Thép Inox X2CrNiMoN17-3-3

Thép Inox 1Cr17Mn6Ni5N

Thép Inox X2CrNiMoN17-3-3

Thép Inox X2CrNiMoN17-3-3 là gì?

Thép Inox X2CrNiMoN17-3-3 là một loại thép không gỉ Austenitic cao cấp, có chứa hàm lượng molypden (Mo) và nitơ (N) cao, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ nứt vượt trội so với các loại thép Inox thông thường như 304 hay 316. Hợp kim này được sử dụng nhiều trong các ngành công nghiệp đòi hỏi điều kiện khắc nghiệt như hóa chất, dầu khí, hàng hải, và xử lý nước muối.

Thép Inox X2CrNiMoN17-3-3 được tiêu chuẩn hóa theo EN 1.4439, tương đương với các mác thép như AISI 317LN trong tiêu chuẩn Mỹ (ASTM). Ký hiệu “X2” cho thấy thép có hàm lượng carbon rất thấp (≤ 0.03%), giúp hạn chế nguy cơ kết tủa cacbit crom khi hàn, từ đó duy trì khả năng chống ăn mòn tối đa trong vùng ảnh hưởng nhiệt.

Thành phần hóa học của Thép Inox X2CrNiMoN17-3-3

Thành phần hóa học chính là yếu tố quyết định đến hiệu suất và tính chất của loại thép này. Bảng dưới đây thể hiện các nguyên tố cơ bản trong Thép Inox X2CrNiMoN17-3-3:

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Carbon C ≤ 0.03
Silicon Si ≤ 1.00
Mangan Mn ≤ 2.00
Phosphor P ≤ 0.035
Lưu huỳnh S ≤ 0.015
Crom Cr 16.5 – 18.5
Niken Ni 12.5 – 15.5
Molypden Mo 2.5 – 3.5
Nitơ N 0.10 – 0.20

Sự kết hợp của các nguyên tố này giúp Inox X2CrNiMoN17-3-3 đạt được sự cân bằng tối ưu giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học, và khả năng hàn.

Tính chất cơ lý của Thép Inox X2CrNiMoN17-3-3

Thép Inox X2CrNiMoN17-3-3 có đặc tính cơ học cao, ổn định trong môi trường có nhiệt độ thấp hoặc cao. Các thông số cơ lý tiêu biểu bao gồm:

  • Khối lượng riêng: 7.98 g/cm³
  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 530 – 750 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 220 MPa
  • Độ giãn dài tương đối: ≥ 40%
  • Độ cứng Brinell (HB): ≤ 215
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1370 – 1400°C

Tính chất cơ lý này cho phép thép duy trì độ bền và tính dẻo trong nhiều điều kiện vận hành khác nhau, kể cả môi trường chịu tải trọng động hoặc rung động.

Ưu điểm của Thép Inox X2CrNiMoN17-3-3

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội:
    Hàm lượng Mo và N cao giúp chống ăn mòn điểm (pitting) và ăn mòn kẽ nứt trong môi trường chứa ion Cl⁻ như nước biển, dung dịch muối, hay môi trường công nghiệp hóa chất.
  2. Khả năng chịu nhiệt và oxy hóa tốt:
    Thép Inox X2CrNiMoN17-3-3 có thể làm việc ổn định ở nhiệt độ lên tới 600°C mà không bị suy giảm cơ tính đáng kể.
  3. Dễ hàn và gia công:
    Nhờ hàm lượng carbon thấp, thép có thể hàn bằng các phương pháp thông dụng như TIG, MIG, hay SMAW mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.
  4. Độ bền cao trong điều kiện lạnh:
    Cấu trúc Austenitic duy trì độ dẻo và khả năng chịu va đập tốt ở nhiệt độ âm.
  5. Chống nhiễm từ:
    Với cấu trúc Austenitic ổn định, Inox X2CrNiMoN17-3-3 gần như phi từ tính, phù hợp cho các thiết bị yêu cầu không bị ảnh hưởng bởi từ trường.

Nhược điểm của Thép Inox X2CrNiMoN17-3-3

  • Giá thành cao: Do chứa hàm lượng Ni, Mo và N lớn, chi phí sản xuất và gia công cao hơn các loại Inox thông dụng.
  • Độ cứng thấp hơn thép Martensitic: Không thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu mài mòn cơ học cao.
  • Gia công nguội khó hơn: Do độ bền cao và dẻo, việc cắt gọt hoặc tạo hình cần máy móc và dao cụ chuyên dụng.

Ứng dụng của Thép Inox X2CrNiMoN17-3-3

Thép Inox X2CrNiMoN17-3-3 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt ở môi trường có độ ăn mòn mạnh:

  1. Ngành hóa chất và dầu khí: Dùng để chế tạo bồn chứa hóa chất, ống dẫn dung dịch axit, và thiết bị phản ứng chịu ăn mòn.
  2. Ngành hàng hải: Sử dụng trong chế tạo chân vịt, trục tàu, van, và đường ống dẫn nước biển.
  3. Ngành thực phẩm và dược phẩm: Dùng cho các thiết bị chế biến, bồn lên men, và đường ống dẫn dung dịch có tính axit nhẹ.
  4. Ngành xử lý nước thải: Chế tạo hệ thống bơm, ống, và van hoạt động trong môi trường có chứa ion Cl⁻.
  5. Công nghiệp năng lượng: Ứng dụng trong sản xuất pin, turbine, và thiết bị trao đổi nhiệt chịu áp suất cao.

Quy trình nhiệt luyện Thép Inox X2CrNiMoN17-3-3

Thép Inox X2CrNiMoN17-3-3 không yêu cầu nhiệt luyện phức tạp. Tuy nhiên, để đạt được cơ tính tối ưu, có thể thực hiện quy trình như sau:

  • Ủ dung dịch (Solution Annealing):
    Gia nhiệt đến 1050 – 1100°C, giữ nhiệt đủ lâu để hòa tan cacbit và pha sigma, sau đó làm nguội nhanh bằng nước.
    → Giúp phục hồi tính dẻo, chống ăn mòn tối đa.
  • Không khuyến khích nhiệt luyện tôi (quenching):
    Vì đây là thép Austenitic, không thể tăng độ cứng bằng cách tôi, mà chỉ thông qua gia công nguội.
  • Xử lý sau hàn:
    Nếu hàn các chi tiết dày, nên làm sạch vùng hàn bằng axit (pickling) để loại bỏ oxit crom và phục hồi khả năng chống ăn mòn.

Thông số gia công CNC của Thép Inox X2CrNiMoN17-3-3

  • Tốc độ cắt (Vc): 40 – 60 m/phút
  • Tốc độ tiến dao (f): 0.10 – 0.25 mm/vòng
  • Chiều sâu cắt (ap): 1 – 3 mm
  • Dao cắt: Dao hợp kim cứng phủ TiAlN hoặc CBN
  • Dung dịch làm mát: Bắt buộc dùng dầu tưới nguội để giảm ma sát và tăng tuổi thọ dao.

Phân tích thị trường Thép Inox X2CrNiMoN17-3-3

Hiện nay, nhu cầu sử dụng Thép Inox X2CrNiMoN17-3-3 đang tăng mạnh tại Việt Nam do sự mở rộng của các ngành dầu khí, năng lượng và thực phẩm xuất khẩu. Các nhà máy ở TP.HCM, Bà Rịa – Vũng Tàu, và Hải Phòng đều có nhu cầu nhập loại thép này để chế tạo thiết bị chịu ăn mòn. Nguồn cung chủ yếu đến từ châu Âu (Outokumpu, Thyssenkrupp) và Nhật Bản (Nippon Steel).

Giá thành Inox X2CrNiMoN17-3-3 dao động khoảng 150.000 – 200.000 VNĐ/kg, tùy kích thước và xuất xứ. Dù giá cao hơn 316L khoảng 30%, nhưng tuổi thọ và độ bền của sản phẩm tăng lên gấp 2 – 3 lần, nên tổng chi phí vận hành lại thấp hơn về lâu dài.

Kết luận

Thép Inox X2CrNiMoN17-3-3 là một vật liệu thép không gỉ cao cấp, được thiết kế đặc biệt để hoạt động hiệu quả trong môi trường có tính ăn mòn mạnh. Nhờ sự kết hợp giữa crom, niken, molypden và nitơ, loại thép này mang lại độ bền vượt trội, khả năng chống ăn mòn tối đa và dễ gia công. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng công nghiệp nặng, đặc biệt trong dầu khí, hóa chất, và hàng hải.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Ứng Dụng Của Inox 1.4477 Trong Công Nghiệp Hóa Chất

    Ứng Dụng Của Inox 1.4477 Trong Công Nghiệp Hóa Chất 1. Giới Thiệu Chung Về [...]

    Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 Có Dùng Được Trong Môi Trường Nước Biển Không

    Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 Có Dùng Được Trong Môi Trường Nước Biển Không? Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2, với thành [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 17

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 17 – Độ Bền Vượt Trội, Chống Gỉ Hiệu [...]

    Lục Giác Inox 316 Phi 40mm

    Lục Giác Inox 316 Phi 40mm – Độ Bền Cơ Học Cao, Chống Gỉ Tốt, [...]

    So sánh Inox 1.4501 với Inox 316L và 904L – Loại nào tốt hơn

    So sánh Inox 1.4501 với Inox 316L và 904L – Loại nào tốt hơn? 1. [...]

    Thép Inox UNS S30409

    Thép Inox UNS S30409 Thép Inox UNS S30409 là gì? Thép Inox UNS S30409 là [...]

    Ống Inox 304 Phi 52mm

    Ống Inox 304 Phi 52mm – Độ Bền Cao, Khả Năng Chịu Lực Tuyệt Vời [...]

    Tấm Đồng 17mm

    Tấm Đồng 17mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Trong Công Nghiệp Tấm đồng 17mm [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo