Thép Inox UNS S41600
Thép Inox UNS S41600 là gì?
Thép Inox UNS S41600 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm martensitic, có khả năng gia công cơ khí tốt, độ cứng cao sau khi nhiệt luyện và tính chống ăn mòn tương đối. Loại thép này thường được biết đến với tên gọi thương mại là Inox 416 và có mặt phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu khả năng gia công và độ bền cơ học cao.
Với sự kết hợp của khoảng 12-14% crom, hàm lượng lưu huỳnh được bổ sung có kiểm soát giúp cải thiện đáng kể khả năng gia công, khiến UNS S41600 trở thành một trong những loại thép không gỉ dễ gia công nhất trong nhóm martensitic.
Thành phần hóa học của Thép Inox UNS S41600
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.15 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.25 |
Silicon (Si) | ≤ 1.00 |
Chromium (Cr) | 12.0 – 14.0 |
Sulfur (S) | 0.15 – 0.35 |
Phosphorus (P) | ≤ 0.06 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Điểm nổi bật trong thành phần là sự hiện diện của lưu huỳnh ở mức khá cao, giúp UNS S41600 đạt khả năng gia công vượt trội so với các mác thép không gỉ martensitic khác.
Tính chất cơ lý của Thép Inox UNS S41600
Thuộc tính | Trạng thái tôi ram |
---|---|
Độ cứng Rockwell (HRB) | 85 – 95 |
Độ bền kéo (MPa) | 700 – 800 |
Giới hạn chảy (MPa) | 450 – 550 |
Độ giãn dài (%) | 15 – 20 |
Tỷ trọng | ~7.75 g/cm³ |
Nhiệt độ nóng chảy | 1480 – 1530°C |
UNS S41600 có thể đạt độ cứng rất cao sau khi tôi và ram, phù hợp cho các chi tiết chịu lực vừa phải nhưng đòi hỏi độ chính xác cao trong quá trình gia công.
Ưu điểm của Thép Inox UNS S41600
- Gia công dễ dàng: Là một trong những loại inox dễ gia công nhất, rất phù hợp với các máy tiện CNC, phay, khoan hoặc ren.
- Độ cứng cao: Sau khi tôi ram, UNS S41600 đạt được độ cứng và độ bền rất tốt, đảm bảo hiệu suất cao cho các chi tiết cơ khí.
- Khả năng đánh bóng tốt: Có thể đạt được bề mặt bóng đẹp sau khi gia công.
- Giá thành hợp lý: So với các loại inox có hàm lượng hợp kim cao, UNS S41600 có chi phí thấp hơn, thích hợp cho sản xuất hàng loạt.
Nhược điểm của Thép Inox UNS S41600
- Khả năng chống ăn mòn thấp hơn: Do chứa lưu huỳnh và hàm lượng crom thấp hơn các loại inox austenitic, UNS S41600 có khả năng chống ăn mòn kém hơn, đặc biệt trong môi trường có clo, muối biển hoặc axit mạnh.
- Giòn ở nhiệt độ thấp: Như nhiều loại thép martensitic khác, UNS S41600 có thể trở nên giòn ở nhiệt độ thấp.
- Không hàn tốt: Do chứa lưu huỳnh và cấu trúc martensitic, UNS S41600 không được khuyến khích sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu hàn phức tạp.
Ứng dụng của Thép Inox UNS S41600
Thép Inox UNS S41600 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt trong các chi tiết cơ khí đòi hỏi gia công chính xác:
- Trục vít, trục quay, bu lông, đai ốc: Nhờ độ bền và khả năng gia công cao.
- Van công nghiệp và linh kiện van: Những chi tiết yêu cầu độ cứng và khả năng làm việc ổn định.
- Chi tiết máy tiện CNC: Sử dụng cho các linh kiện gia công số lượng lớn.
- Bánh răng và trục trong ngành ô tô.
- Dụng cụ trong ngành nông nghiệp và xây dựng: Các phụ kiện máy móc yêu cầu độ cứng và tuổi thọ cao.
- Phụ kiện đồng hồ và cơ khí chính xác: Với khả năng gia công tốt, bề mặt đẹp.
So sánh Thép Inox UNS S41600 với các loại inox khác
Tiêu chí | UNS S41600 | SUS304 | SUS420 |
---|---|---|---|
Loại thép | Martensitic | Austenitic | Martensitic |
Chống ăn mòn | Trung bình | Rất tốt | Trung bình |
Độ cứng sau nhiệt luyện | Cao | Thấp | Rất cao |
Gia công | Rất tốt | Trung bình | Trung bình |
Hàn | Kém | Rất tốt | Kém |
Ứng dụng | Cơ khí chính xác, tiện CNC | Đồ gia dụng, y tế | Khuôn mẫu, dao kéo |
Nhiệt luyện Thép Inox UNS S41600
Quá trình xử lý nhiệt đối với UNS S41600 được thực hiện theo các bước:
- Tôi (Hardening): Gia nhiệt đến khoảng 925 – 1010°C, sau đó làm nguội nhanh bằng dầu hoặc không khí.
- Ram (Tempering): Được ram ở nhiệt độ 480 – 650°C để đạt được độ bền và độ cứng mong muốn.
- Ủ (Annealing): Có thể ủ ở 815 – 900°C để làm mềm kim loại trước khi gia công.
Việc tôi – ram đúng cách sẽ quyết định chất lượng cơ tính và tuổi thọ sản phẩm làm từ UNS S41600.
Gia công Thép Inox UNS S41600
- Tiện – phay: Gia công rất tốt ở tốc độ cao, ít bị mài mòn dụng cụ cắt.
- Khoan – taro: Dễ dàng tạo ren chính xác, ít tạo bavia.
- Cắt bằng laser hoặc plasma: Có thể thực hiện nhưng cần đảm bảo bề mặt không bị oxi hóa quá mức.
- Đánh bóng: Dễ đạt được bề mặt sáng bóng, phù hợp với các chi tiết yêu cầu thẩm mỹ cao.
Kết luận
Thép Inox UNS S41600 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng vừa phải, gia công cơ khí dễ dàng và chi phí hợp lý. Dù khả năng chống ăn mòn không cao như các loại inox austenitic, UNS S41600 vẫn đủ đáp ứng tốt trong điều kiện làm việc khô ráo, ít ăn mòn. Đây là loại vật liệu lý tưởng cho sản xuất hàng loạt, gia công CNC và các sản phẩm cơ khí chính xác.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |