Thép Inox UNS S31703
Thép Inox UNS S31703 là gì?
Thép Inox UNS S31703 là loại thép Austenitic không gỉ cao cấp, được phát triển đặc biệt để chống ăn mòn cực cao trong môi trường chloride và hóa chất mạnh, vượt trội hơn cả SUS316L và UNS S31651. Đây là thép Molypden cao (3–4%) với Nitơ bổ sung, giúp tăng độ bền kéo, giới hạn chảy và khả năng chống ăn mòn rỗ, kẽ hở và ăn mòn hóa chất mạnh.
UNS S31703 thường được ứng dụng trong ngành hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, môi trường biển, y tế và các thiết bị phòng sạch, nơi khả năng chống ăn mòn vượt trội và tuổi thọ dài hạn là yêu cầu quan trọng.
Thành phần hóa học của Thép Inox UNS S31703
Nguyên tố | Ký hiệu | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|
Carbon | C | ≤ 0.03 |
Silic | Si | ≤ 1.0 |
Mangan | Mn | 2.0 – 3.0 |
Phốt pho | P | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.03 |
Crom | Cr | 18 – 20 |
Niken | Ni | 11 – 15 |
Molypden | Mo | 3 – 4 |
Nitơ | N | 0.10 – 0.20 |
Sắt | Fe | Còn lại |
Đặc điểm nổi bật:
- Molypden cao (3–4%) giúp chống ăn mòn rỗ, kẽ hở và hóa chất mạnh.
- Nitơ bổ sung tăng cường độ bền kéo và giới hạn chảy, giữ dẻo dai.
- Carbon thấp giảm nguy cơ kết tủa cacbua tại mối hàn, duy trì khả năng chống ăn mòn sau hàn.
- Crom và Niken cân bằng duy trì cấu trúc Austenitic ổn định và chống oxy hóa hiệu quả.
Tính chất cơ lý của Thép Inox UNS S31703
Tính chất | Đơn vị | Giá trị trung bình |
---|---|---|
Giới hạn chảy | MPa | ≥ 290 |
Giới hạn bền kéo | MPa | 650 – 870 |
Độ giãn dài | % | ≥ 35 |
Độ cứng Brinell | HB | ≤ 210 |
Tỷ trọng | g/cm³ | 7.9 |
Nhiệt độ nóng chảy | °C | 1370 – 1400 |
Hệ số giãn nở nhiệt | µm/m·°C | 16.0 |
UNS S31703 nổi bật với khả năng chống ăn mòn chloride, rỗ, kẽ hở và hóa chất mạnh, cùng cơ lý vượt trội.
Ưu điểm của Thép Inox UNS S31703
- Chống ăn mòn vượt trội:
- Molypden và Nitơ bổ sung giúp chống ăn mòn rỗ, kẽ hở và ăn mòn hóa chất mạnh.
- Thích hợp môi trường nước biển, hóa chất, axit nhẹ, thực phẩm và dược phẩm.
- Độ bền cơ học cao:
- Nitơ tăng độ bền kéo, giới hạn chảy và độ cứng, đảm bảo thiết bị chịu lực tốt.
- Gia công và hàn tốt:
- TIG, MIG, SMAW đều đạt hiệu quả cao.
- Que hàn khuyến nghị: ER317L hoặc E317L để đảm bảo cơ lý và chống ăn mòn tại mối hàn.
- Tuổi thọ lâu dài:
- Bề mặt sáng bóng, chống oxy hóa, chống ăn mòn, giảm chi phí bảo trì.
- Ứng dụng đa dạng:
- Ngành hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, y tế, môi trường biển, phòng sạch và thiết bị công nghiệp chịu ăn mòn nghiêm trọng.
Nhược điểm của Thép Inox UNS S31703
- Giá thành cao hơn SUS316L, UNS S31651 và UNS S31700.
- Không phù hợp môi trường chloride cực mạnh liên tục mà không có xử lý bề mặt bổ sung.
- Cần kỹ thuật gia công và hàn đúng chuẩn để duy trì cơ lý và chống ăn mòn.
Ứng dụng của Thép Inox UNS S31703
- Ngành hóa chất:
- Bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn hóa chất ăn mòn, bình phản ứng, thiết bị chịu ăn mòn mạnh.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm:
- Thiết bị xử lý thực phẩm, bồn trộn, bồn lên men, hệ thống chiết rót, phòng sạch.
- Ngành hàng hải và môi trường nước biển:
- Hệ thống ống dẫn nước biển, bồn chứa, van, thiết bị chịu ăn mòn.
- Ngành y tế:
- Dao mổ, bàn mổ, thiết bị vô trùng, hệ thống đường ống sạch.
- Công nghiệp năng lượng và điện:
- Bộ trao đổi nhiệt, thiết bị chịu áp lực vừa phải, hệ thống làm mát hóa chất.
Quy trình nhiệt luyện Thép Inox UNS S31703
- Ủ nóng (Annealing):
- Nhiệt độ: 1010 – 1120°C
- Làm nguội nhanh bằng không khí hoặc nước để đạt cấu trúc đồng nhất, loại bỏ ứng suất và tăng cơ lý.
- Gia công nguội (Cold Working):
- Cán hoặc kéo nguội để tăng độ cứng và giới hạn bền kéo nếu cần.
- Xử lý bề mặt:
- Dung dịch axit nitric hoặc HNO₃ + HF để loại bỏ oxy hóa bề mặt, tạo lớp oxit thụ động bảo vệ khả năng chống ăn mòn.
Gia công cơ khí và hàn Thép Inox UNS S31703
- Gia công cơ khí:
- Sử dụng dao hợp kim cứng, tốc độ cắt vừa phải, kết hợp dung dịch làm mát.
- Gia công hàn:
- TIG, MIG, SMAW đều đạt hiệu quả cao.
- Que hàn khuyến nghị: ER317L hoặc E317L, đảm bảo cơ lý và chống ăn mòn tại mối hàn.
So sánh UNS S31703 với SUS316L và UNS S31700
Tiêu chí | SUS316L | UNS S31700 | UNS S31703 |
---|---|---|---|
Carbon | ≤ 0.03 | ≤ 0.03 | ≤ 0.03 |
Molypden | 2 – 3% | 3 – 4% | 3 – 4% |
Nitơ | Không bổ sung | 0.10 – 0.20% | 0.10 – 0.20% |
Độ bền kéo | 520 – 700 MPa | 650 – 870 MPa | 650 – 870 MPa |
Chống ăn mòn | Tốt | Xuất sắc | Xuất sắc, chịu môi trường chloride mạnh hơn |
Ứng dụng | Thực phẩm, hóa chất | Hóa chất mạnh, môi trường biển | Hóa chất cực mạnh, môi trường chloride, dược phẩm, thực phẩm |
UNS S31703 là phiên bản cao cấp, tối ưu cho môi trường ăn mòn cực mạnh, đặc biệt trong chloride, hóa chất và nước biển.
Phân tích thị trường tiêu thụ Thép Inox UNS S31703
Tại Việt Nam, UNS S31703 được sử dụng trong ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, y tế, môi trường nước biển và phòng sạch, nơi khả năng chống ăn mòn cực cao, cơ lý ổn định và tuổi thọ lâu dài là yêu cầu bắt buộc.
Nguồn cung chủ yếu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức và Đài Loan theo tiêu chuẩn UNS S31703, JIS, ASTM A240.
Giá thành cao hơn SUS316L, UNS S31651 và UNS S31700 từ 20–50%, nhưng mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường chloride và hóa chất mạnh, đặc biệt trong các ứng dụng hàn và chịu lực.
Kết luận
Thép Inox UNS S31703 là thép Austenitic cao cấp với Molypden và Nitơ bổ sung, giúp tăng độ bền cơ học, độ cứng và khả năng chống ăn mòn cực cao, đặc biệt trong môi trường chloride, hóa chất mạnh và nước biển.
Với tuổi thọ lâu dài, cơ lý tốt, chống ăn mòn xuất sắc và khả năng hàn dễ dàng, UNS S31703 là lựa chọn lý tưởng cho hóa chất cực mạnh, môi trường chloride, thực phẩm, dược phẩm, y tế và thiết bị công nghiệp chịu ăn mòn nghiêm trọng, nơi SUS316L hoặc UNS S31700 không đáp ứng được yêu cầu.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |