Thép Inox X3CrNiMo17-13-3
Thép Inox X3CrNiMo17-13-3 là gì?
Thép Inox X3CrNiMo17-13-3 là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp, được thiết kế đặc biệt để chống ăn mòn mạnh trong môi trường có chứa ion chloride và axit. Mác thép này thuộc nhóm thép không gỉ molypden, tương đương với tiêu chuẩn EN 1.4436 hoặc AISI 316 trong hệ tiêu chuẩn ASTM. Nhờ sự bổ sung molypden (Mo) khoảng 2.5–3%, thép Inox X3CrNiMo17-13-3 có khả năng chống rỗ, chống nứt ăn mòn, và chịu ăn mòn kẽ nứt vượt trội so với thép Inox 304 hay 304L.
Chữ “X3” trong ký hiệu biểu thị hàm lượng carbon rất thấp (≤ 0.03%), giúp hạn chế hiện tượng kết tủa cacbit crom (Cr23C6) trong quá trình hàn, đảm bảo khả năng chống ăn mòn duy trì ổn định. Thép Inox X3CrNiMo17-13-3 được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực yêu cầu vật liệu bền bỉ, dẻo dai và chịu được môi trường hóa học khắc nghiệt như thiết bị y tế, hóa chất, dầu khí và hàng hải.
Thành phần hóa học của Thép Inox X3CrNiMo17-13-3
Thành phần hóa học của Inox X3CrNiMo17-13-3 được cân bằng tối ưu giữa crom, niken và molypden, giúp tăng khả năng chống ăn mòn tổng thể. Dưới đây là bảng thành phần tiêu biểu:
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
---|---|---|
Carbon | C | ≤ 0.03 |
Silicon | Si | ≤ 1.00 |
Mangan | Mn | ≤ 2.00 |
Phosphor | P | ≤ 0.035 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.015 |
Crom | Cr | 16.5 – 18.5 |
Niken | Ni | 10.0 – 13.0 |
Molypden | Mo | 2.5 – 3.0 |
Nitơ | N | ≤ 0.10 |
Tổ hợp này mang lại tính ổn định tuyệt vời cho lớp màng oxit tự bảo vệ trên bề mặt, giúp thép không gỉ X3CrNiMo17-13-3 duy trì độ sáng bóng và chống gỉ sét hiệu quả ngay cả khi tiếp xúc thường xuyên với hóa chất hoặc nước muối.
Tính chất cơ lý của Thép Inox X3CrNiMo17-13-3
Thép Inox X3CrNiMo17-13-3 có độ bền cơ học cao, đồng thời vẫn giữ được độ dẻo và khả năng gia công tốt. Dưới đây là các thông số cơ lý tiêu chuẩn:
- Khối lượng riêng: 7.98 g/cm³
- Độ bền kéo (Rm): 520 – 750 MPa
- Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 210 MPa
- Độ giãn dài tương đối (A5): ≥ 40%
- Độ cứng Brinell (HB): ≤ 215
- Hệ số giãn nở nhiệt: 16.5 × 10⁻⁶ /°C
- Nhiệt độ nóng chảy: 1370 – 1400°C
Các thông số này cho phép loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong các kết cấu cơ khí, ống dẫn và chi tiết chịu tải trọng vừa phải trong môi trường khắc nghiệt.
Ưu điểm của Thép Inox X3CrNiMo17-13-3
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội:
Nhờ chứa molypden, thép X3CrNiMo17-13-3 có khả năng chống ăn mòn điểm (pitting) và ăn mòn kẽ nứt tốt hơn nhiều so với inox 304, đặc biệt trong dung dịch chứa ion Cl⁻ hoặc axit sunfuric loãng. - Chịu nhiệt và chịu lạnh tốt:
Cấu trúc austenitic giúp thép duy trì độ dẻo dai và độ bền trong dải nhiệt rộng, từ -196°C đến +600°C mà không bị giòn gãy. - Khả năng hàn tuyệt vời:
Với hàm lượng carbon thấp, thép này có thể hàn bằng các phương pháp phổ biến như TIG, MIG mà không cần xử lý nhiệt sau hàn. - Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ cao:
Sau khi đánh bóng hoặc phủ passivation, bề mặt thép có khả năng phản chiếu sáng cao, phù hợp cho các sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ như nội thất, thiết bị y tế. - Không nhiễm từ:
Inox X3CrNiMo17-13-3 gần như phi từ tính, rất thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường nhạy cảm với từ trường như trong y học hoặc thiết bị điện tử.
Nhược điểm của Thép Inox X3CrNiMo17-13-3
- Giá thành cao hơn inox 304: Do chứa thêm Mo và Ni nên chi phí sản xuất cao.
- Không thể tăng cứng bằng nhiệt luyện: Do cấu trúc austenitic, chỉ có thể tăng độ cứng thông qua gia công nguội.
- Dễ bị biến dạng khi gia công sâu: Cần sử dụng dụng cụ cắt chuyên dụng và dung dịch làm mát phù hợp.
Ứng dụng của Thép Inox X3CrNiMo17-13-3
Thép Inox X3CrNiMo17-13-3 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng:
- Ngành dầu khí: Sử dụng trong hệ thống ống dẫn, bồn chứa dầu, bộ trao đổi nhiệt.
- Ngành hóa chất: Chế tạo thùng phản ứng, bơm, van và đường ống chịu hóa chất.
- Ngành thực phẩm & dược phẩm: Dùng trong bồn chứa, máy trộn, hệ thống chiết rót, đảm bảo an toàn vệ sinh.
- Ngành hàng hải: Ứng dụng trong chế tạo trục tàu, chân vịt, thiết bị neo và ống nước biển.
- Ngành y tế: Dùng trong sản xuất bàn mổ, dụng cụ phẫu thuật và các chi tiết yêu cầu không gỉ sét.
Quy trình nhiệt luyện Thép Inox X3CrNiMo17-13-3
- Ủ dung dịch (Solution Annealing):
Nhiệt độ 1050 – 1100°C, sau đó làm nguội nhanh bằng nước để giữ cấu trúc austenitic và loại bỏ cacbit.
→ Mục đích: phục hồi độ dẻo, tăng khả năng chống ăn mòn. - Không cần tôi:
Thép không gỉ austenitic không thể tăng độ cứng bằng phương pháp tôi truyền thống. - Xử lý bề mặt sau hàn:
Cần làm sạch vùng hàn bằng axit (pickling) hoặc đánh bóng cơ học để khôi phục lớp màng thụ động chống ăn mòn.
Thông số gia công CNC Thép Inox X3CrNiMo17-13-3
- Tốc độ cắt (Vc): 40 – 70 m/phút
- Tốc độ tiến dao (f): 0.10 – 0.30 mm/vòng
- Chiều sâu cắt (ap): 1 – 3 mm
- Dao cắt: Dao hợp kim cứng phủ TiAlN hoặc CBN
- Dung dịch làm mát: Bắt buộc sử dụng để giảm ma sát và hạn chế cháy dao.
- Gia công nguội: Có thể tăng độ bền và độ cứng nhẹ thông qua biến dạng nguội.
Phân tích thị trường Thép Inox X3CrNiMo17-13-3
Tại Việt Nam, nhu cầu sử dụng thép Inox X3CrNiMo17-13-3 tăng mạnh trong ngành thực phẩm, y tế và năng lượng tái tạo. Các nhà máy tại khu vực TP.HCM, Đồng Nai và Bình Dương thường nhập khẩu loại thép này từ Nhật Bản (Nippon Steel), Đức (Thyssenkrupp), và Phần Lan (Outokumpu).
Giá bán trên thị trường hiện dao động từ 135.000 – 180.000 VNĐ/kg tùy vào xuất xứ và độ dày. So với Inox 304, tuổi thọ của Inox X3CrNiMo17-13-3 cao hơn 2–3 lần khi sử dụng trong môi trường nước muối hoặc hơi axit.
Kết luận
Thép Inox X3CrNiMo17-13-3 là vật liệu cao cấp, có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cực tốt, đặc biệt phù hợp cho các ngành công nghiệp đòi hỏi điều kiện làm việc khắc nghiệt. Với sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền, tính dẻo và khả năng hàn, đây là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng trong môi trường hóa chất, thực phẩm, và hàng hải. So với các loại inox thông thường, X3CrNiMo17-13-3 mang lại hiệu quả sử dụng lâu dài và kinh tế hơn.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |