Thép Inox UNS S41600

Thép Inox 2322

Thép Inox UNS S41600

Thép Inox UNS S41600 là gì?

Thép Inox UNS S41600 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm martensitic, có khả năng gia công cơ khí tốt, độ cứng cao sau khi nhiệt luyện và tính chống ăn mòn tương đối. Loại thép này thường được biết đến với tên gọi thương mại là Inox 416 và có mặt phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu khả năng gia công và độ bền cơ học cao.

Với sự kết hợp của khoảng 12-14% crom, hàm lượng lưu huỳnh được bổ sung có kiểm soát giúp cải thiện đáng kể khả năng gia công, khiến UNS S41600 trở thành một trong những loại thép không gỉ dễ gia công nhất trong nhóm martensitic.

Thành phần hóa học của Thép Inox UNS S41600

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Carbon (C) ≤ 0.15
Mangan (Mn) ≤ 1.25
Silicon (Si) ≤ 1.00
Chromium (Cr) 12.0 – 14.0
Sulfur (S) 0.15 – 0.35
Phosphorus (P) ≤ 0.06
Sắt (Fe) Còn lại

Điểm nổi bật trong thành phần là sự hiện diện của lưu huỳnh ở mức khá cao, giúp UNS S41600 đạt khả năng gia công vượt trội so với các mác thép không gỉ martensitic khác.

Tính chất cơ lý của Thép Inox UNS S41600

Thuộc tính Trạng thái tôi ram
Độ cứng Rockwell (HRB) 85 – 95
Độ bền kéo (MPa) 700 – 800
Giới hạn chảy (MPa) 450 – 550
Độ giãn dài (%) 15 – 20
Tỷ trọng ~7.75 g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy 1480 – 1530°C

UNS S41600 có thể đạt độ cứng rất cao sau khi tôi và ram, phù hợp cho các chi tiết chịu lực vừa phải nhưng đòi hỏi độ chính xác cao trong quá trình gia công.

Ưu điểm của Thép Inox UNS S41600

  • Gia công dễ dàng: Là một trong những loại inox dễ gia công nhất, rất phù hợp với các máy tiện CNC, phay, khoan hoặc ren.
  • Độ cứng cao: Sau khi tôi ram, UNS S41600 đạt được độ cứng và độ bền rất tốt, đảm bảo hiệu suất cao cho các chi tiết cơ khí.
  • Khả năng đánh bóng tốt: Có thể đạt được bề mặt bóng đẹp sau khi gia công.
  • Giá thành hợp lý: So với các loại inox có hàm lượng hợp kim cao, UNS S41600 có chi phí thấp hơn, thích hợp cho sản xuất hàng loạt.

Nhược điểm của Thép Inox UNS S41600

  • Khả năng chống ăn mòn thấp hơn: Do chứa lưu huỳnh và hàm lượng crom thấp hơn các loại inox austenitic, UNS S41600 có khả năng chống ăn mòn kém hơn, đặc biệt trong môi trường có clo, muối biển hoặc axit mạnh.
  • Giòn ở nhiệt độ thấp: Như nhiều loại thép martensitic khác, UNS S41600 có thể trở nên giòn ở nhiệt độ thấp.
  • Không hàn tốt: Do chứa lưu huỳnh và cấu trúc martensitic, UNS S41600 không được khuyến khích sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu hàn phức tạp.

Ứng dụng của Thép Inox UNS S41600

Thép Inox UNS S41600 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt trong các chi tiết cơ khí đòi hỏi gia công chính xác:

  • Trục vít, trục quay, bu lông, đai ốc: Nhờ độ bền và khả năng gia công cao.
  • Van công nghiệp và linh kiện van: Những chi tiết yêu cầu độ cứng và khả năng làm việc ổn định.
  • Chi tiết máy tiện CNC: Sử dụng cho các linh kiện gia công số lượng lớn.
  • Bánh răng và trục trong ngành ô tô.
  • Dụng cụ trong ngành nông nghiệp và xây dựng: Các phụ kiện máy móc yêu cầu độ cứng và tuổi thọ cao.
  • Phụ kiện đồng hồ và cơ khí chính xác: Với khả năng gia công tốt, bề mặt đẹp.

So sánh Thép Inox UNS S41600 với các loại inox khác

Tiêu chí UNS S41600 SUS304 SUS420
Loại thép Martensitic Austenitic Martensitic
Chống ăn mòn Trung bình Rất tốt Trung bình
Độ cứng sau nhiệt luyện Cao Thấp Rất cao
Gia công Rất tốt Trung bình Trung bình
Hàn Kém Rất tốt Kém
Ứng dụng Cơ khí chính xác, tiện CNC Đồ gia dụng, y tế Khuôn mẫu, dao kéo

Nhiệt luyện Thép Inox UNS S41600

Quá trình xử lý nhiệt đối với UNS S41600 được thực hiện theo các bước:

  1. Tôi (Hardening): Gia nhiệt đến khoảng 925 – 1010°C, sau đó làm nguội nhanh bằng dầu hoặc không khí.
  2. Ram (Tempering): Được ram ở nhiệt độ 480 – 650°C để đạt được độ bền và độ cứng mong muốn.
  3. Ủ (Annealing): Có thể ủ ở 815 – 900°C để làm mềm kim loại trước khi gia công.

Việc tôi – ram đúng cách sẽ quyết định chất lượng cơ tính và tuổi thọ sản phẩm làm từ UNS S41600.

Gia công Thép Inox UNS S41600

  • Tiện – phay: Gia công rất tốt ở tốc độ cao, ít bị mài mòn dụng cụ cắt.
  • Khoan – taro: Dễ dàng tạo ren chính xác, ít tạo bavia.
  • Cắt bằng laser hoặc plasma: Có thể thực hiện nhưng cần đảm bảo bề mặt không bị oxi hóa quá mức.
  • Đánh bóng: Dễ đạt được bề mặt sáng bóng, phù hợp với các chi tiết yêu cầu thẩm mỹ cao.

Kết luận

Thép Inox UNS S41600 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng vừa phải, gia công cơ khí dễ dàng và chi phí hợp lý. Dù khả năng chống ăn mòn không cao như các loại inox austenitic, UNS S41600 vẫn đủ đáp ứng tốt trong điều kiện làm việc khô ráo, ít ăn mòn. Đây là loại vật liệu lý tưởng cho sản xuất hàng loạt, gia công CNC và các sản phẩm cơ khí chính xác.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Vật liệu X1CrNiMoCuN20-18-7

    Vật liệu X1CrNiMoCuN20-18-7 Vật liệu X1CrNiMoCuN20-18-7 là gì? Vật liệu X1CrNiMoCuN20-18-7 là loại thép không [...]

    Inox X38CrMo14

    Inox X38CrMo14 Inox X38CrMo14 là gì? Inox X38CrMo14 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Thép không gỉ 20X13H4T9

    Thép không gỉ 20X13H4T9 Thép không gỉ 20X13H4T9 là gì? Thép không gỉ 20X13H4T9 là [...]

    10X17H13M3T material

    10X17H13M3T material 10X17H13M3T material là gì? 10X17H13M3T là thép không gỉ austenitic cao cấp, nổi [...]

    Cách Tối Ưu Chi Phí Khi Mua Inox 329J1 Số Lượng Lớn

    Cách Tối Ưu Chi Phí Khi Mua Inox 329J1 Số Lượng Lớn 1. Giới Thiệu [...]

    X6CrNiSiNCe19-10 material

    X6CrNiSiNCe19-10 material X6CrNiSiNCe19-10 material là gì? X6CrNiSiNCe19-10 material là thép không gỉ austenitic chịu nhiệt [...]

    Thép Inox 317S16

    Thép Inox 317S16 Thép Inox 317S16 là thép không gỉ austenitic cao cấp, thuộc dòng [...]

    Thép Inox Austenitic 316J1

    Thép Inox Austenitic 316J1 Thép Inox Austenitic 316J1 là gì? Thép Inox Austenitic 316J1 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo