Thép Inox X38CrMo14

Thép Inox X38CrMo14

Thép Inox X38CrMo14 là gì?

Thép Inox X38CrMo14 là một loại thép không gỉ martensitic thuộc nhóm thép công cụ chịu mài mòn cao. Loại thép này được hợp kim hóa với thành phần chính là crom (Cr) và molypden (Mo), giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn, độ cứng sau nhiệt luyện và khả năng giữ cạnh cắt tốt. Với đặc điểm cơ lý vượt trội, X38CrMo14 thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp chế tạo dao kéo, dụng cụ cắt, thiết bị y tế và ngành công nghiệp thực phẩm.

X38CrMo14 tương đương với một số mác thép như: 1.4116 (EN), 420MoV (theo cách gọi thương mại) và đôi khi được xem là phiên bản nâng cấp của thép X46Cr13 với hàm lượng molypden cao hơn.

Thành phần hóa học Thép Inox X38CrMo14

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) 0.38 – 0.45
Si (Silicon) ≤ 1.0
Mn (Mangan) ≤ 1.0
P (Phosphorus) ≤ 0.04
S (Sulfur) ≤ 0.03
Cr (Chromium) 13.5 – 15.0
Mo (Molybdenum) 0.5 – 1.0

Thành phần này giúp X38CrMo14 sở hữu tính cân bằng tốt giữa độ cứng, độ bền, khả năng chống ăn mòn và dễ gia công trong điều kiện ủ mềm.

Tính chất cơ lý Thép Inox X38CrMo14

Thép Inox X38CrMo14 có thể đạt độ cứng rất cao sau khi được tôi luyện đúng cách. Các tính chất nổi bật bao gồm:

  • Độ cứng sau tôi luyện: 56 – 58 HRC, có thể lên đến 60 HRC tùy phương pháp xử lý nhiệt.
  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ~900 – 1100 MPa.
  • Khả năng chịu mài mòn: Tốt nhờ hàm lượng carbon và molypden cao.
  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt hơn so với thép X20Cr13 hay X30Cr13 nhờ bổ sung molypden.
  • Khả năng đánh bóng: Rất tốt, thích hợp sản xuất dao kéo và lưỡi dao cao cấp.
  • Tính gia công: Tốt trong trạng thái ủ mềm (Annealed), nhưng sẽ giảm sau nhiệt luyện do độ cứng tăng cao.

Ưu điểm Thép Inox X38CrMo14

  • Chống ăn mòn vượt trội: Nhờ sự có mặt của molypden, giúp chống lại ăn mòn do nước, hơi ẩm và một số axit nhẹ.
  • Độ cứng cao: Có thể đạt trên 58 HRC, phù hợp với ứng dụng dao cắt hoặc công cụ yêu cầu độ bền cao.
  • Khả năng giữ cạnh sắc bén tốt: Không bị mẻ hay cùn nhanh như một số thép không gỉ thông thường.
  • Dễ mài dũa và đánh bóng: Thích hợp cho các sản phẩm yêu cầu độ hoàn thiện bề mặt cao.
  • Chi phí sản xuất vừa phải: So với các loại thép inox cao cấp như VG10, 440C thì X38CrMo14 có giá thành dễ tiếp cận hơn.

Nhược điểm Thép Inox X38CrMo14

  • Dễ bị gỉ nếu bảo quản sai cách: Vì vẫn là thép martensitic, X38CrMo14 không chống gỉ tuyệt đối như các loại inox austenitic (ví dụ: SUS304, SUS316).
  • Cần xử lý nhiệt đúng kỹ thuật: Nếu không, thép sẽ không đạt được độ cứng và tính năng mong muốn.
  • Không thích hợp cho môi trường hóa chất mạnh hoặc nhiệt độ cao: Vì có thể bị ăn mòn hoặc mất tính cơ lý.

Ứng dụng Thép Inox X38CrMo14

Thép X38CrMo14 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào đặc tính cơ học ưu việt:

1. Ngành sản xuất dao kéo:

  • Dao bếp cao cấp
  • Dao gọt trái cây, dao phi lê
  • Dao cạo râu và dao y tế

2. Ngành y tế:

  • Dụng cụ phẫu thuật (dao mổ, kéo mổ)
  • Dụng cụ nha khoa

3. Công nghiệp thực phẩm:

  • Thiết bị cắt thịt, lưỡi dao chế biến thực phẩm
  • Khuôn ép, lưỡi dao trong dây chuyền tự động

4. Công nghiệp chế tạo công cụ:

  • Lưỡi cưa tay, lưỡi cưa vòng
  • Dao kỹ thuật, dụng cụ cắt gọt gỗ và nhựa

5. Trang trí nội thất và đồ gia dụng:

  • Dụng cụ nhà bếp như kéo, dao gọt vỏ
  • Phụ kiện inox có yêu cầu độ bóng và chống mài mòn

So sánh Thép Inox X38CrMo14 với các loại thép tương đương

Mác thép Thành phần tương đương Ghi chú
1.4116 X38CrMo14 Tên gọi theo chuẩn EN
420MoV Tên thương mại Tên gọi phổ biến trong ngành dao kéo
440A Cr ~17%, C ~0.65% X38CrMo14 dễ gia công hơn
VG10 Thép cao cấp của Nhật X38CrMo14 có giá rẻ hơn và dễ tiếp cận hơn

Hướng dẫn nhiệt luyện Thép Inox X38CrMo14

  • Ủ mềm (Annealing): Nhiệt độ 750–800°C, sau đó làm nguội chậm trong lò để giảm ứng suất và cải thiện khả năng gia công.
  • Tôi (Hardening): Nhiệt độ 1050–1080°C, sau đó làm nguội nhanh bằng dầu hoặc khí.
  • Ram (Tempering): Nhiệt độ 180–250°C để đạt độ cứng tối đa, hoặc 300–350°C nếu muốn cân bằng độ dẻo và độ cứng.

Lưu ý: Cần xử lý nhiệt đúng kỹ thuật để đạt được tổ chức martensitic đều, giúp thép đạt độ cứng và độ bền tốt nhất.

Gia công cơ khí Thép Inox X38CrMo14

  • Trạng thái ủ mềm: Thích hợp gia công bằng tiện, phay, khoan.
  • Sau nhiệt luyện: Độ cứng cao nên cần sử dụng dao cắt hợp kim cứng hoặc máy CNC chuyên dụng.
  • Có thể đánh bóng gương hoặc xử lý bề mặt mờ tùy theo ứng dụng.

Kết luận

Thép Inox X38CrMo14 là một lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng, khả năng cắt và độ chống mài mòn cao, đồng thời vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn tương đối tốt nhờ có hàm lượng crom và molypden. Loại thép này thường được lựa chọn thay thế cho các loại thép không gỉ cao cấp hơn nhưng có chi phí thấp hơn, dễ gia công và có độ bền cao. Nhờ vào sự cân bằng giữa tính năng và giá thành, X38CrMo14 là vật liệu phổ biến trong ngành dao kéo, công nghiệp thực phẩm và thiết bị y tế.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Vuông Đặc Đồng 30mm

    Vuông Đặc Đồng 30mm Vuông Đặc Đồng 30mm là gì? Vuông Đặc Đồng 30mm là [...]

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox 0Cr26Ni5Mo2

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox 0Cr26Ni5Mo2 Giới Thiệu Về Inox 0Cr26Ni5Mo2 [...]

    Ưu Điểm Của Inox 1.4482 – Vì Sao Được Sử Dụng Rộng Rãi

    Ưu điểm của Inox 1.4482 – Vì sao được sử dụng rộng rãi? Inox 1.4482 [...]

    Thép Inox Martensitic SUS410J1

    Thép Inox Martensitic SUS410J1 Thép Inox Martensitic SUS410J1 là gì? Thép Inox Martensitic SUS410J1 là [...]

    Tấm Inox 316 0.05mm

    Tấm Inox 316 0.05mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 0.05mm là [...]

    Cuộn Inox 0.30mm

    Cuộn Inox 0.30mm – Dày Dặn Vừa Phải, Gia Công Ổn Định, Ứng Dụng Linh [...]

    Láp Đồng Phi 36

    Láp Đồng Phi 36 Láp Đồng Phi 36 là gì? Láp Đồng Phi 36 là [...]

    Tấm Inox 430 0.05mm

    Tấm Inox 430 0.05mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo