Thép Inox X12CrMnNiN18-9-5

Thép Inox 2324

Thép Inox X12CrMnNiN18-9-5

Thép Inox X12CrMnNiN18-9-5 là gì?

Thép Inox X12CrMnNiN18-9-5 là một loại thép không gỉ austenitic có cấu trúc ổn định, chứa các nguyên tố hợp kim chính như Cr (Chromium), Mn (Manganese), Ni (Nickel) và N (Nitơ). Đây là mác thép được phát triển để thay thế cho các loại inox truyền thống như 304 hoặc 316 trong những ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu mài mòn tốt hơn.

Thép X12CrMnNiN18-9-5 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp cơ khí chính xác, hóa chất, chế tạo thiết bị y tế, và trong các lĩnh vực chịu tải trọng cao, có môi trường ăn mòn mạnh như trong công nghiệp hàng hải hoặc chế tạo phụ tùng máy bay.

Thành phần hóa học của Thép Inox X12CrMnNiN18-9-5

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Carbon C ≤ 0.12
Mangan Mn 7.0 – 10.0
Silicon Si ≤ 1.0
Chromium Cr 17.0 – 19.0
Nickel Ni 8.0 – 10.0
Nitơ N 0.15 – 0.30
Lưu huỳnh S ≤ 0.03
Phốt pho P ≤ 0.045

Thành phần này tạo nên sự cân bằng giữa tính chống ăn mòn, độ dẻo, khả năng hàn tốt và độ bền kéo vượt trội. Sự có mặt của Mn và N giúp ổn định pha austenite, tăng độ bền mà không cần tăng hàm lượng Ni, giúp thép này có giá thành cạnh tranh hơn so với các loại inox chứa Ni cao.

Tính chất cơ lý của Thép Inox X12CrMnNiN18-9-5

  • Khối lượng riêng: 7,9 g/cm³
  • Giới hạn bền kéo (Tensile Strength): 750 – 950 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 350 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 35%
  • Độ cứng Brinell (HB): 200 – 220 HB
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1400 – 1450°C

Thép có độ bền cao, khả năng chống nứt do ứng suất tốt, và giữ được tính chất cơ học ổn định trong khoảng nhiệt độ rộng, đặc biệt là ở môi trường có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với các dung dịch muối.

Ưu điểm của Thép Inox X12CrMnNiN18-9-5

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội:
    Nhờ hàm lượng Cr và Ni cao, thép X12CrMnNiN18-9-5 có thể chống lại sự ăn mòn trong môi trường axit yếu, kiềm và dung dịch muối. Nitơ bổ sung làm tăng khả năng chống rỗ bề mặt trong môi trường chứa ion Cl⁻.
  2. Độ bền cơ học cao:
    Với sự hiện diện của Mn và N, thép đạt được độ bền kéo cao mà vẫn giữ được độ dẻo, phù hợp cho các chi tiết yêu cầu khả năng chịu tải và chống biến dạng.
  3. Khả năng hàn và gia công tốt:
    Thép dễ hàn bằng các phương pháp thông dụng như TIG, MIG, hồ quang tay. Các chi tiết sau hàn ít bị nứt và biến dạng.
  4. Ổn định pha austenitic:
    Sự kết hợp giữa Mn và N giúp duy trì cấu trúc austenitic ổn định ngay cả khi làm việc trong môi trường nhiệt độ thấp.
  5. Giá thành hợp lý:
    So với các loại thép có hàm lượng Ni cao như 316 hoặc 904L, thép X12CrMnNiN18-9-5 mang lại hiệu quả kinh tế hơn mà vẫn đảm bảo tính năng tương đương.

Nhược điểm của Thép Inox X12CrMnNiN18-9-5

  • Khả năng chống ăn mòn kẽm (pitting) không cao bằng thép chứa Mo như 316L.
  • Trong điều kiện nhiệt độ cao (> 850°C), có thể xảy ra hiện tượng kết tủa cacbit, làm giảm khả năng chống ăn mòn.
  • Khi gia công nguội mạnh, có thể gây ra hiện tượng biến cứng bề mặt, ảnh hưởng đến độ dẻo.

Ứng dụng của Thép Inox X12CrMnNiN18-9-5

  • Ngành cơ khí chính xác: Chế tạo trục, bánh răng, bu lông, ốc vít, lò xo chịu tải.
  • Ngành thực phẩm và y tế: Sản xuất dao kéo, dụng cụ phẫu thuật, thiết bị chế biến thực phẩm.
  • Ngành hàng hải: Sử dụng cho các chi tiết chịu ăn mòn như van, ống dẫn, khớp nối, trục chân vịt.
  • Ngành hóa chất: Chế tạo bồn chứa, ống dẫn dung dịch hóa chất nhẹ và ăn mòn yếu.
  • Ngành ô tô và hàng không: Làm bộ phận khung, chi tiết chịu lực và nhiệt.

Quy trình nhiệt luyện Thép Inox X12CrMnNiN18-9-5

  1. Ủ (Annealing):
    • Nhiệt độ: 1050 – 1100°C
    • Làm nguội nhanh bằng nước hoặc khí nén để tránh tạo pha martensite.
      → Mục đích: khử ứng suất dư, ổn định cấu trúc austenitic và cải thiện tính dẻo.
  2. Tôi (Quenching):
    • Nhiệt độ: 1040 – 1070°C
    • Làm nguội nhanh để tăng độ bền và chống ăn mòn kẽ hạt.
  3. Ram (Tempering):
    • Không bắt buộc, nhưng có thể áp dụng ở 250 – 300°C để giảm ứng suất sau hàn hoặc gia công nguội.

Gia công cơ khí Thép Inox X12CrMnNiN18-9-5

  • Tiện, phay, mài: Cần sử dụng dụng cụ cắt hợp kim cứng, tốc độ trung bình, bôi trơn bằng dầu làm mát.
  • Hàn: Có thể hàn bằng các phương pháp TIG, MIG, hồ quang tay, không cần gia nhiệt sơ bộ.
  • Đánh bóng: Bề mặt sau gia công có thể được đánh bóng cơ học hoặc hóa học để đạt độ bóng gương cao.

Thông số gia công CNC tham khảo Thép Inox X12CrMnNiN18-9-5

Loại gia công Tốc độ cắt (Vc) Tốc độ tiến dao (f) Độ sâu cắt (ap)
Tiện 100 – 160 m/phút 0.1 – 0.3 mm/vòng 1 – 3 mm
Phay 120 – 180 m/phút 0.05 – 0.2 mm/răng 0.5 – 2 mm
Khoan 15 – 30 m/phút 0.1 – 0.25 mm/vòng

Các thông số trên có thể điều chỉnh tùy vào dụng cụ, vật liệu và độ chính xác yêu cầu.

Thị trường tiêu thụ Thép Inox X12CrMnNiN18-9-5 tại Việt Nam

Thị trường Việt Nam hiện đang có nhu cầu ngày càng cao về các loại thép không gỉ austenitic có khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt. Thép X12CrMnNiN18-9-5 được nhiều doanh nghiệp trong các lĩnh vực cơ khí chính xác, thiết bị y tế và chế biến thực phẩm lựa chọn thay thế cho thép 304 hoặc 316 để tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu suất.

Các nhà cung cấp uy tín trong nước như Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan đang cung cấp thép X12CrMnNiN18-9-5 với đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, có thể cắt lẻ và gia công theo yêu cầu khách hàng.

Thị trường xuất khẩu chủ yếu của loại thép này là Nhật Bản, Đức, Hàn Quốc và Trung Quốc – nơi các yêu cầu kỹ thuật và chứng nhận vật liệu rất nghiêm ngặt.

Kết luận

Thép Inox X12CrMnNiN18-9-5 là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, có sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và khả năng gia công linh hoạt. Với cấu trúc ổn định, giá thành hợp lý và hiệu suất cao, loại thép này đang trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp tại Việt Nam và trên thế giới.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox Austenitic 1.4845

    Thép Inox Austenitic 1.4845 Thép Inox Austenitic 1.4845 là thép không gỉ Austenitic cao cấp, [...]

    Tìm hiểu về Inox 06Cr23Ni13

    Tìm hiểu về Inox 06Cr23Ni13 và Ứng dụng của nó Inox 06Cr23Ni13 là gì? Inox [...]

    Vật liệu STS403

    Vật liệu STS403 Vật liệu STS403 là gì? Vật liệu STS403 là thép không gỉ [...]

    Thép UNS S43020

    Thép UNS S43020 Thép UNS S43020 là gì? Thép UNS S43020 là một loại thép [...]

    Đồng Hợp Kim CW111C

    Đồng Hợp Kim CW111C Đồng Hợp Kim CW111C là gì? Đồng Hợp Kim CW111C là [...]

    Tìm hiểu về Inox 2325

    Tìm hiểu về Inox 2325 và Ứng dụng của nó Inox 2325 là gì? Inox [...]

    SUS317 material

    SUS317 material SUS317 material là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp, nổi bật [...]

    Tìm hiểu về Inox 12Cr17Mn6Ni5N

    Tìm hiểu về Inox 12Cr17Mn6Ni5N và Ứng dụng của nó Inox 12Cr17Mn6Ni5N là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo