Thép Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5

Thép Inox STS317L

Thép Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5

Thép Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 là gì?

Thép Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 là loại thép không gỉ austenitic siêu hợp kim cao cấp, được thiết kế đặc biệt để làm việc trong những môi trường có mức độ ăn mòn cực cao, chẳng hạn như dung dịch axit mạnh, nước biển, hoặc môi trường chứa nhiều ion clorua. Với thành phần hợp kim giàu Niken (Ni), Crom (Cr), Molypden (Mo), Mangan (Mn)Nitơ (N), loại inox này sở hữu khả năng chống ăn mòn điểm, chống ăn mòn kẽ hở và khả năng chịu nứt ứng suất cực tốt.

Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 là một phiên bản cải tiến của các dòng thép như 904L hoặc 254SMO, mang lại độ bền cơ học cao hơn, khả năng chống ăn mòn mạnh hơn trong môi trường muối hoặc axit sulfuric. Đây là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như hóa chất, hàng hải, năng lượng, dầu khí và xử lý nước biển.


Thành phần hóa học của Thép Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.03
Cr (Chromium) 24.0 – 26.0
Ni (Nickel) 17.0 – 19.0
Mn (Manganese) 5.0 – 7.0
Mo (Molybdenum) 5.5 – 6.5
N (Nitrogen) 0.20 – 0.30
Si (Silicon) ≤ 0.7
P (Phosphorus) ≤ 0.035
S (Sulfur) ≤ 0.015
Fe (Iron) Còn lại

Sự kết hợp của Mo, Mn và N trong hợp kim giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn lỗ (pitting), ăn mòn kẽ hở (crevice corrosion)ăn mòn ứng suất clorua (SCC) — vốn là những dạng ăn mòn nguy hiểm thường gặp trong môi trường biển hoặc công nghiệp hóa chất.


Tính chất cơ lý của Thép Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5

Tính chất Giá trị trung bình
Tỷ trọng 8.0 g/cm³
Độ bền kéo (Tensile Strength) 750 – 950 MPa
Giới hạn chảy (Yield Strength) ≥ 380 MPa
Độ giãn dài (Elongation) ≥ 35%
Độ cứng Brinell (HB) ≤ 250
Mô đun đàn hồi (E) 195 GPa
Hệ số giãn nở nhiệt 15 × 10⁻⁶ /°C
Nhiệt độ làm việc liên tục 550 – 600°C

Nhờ hàm lượng Ni và N cao, inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 vẫn giữ được tính dẻo và bền dai ở nhiệt độ thấp, đồng thời chịu được ăn mòn cục bộbiến dạng nhiệt ở môi trường có sự thay đổi nhiệt độ liên tục.


Ưu điểm của Thép Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5

  • Khả năng chống ăn mòn cực mạnh: Đặc biệt hiệu quả trong môi trường có ion Cl⁻, H₂S, HCl, H₂SO₄ và nước biển.
  • Độ bền cơ học cao: Duy trì độ bền kéo và giới hạn chảy vượt trội ngay cả khi làm việc ở môi trường khắc nghiệt.
  • Chống nứt ăn mòn ứng suất: Giúp tăng tuổi thọ cho thiết bị, đặc biệt trong ngành hóa dầu và năng lượng.
  • Khả năng hàn và gia công tốt: Có thể hàn bằng các phương pháp TIG, MIG, hồ quang tay mà không bị giòn hoặc nứt.
  • Độ ổn định cấu trúc tuyệt vời: Không bị biến cứng trong quá trình làm việc ở nhiệt độ cao.
  • Thích hợp cho thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước biển hoặc axit sulfuric pha loãng.

Nhược điểm của Thép Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5

  • Giá thành cao do chứa nhiều nguyên tố hợp kim quý (Ni, Mo, N).
  • Gia công đòi hỏi kỹ thuật và dụng cụ chuyên dụng, do độ bền cao và độ cứng lớn.
  • Cần kiểm soát tốt nhiệt độ trong quá trình hàn để tránh kết tủa cacbit crom hoặc pha sigma.
  • Không thích hợp cho môi trường oxy hóa mạnh ở nhiệt độ quá 600°C trong thời gian dài.

Ứng dụng của Thép Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5

Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cần khả năng chống ăn mòn cao và độ bền tuyệt đối:

  • Ngành hóa chất: Thiết bị phản ứng, bình chứa axit, ống dẫn hóa chất, máy trao đổi nhiệt.
  • Ngành hàng hải: Vật liệu chế tạo vỏ tàu, trục chân vịt, van và thiết bị ngầm dưới nước.
  • Ngành dầu khí: Dùng trong giàn khoan, đường ống vận chuyển dầu thô và khí có chứa lưu huỳnh.
  • Ngành năng lượng: Hệ thống làm mát nước biển, nhà máy điện địa nhiệt, bình ngưng tụ.
  • Ngành dược phẩm và thực phẩm: Thiết bị tiếp xúc trực tiếp với hóa chất và dung dịch mặn.
  • Ngành môi trường: Hệ thống khử muối, xử lý khí thải và nước thải công nghiệp.

Quy trình nhiệt luyện Thép Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5

  1. Ủ dung dịch (Solution Annealing):
    • Nhiệt độ: 1120 – 1180°C
    • Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí để giữ cấu trúc austenitic ổn định.
  2. Không ram (tempering):
    • Không cần ram sau ủ, vì sẽ làm giảm khả năng chống ăn mòn.
  3. Tái kết tinh sau gia công nguội:
    • Ủ ở nhiệt độ khoảng 1040°C để khôi phục độ dẻo.
  4. Thụ động hóa bề mặt:
    • Sử dụng dung dịch HNO₃ + HF để tạo lại lớp màng oxit bảo vệ tự nhiên.

Gia công và hàn Thép Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5

  • Phương pháp hàn: TIG, MIG, SAW hoặc hồ quang tay.
  • Dây hàn khuyến nghị: ERNiCrMo-10 hoặc ERNiCrMo-13 để duy trì khả năng chống ăn mòn tương đương kim loại nền.
  • Gia công cơ khí:
    • Sử dụng dụng cụ hợp kim cứng, tốc độ cắt thấp, làm mát tốt để tránh sinh nhiệt.
    • Sau gia công nguội, nên ủ phục hồi để tránh biến cứng.
  • Bề mặt: Có thể đánh bóng, mạ điện hoặc xử lý thụ động để đạt độ sáng và khả năng chống oxy hóa cao nhất.

Thị trường và giá thành Thép Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5

Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 là loại vật liệu nhập khẩu cao cấp từ các thương hiệu lớn của châu Âu và Nhật Bản như Outokumpu (Phần Lan), Thyssenkrupp (Đức), Nippon Steel (Nhật Bản).
Giá thành loại thép này thường cao hơn inox 316L khoảng 4–6 lần, tuy nhiên lại có tuổi thọ gấp 3–5 lần khi làm việc trong môi trường khắc nghiệt.

Tại Việt Nam, các doanh nghiệp trong ngành hóa dầu, năng lượng tái tạo, hàng hải và xử lý nước biển đang tăng cường sử dụng inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 để thay thế cho các vật liệu truyền thống nhằm giảm chi phí bảo dưỡng và tăng độ an toàn vận hành.


Kết luận Thép Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5

Thép Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 là vật liệu cao cấp thuộc nhóm super austenitic stainless steel, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và tính ổn định nhiệt.
Với hàm lượng hợp kim cao và công nghệ luyện kim hiện đại, loại thép này trở thành lựa chọn hàng đầu trong các ngành công nghiệp nặng và kỹ thuật cao, đặc biệt trong môi trường có chứa nước biển hoặc axit mạnh.

Nếu bạn cần vật liệu có tuổi thọ vượt trội và khả năng chịu ăn mòn gần như tuyệt đối, Inox X2CrNiMnMoN25-18-6-5 chính là lựa chọn tối ưu cho dự án của bạn.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Cuộn Inox 201

    Cuộn Inox 201 – Vật Liệu Thép Không Gỉ Phổ Biến, Cứng Cáp, Giá Tốt [...]

    Cách Bảo Dưỡng Và Vệ Sinh Inox STS329J3L Để Kéo Dài Tuổi Thọ

    Cách Bảo Dưỡng Và Vệ Sinh Inox STS329J3L Để Kéo Dài Tuổi Thọ 1. Giới [...]

    So Sánh Inox 329J3L Với Inox 304 Và 316L

    So Sánh Inox 329J3L Với Inox 304 Và 316L – Loại Nào Tốt Hơn? 1. [...]

    Khả Năng Chịu Áp Suất Cao Của Inox 1Cr21Ni5Ti Trong Các Ứng Dụng Thực Tế

    Khả Năng Chịu Áp Suất Cao Của Inox 1Cr21Ni5Ti Trong Các Ứng Dụng Thực Tế [...]

    Inox X2CrNiMoCuN25-6-3: Vật Liệu Chịu Nhiệt Và Chống Ăn Mòn Vượt Trội

    Inox X2CrNiMoCuN25-6-3: Vật Liệu Chịu Nhiệt Và Chống Ăn Mòn Vượt Trội Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 là [...]

    Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox 1Cr21Ni5Ti Trong Môi Trường Khắc Nghiệt

    Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox 1Cr21Ni5Ti Trong Môi Trường Khắc Nghiệt Inox 1Cr21Ni5Ti [...]

    Tấm Inox 440 2.5mm

    Tấm Inox 440 2.5mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4640

    Tìm hiểu về Inox 1.4640 và Ứng dụng của nó Inox 1.4640 là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo