Thép Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2
Thép Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 là gì?
Thép Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, được thiết kế với sự kết hợp của Crom (Cr), Mangan (Mn), Niken (Ni), Đồng (Cu) và Nitơ (N). Đây là loại inox mang tính năng cân bằng giữa độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và khả năng gia công xuất sắc, thường được sử dụng trong ngành cơ khí chính xác, chế tạo thiết bị hóa chất, và công nghiệp thực phẩm.
Tên gọi X6CrMnNiCuN18-12-4-2 phản ánh rõ ràng thành phần chính: chứa khoảng 18% Crom, 12% Mangan, 4% Niken, 2% Đồng và một lượng nhỏ Nitơ, giúp cải thiện đáng kể các đặc tính cơ học và hóa học so với các dòng inox thông thường như 304 hay 201.
Đây là thép không gỉ thế hệ mới, được tối ưu để thay thế một phần inox 304 trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao, khả năng chống rỗ và chi phí hợp lý.
Thành phần hóa học của Thép Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2
Nguyên tố | Hàm lượng (%) | Vai trò |
---|---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.06 | Giúp tăng độ bền kéo, hạn chế kết tủa cacbua |
Si (Silic) | ≤ 1.0 | Cải thiện khả năng chống oxy hóa |
Mn (Mangan) | 10.0 – 13.0 | Ổn định pha austenit, thay thế một phần Niken |
P (Phốt pho) | ≤ 0.04 | Giới hạn để tránh giòn nóng |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.015 | Giảm nguy cơ nứt nóng khi hàn |
Cr (Crom) | 17.0 – 19.0 | Tạo lớp oxit bảo vệ, tăng khả năng chống ăn mòn |
Ni (Niken) | 3.5 – 4.5 | Ổn định cấu trúc austenit, cải thiện độ dẻo |
Cu (Đồng) | 1.5 – 2.5 | Tăng tính kháng axit hữu cơ, axit sulfuric nhẹ |
N (Nitơ) | 0.10 – 0.25 | Tăng độ bền và khả năng chống rỗ |
Fe (Sắt) | Còn lại | Thành phần nền chính của thép |
Thành phần này tạo nên sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền và khả năng chống ăn mòn, đồng thời đảm bảo giá thành cạnh tranh nhờ giảm tỉ lệ Niken – nguyên tố đắt đỏ nhất trong inox.
Tính chất cơ lý của Thép Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2
Tính chất | Giá trị điển hình |
---|---|
Giới hạn chảy (Rp0.2) | 350 – 450 MPa |
Độ bền kéo (Rm) | 700 – 950 MPa |
Độ giãn dài | ≥ 40% |
Độ cứng (HB) | ≤ 220 HB |
Khối lượng riêng | 7.8 g/cm³ |
Nhiệt độ nóng chảy | 1400 – 1450°C |
Dẫn nhiệt | 15 W/m·K |
Hệ số giãn nở nhiệt | 16.0 µm/m·K |
Đặc điểm nổi bật:
- Bền hơn 20–30% so với inox 304.
- Khả năng chịu va đập và biến dạng tốt.
- Ít bị ăn mòn điểm (pitting) nhờ có Nitơ và Đồng.
- Ổn định cấu trúc ở nhiệt độ cao đến 800°C.
Ưu điểm của Thép Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2
- Khả năng chống ăn mòn cao: Đặc biệt trong môi trường có axit nhẹ, nước muối loãng hoặc môi trường ẩm.
- Độ bền kéo và giới hạn chảy vượt trội: Phù hợp cho các chi tiết chịu tải, khung máy, ống áp lực.
- Tính hàn tuyệt vời: Không yêu cầu nhiệt độ sơ bộ khi hàn, ít bị nứt nóng.
- Giảm chi phí: Sử dụng Mangan và Nitơ thay thế một phần Niken giúp tiết kiệm giá thành.
- Khả năng gia công tốt: Có thể cán, dập, uốn, tiện hoặc mài dễ dàng.
- Bề mặt sáng bóng: Giữ được độ bóng cao khi đánh bóng cơ học hoặc điện hóa.
Nhược điểm của Thép Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2
- Không thích hợp trong môi trường chứa Clorua cao, như nước biển hoặc hóa chất công nghiệp mạnh.
- Dễ bị biến cứng khi gia công nguội, cần kiểm soát tốc độ cắt và làm mát.
- Không chịu được nhiệt độ trên 850°C trong thời gian dài.
- Cần xử lý bề mặt sau hàn để đạt khả năng chống rỉ tối đa.
Quy trình nhiệt luyện Thép Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2
- Ủ mềm (Annealing): 1050 – 1100°C, sau đó làm nguội nhanh bằng nước hoặc khí.
- Không thể hóa bền bằng tôi hoặc ram, vì đây là thép austenitic.
- Giảm ứng suất sau hàn: 300 – 400°C trong 1–2 giờ nếu cần thiết.
- Làm sạch bề mặt sau nhiệt luyện: Bằng axit nitric loãng hoặc dung dịch tẩy rửa inox để khôi phục khả năng chống ăn mòn.
Gia công cơ khí Thép Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2
- Hàn: Dễ hàn bằng các phương pháp TIG, MIG, hồ quang tay. Sử dụng que hàn tương đương ER308L hoặc ER201LN.
- Cắt gọt: Có thể tiện, phay, khoan bằng dụng cụ hợp kim cứng.
- Cán nóng: Nhiệt độ 950 – 1150°C.
- Gia công nguội: Cần ủ sau khi cán để loại bỏ ứng suất dư.
- Đánh bóng: Bề mặt dễ đạt độ sáng cao, thích hợp cho các ứng dụng trang trí.
Ứng dụng của Thép Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2
- Ngành thực phẩm: Sản xuất bồn chứa, ống dẫn, băng tải, dao cắt thực phẩm, thiết bị vệ sinh.
- Ngành hóa chất: Làm bồn phản ứng, ống dẫn hóa chất nhẹ, nắp bình chịu áp.
- Ngành cơ khí chế tạo: Dùng làm trục, bu lông, bánh răng, chi tiết máy chịu mài mòn và tải trọng cao.
- Ngành kiến trúc: Dùng trong kết cấu trang trí, lan can, ốp tường, khung cửa inox cao cấp.
- Ngành năng lượng: Chế tạo thiết bị trao đổi nhiệt, khung máy, vỏ bảo vệ pin năng lượng mặt trời.
- Ngành giao thông: Dùng làm chi tiết chịu lực, bộ phận ống xả, tấm chắn nhiệt ô tô.
So sánh Thép Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 với các mác inox khác
Mác inox | Cấu trúc | Thành phần chính | Độ bền (MPa) | Chống ăn mòn | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
Inox 201 | Austenitic | Cr-Ni-Mn | 700 | Trung bình | Thấp |
Inox 304 | Austenitic | Cr-Ni | 600 | Tốt | Cao |
X6CrMnNiCuN18-12-4-2 | Austenitic | Cr-Mn-Ni-Cu-N | 850 | Tốt | Hợp lý |
Inox 316 | Austenitic | Cr-Ni-Mo | 650 | Rất tốt | Cao |
Từ bảng trên có thể thấy, Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 có độ bền cơ học vượt trội so với inox 304, đồng thời vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn ở mức cao. Đây là lựa chọn kinh tế cho các doanh nghiệp muốn tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng.
Thị trường và nguồn cung Thép Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 tại Việt Nam
Tại Việt Nam, loại inox này được nhập khẩu từ Đức, Hàn Quốc, Nhật Bản và Đài Loan, với nhiều quy cách như tấm, thanh, ống, và cuộn cán nguội/cán nóng.
Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan hiện là nhà phân phối chính thức các sản phẩm thép Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 tại TP.HCM, với dịch vụ cắt lẻ theo yêu cầu, gia công CNC, tiện, phay, đánh bóng, và cung cấp đầy đủ chứng chỉ CO-CQ theo tiêu chuẩn châu Âu.
Kết luận
Thép Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 là loại inox austenitic thế hệ mới, có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và chịu lực cao, thích hợp cho cả ngành công nghiệp nặng lẫn các ứng dụng dân dụng cao cấp.
Với sự kết hợp thông minh giữa Crom, Mangan, Niken, Đồng và Nitơ, loại thép này mang lại hiệu năng vượt trội và chi phí hợp lý, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kỹ sư, nhà chế tạo và doanh nghiệp cơ khí.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |