Thép Inox UNS S31700
Thép Inox UNS S31700 là gì?
Thép Inox UNS S31700 là loại thép Austenitic không gỉ cao cấp, được phát triển để tối ưu khả năng chống ăn mòn trong môi trường chloride và hóa chất ăn mòn mạnh, vượt trội hơn hẳn so với SUS316 và SUS316L. UNS S31700 thuộc nhóm thép Austenitic Molypden cao, có Molypden 3–4%, giúp chống ăn mòn kẽ hở, rỗ và ăn mòn hóa chất mạnh.
Loại thép này thường được sử dụng trong ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, môi trường nước biển, y tế và các ứng dụng công nghiệp chịu ăn mòn nghiêm trọng, nơi SUS316 hoặc UNS S31600 không đủ đáp ứng.
Thành phần hóa học của Thép Inox UNS S31700
Nguyên tố | Ký hiệu | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|
Carbon | C | ≤ 0.03 |
Silic | Si | ≤ 1.0 |
Mangan | Mn | 2.0 – 3.0 |
Phốt pho | P | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.03 |
Crom | Cr | 18 – 20 |
Niken | Ni | 11 – 15 |
Molypden | Mo | 3 – 4 |
Nitơ | N | 0.10 – 0.20 |
Sắt | Fe | Còn lại |
Đặc điểm nổi bật:
- Molypden cao (3–4%) tăng khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở.
- Nitơ bổ sung cải thiện độ bền kéo, giới hạn chảy và độ cứng mà không làm giảm dẻo.
- Carbon thấp giảm nguy cơ kết tủa cacbua tại mối hàn, đảm bảo khả năng chống ăn mòn sau hàn.
- Crom và Niken cân bằng giữ cấu trúc Austenitic ổn định, tăng khả năng chống oxy hóa.
Tính chất cơ lý của Thép Inox UNS S31700
Tính chất | Đơn vị | Giá trị trung bình |
---|---|---|
Giới hạn chảy | MPa | ≥ 290 |
Giới hạn bền kéo | MPa | 650 – 850 |
Độ giãn dài | % | ≥ 35 |
Độ cứng Brinell | HB | ≤ 210 |
Tỷ trọng | g/cm³ | 7.9 |
Nhiệt độ nóng chảy | °C | 1370 – 1400 |
Hệ số giãn nở nhiệt | µm/m·°C | 16.0 |
UNS S31700 nổi bật với khả năng chống ăn mòn hóa chất mạnh, rỗ, kẽ hở và nước biển cùng cơ lý vượt trội, thích hợp cho các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Ưu điểm của Thép Inox UNS S31700
- Khả năng chống ăn mòn cao cấp:
- Molypden và Nitơ bổ sung giúp chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn hóa chất mạnh.
- Phù hợp môi trường nước biển, hóa chất, axit nhẹ và thực phẩm công nghiệp.
- Độ bền cơ học vượt trội:
- Nitơ tăng độ bền kéo, giới hạn chảy, đảm bảo thiết bị chịu lực tốt và tuổi thọ lâu dài.
- Gia công và hàn tốt:
- Hàn TIG, MIG, SMAW đều đạt hiệu quả cao.
- Que hàn khuyến nghị: ER317 hoặc E317L để đảm bảo cơ lý và chống ăn mòn tại mối hàn.
- Tuổi thọ lâu dài:
- Bề mặt sáng bóng, chống oxy hóa và ăn mòn, giảm chi phí bảo trì.
- Ứng dụng đa dạng:
- Ngành hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, y tế, môi trường biển và thiết bị công nghiệp chịu ăn mòn nghiêm trọng.
Nhược điểm của Thép Inox UNS S31700
- Giá thành cao hơn SUS316, SUS316L và UNS S31651.
- Không phù hợp môi trường chloride cực mạnh liên tục mà không có xử lý bề mặt bổ sung.
- Cần kỹ thuật gia công và hàn đúng chuẩn để duy trì cơ lý và chống ăn mòn.
Ứng dụng của Thép Inox UNS S31700
- Ngành hóa chất:
- Bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn hóa chất ăn mòn, bình phản ứng và thiết bị chịu hóa chất mạnh.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm:
- Thiết bị xử lý thực phẩm, bồn trộn, bồn lên men, hệ thống chiết rót, phòng sạch.
- Ngành hàng hải và môi trường nước biển:
- Hệ thống ống dẫn nước biển, bồn chứa, van và thiết bị chịu ăn mòn.
- Ngành y tế:
- Dao mổ, bàn mổ, thiết bị vô trùng, hệ thống đường ống sạch.
- Công nghiệp năng lượng và điện:
- Bộ trao đổi nhiệt, thiết bị chịu áp lực vừa phải, hệ thống làm mát hóa chất.
Quy trình nhiệt luyện Thép Inox UNS S31700
- Ủ nóng (Annealing):
- Nhiệt độ: 1010 – 1120°C
- Làm nguội nhanh bằng không khí hoặc nước để đạt cấu trúc đồng nhất, loại bỏ ứng suất và tăng cơ lý.
- Gia công nguội (Cold Working):
- Cán hoặc kéo nguội để tăng độ cứng và giới hạn bền kéo nếu cần.
- Xử lý bề mặt:
- Dung dịch axit nitric hoặc HNO₃ + HF để loại bỏ oxy hóa bề mặt, tạo lớp oxit thụ động bảo vệ khả năng chống ăn mòn.
Gia công cơ khí và hàn Thép Inox UNS S31700
- Gia công cơ khí:
- Sử dụng dao hợp kim cứng, tốc độ cắt vừa phải, kết hợp dung dịch làm mát.
- Gia công hàn:
- TIG, MIG, SMAW đều đạt hiệu quả cao.
- Que hàn khuyến nghị: ER317 hoặc E317L, đảm bảo cơ lý và chống ăn mòn tại mối hàn.
So sánh UNS S31700 với SUS316L và UNS S31651
Tiêu chí | SUS316L | UNS S31651 | UNS S31700 |
---|---|---|---|
Carbon | ≤ 0.03 | ≤ 0.03 | ≤ 0.03 |
Molypden | 2 – 3% | 2 – 3% | 3 – 4% |
Nitơ | Không bổ sung | 0.05 – 0.15% | 0.10 – 0.20% |
Độ bền kéo | 520 – 700 MPa | 620 – 850 MPa | 650 – 870 MPa |
Chống ăn mòn | Tốt | Xuất sắc | Xuất sắc, chịu môi trường chloride mạnh |
Ứng dụng | Thực phẩm, hóa chất | Thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, y tế | Hóa chất mạnh, môi trường biển, dược phẩm, thực phẩm, y tế |
UNS S31700 là phiên bản Molypden cao, Nitơ bổ sung, tối ưu cho môi trường ăn mòn mạnh, chloride và hóa chất, nơi SUS316 hoặc UNS S31651 không đủ đáp ứng.
Phân tích thị trường tiêu thụ Thép Inox UNS S31700
Tại Việt Nam, UNS S31700 được sử dụng trong ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, y tế, môi trường nước biển, nơi khả năng chống ăn mòn cao cấp, cơ lý ổn định và tuổi thọ lâu dài là bắt buộc.
Nguồn cung chủ yếu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức và Đài Loan theo tiêu chuẩn UNS S31700, JIS, ASTM A240.
Giá thành cao hơn SUS316L và UNS S31651 từ 20–40%, nhưng mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường chloride và hóa chất mạnh.
Kết luận
Thép Inox UNS S31700 là thép Austenitic cao cấp với Molypden và Nitơ bổ sung, giúp tăng độ bền cơ học, độ cứng và khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường chloride, hóa chất mạnh và nước biển.
Với tuổi thọ lâu dài, cơ lý tốt, chống ăn mòn xuất sắc và khả năng hàn dễ dàng, UNS S31700 là lựa chọn lý tưởng cho hóa chất mạnh, môi trường nước biển, thực phẩm, dược phẩm, y tế và thiết bị công nghiệp chịu ăn mòn nghiêm trọng, nơi SUS316L hoặc UNS S31651 không đáp ứng được yêu cầu.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |