom Cr 24.0 – 26.0
Niken Ni 19.0 – 22.0
Nitơ N ≤ 0.10
Sắt Fe Còn lại

Với crom và niken cao, UNS S31050 tăng cường khả năng chống oxy hóa và ăn mòn ở nhiệt độ cao, thích hợp cho ứng dụng lò hơi, ống dẫn khí nóng và thiết bị chịu nhiệt công nghiệp.

Tính chất cơ lý của Thép Inox UNS S31050

Tính chất Giá trị trung bình
Tỷ trọng 8.0 g/cm³
Giới hạn chảy Rp0.2 205 – 240 MPa
Độ bền kéo Rm 515 – 720 MPa
Độ giãn dài A5 35 – 45%
Độ cứng HRC 80 – 95 HRB
Nhiệt độ nóng chảy 1390 – 1425°C
Khả năng chịu nhiệt 1150°C liên tục

UNS S31050 có cơ tính ổn định, chịu nhiệt cao, dẻo và chịu oxy hóa mạnh, phù hợp cho thiết bị nhiệt, nồi hơi, lò hơi, bộ trao đổi nhiệt và các ứng dụng công nghiệp chịu nhiệt cao.

Ưu điểm của Thép Inox UNS S31050

  1. Chịu nhiệt cao và ổn định:
    Vận hành ổn định ở nhiệt độ cao mà không biến dạng hoặc giảm cơ tính.
  2. Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn nhiệt:
    Crom cao tạo lớp oxide bảo vệ bề mặt, giúp inox chống oxy hóa và ăn mòn nhiệt tốt.
  3. Dẻo cao và cơ tính ổn định:
    Duy trì cơ tính và độ dẻo ngay cả ở nhiệt độ cao, phù hợp cho các chi tiết chịu giãn nở nhiệt lớn.
  4. Ứng dụng trong môi trường công nghiệp nặng:
    Lò hơi, ống dẫn khí nóng, bộ trao đổi nhiệt, nồi hơi, công nghiệp luyện kim và các thiết bị chịu nhiệt khác.
  5. Khả năng hàn tốt:
    Có thể hàn bằng TIG, MIG mà vẫn giữ được cơ tính và khả năng chống oxy hóa ở mối hàn.

Nhược điểm của Thép Inox UNS S31050

  • Giá thành cao do hàm lượng crom và niken lớn.
  • Không thích hợp cho môi trường chloride mạnh như inox 316 hay Alloy 904L.
  • Độ cứng cơ học thấp hơn so với inox martensitic hoặc duplex trong ứng dụng chịu lực cao.

Ứng dụng của Thép Inox UNS S31050

  1. Ngành công nghiệp nhiệt: Lò hơi, nồi hơi, ống dẫn khí nóng, bộ trao đổi nhiệt, lò nung và lò luyện kim.
  2. Ngành luyện kim: Chi tiết chịu nhiệt, ống dẫn nóng, bề mặt tiếp xúc với môi trường oxy hóa cao.
  3. Ngành dầu khí và hóa chất: Bộ trao đổi nhiệt chịu nhiệt cao, đường ống vận hành nhiệt độ cao.
  4. Công nghiệp năng lượng: Turbine, lò đốt khí, hệ thống gia nhiệt, thiết bị chịu áp lực và nhiệt cao.
  5. Ứng dụng đặc biệt: Lò nhiệt luyện, bộ trao đổi nhiệt trong công nghiệp giấy, xi măng và các ngành cần inox chịu nhiệt.

Gia công và xử lý Thép Inox UNS S31050

  • Gia công cơ khí: Cắt, tiện, phay, uốn; cần dụng cụ hợp kim cứng vì crom và niken cao làm inox khó gia công hơn inox 304 hoặc 316.
  • Hàn: TIG, MIG; mối hàn giữ được cơ tính và khả năng chịu nhiệt tốt, hạn chế hiện tượng nứt nhiệt.
  • Nhiệt luyện: Annealing giúp giảm ứng suất dư, duy trì cơ tính và độ dẻo.
  • Cold working: Có thể tăng độ cứng cơ học nhưng hạn chế tác động lên khả năng chịu nhiệt và oxy hóa.

So sánh Thép Inox UNS S31050 với các loại inox chịu nhiệt khác

Tiêu chí UNS S31050 UNS S31000 UNS S30950 UNS S30400
Carbon ≤ 0.08% ≤ 0.25% ≤ 0.08% ≤ 0.08%
Crom 24 – 26% 25 – 28% 23 – 25% 18 – 20%
Niken 19 – 22% 19 – 22% 12 – 15% 8 – 10%
Chống oxy hóa nhiệt Rất cao Rất cao Cao Thấp
Khả năng chịu nhiệt 1150°C 1100°C 1050°C 870°C
Ứng dụng Lò hơi, nồi hơi, lò nhiệt Lò công nghiệp Lò đốt, lò nướng Công nghiệp hóa chất, thực phẩm
Giá thành Cao Cao Trung bình Trung bình

UNS S31050 là lựa chọn tối ưu cho thiết bị nhiệt, lò hơi, bộ trao đổi nhiệt và các ứng dụng chịu nhiệt cao, nơi inox 304 hoặc 316 không đủ khả năng chịu nhiệt và oxy hóa.

Thị trường và xu hướng sử dụng Thép Inox UNS S31050

Tại Việt Nam, UNS S31050 được nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức và Châu Âu, chủ yếu dùng trong công nghiệp nhiệt, nồi hơi, lò nhiệt luyện, bộ trao đổi nhiệt, dầu khí và luyện kim. Xu hướng hiện nay là tăng cường sử dụng inox chịu nhiệt cao cho các thiết bị vận hành lâu dài ở nhiệt độ cao và môi trường oxy hóa, thay thế các vật liệu chịu nhiệt thấp hơn để tối ưu độ bền và tuổi thọ thiết bị.

Kết luận

Thép Inox UNS S31050 là thép không gỉ austenitic chống oxy hóa nhiệt cao, crom và niken cao, nổi bật với khả năng chịu nhiệt, chống oxy hóa và cơ tính ổn định ở nhiệt độ cao. Ứng dụng rộng rãi trong lò hơi, nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt, lò luyện kim và công nghiệp năng lượng, đây là lựa chọn lý tưởng cho thiết bị chịu nhiệt độ cao, môi trường oxy hóa mạnh và áp lực nhiệt lớn.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Lục Giác Đồng Thau Phi 7

    Lục Giác Đồng Thau Phi 7 Lục Giác Đồng Thau Phi 7 là gì? Lục [...]

    Cuộn Inox 301 0.80mm

    Cuộn Inox 301 0.80mm – Độ Cứng Cao, Bền Bỉ, Ứng Dụng Linh Hoạt Trong [...]

    Khả Năng Chịu Nhiệt Của Inox Zeron 100 Có Cao Không

    Khả Năng Chịu Nhiệt Của Inox Zeron 100 Có Cao Không? Giới Thiệu Về Inox [...]

    Z6C13 material

    Z6C13 material Z6C13 material là gì? Z6C13 material là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Thép Inox 1.4434

    Thép Inox 1.4434 Thép Inox 1.4434 là gì? Thép Inox 1.4434, còn được biết đến [...]

    Vật liệu UNS S44625

    Vật liệu UNS S44625 Vật liệu UNS S44625 là gì? Vật liệu UNS S44625 là [...]

    Inox SUS201

    Inox SUS201 Inox SUS201 là gì? Inox SUS201 là thép không gỉ austenitic thuộc nhóm [...]

    So Sánh Inox 416 Và Inox 304: Tính Chất Và Ứng Dụng Của Hai Loại Inox

    So Sánh Inox 416 Và Inox 304: Tính Chất Và Ứng Dụng Của Hai Loại [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo