Thép Inox X6CrMo17
Thép Inox X6CrMo17 là gì?
Thép Inox X6CrMo17 là một loại thép không gỉ martensitic có hàm lượng molypden (Mo) cao, được thiết kế để tăng khả năng chống ăn mòn và cải thiện độ cứng sau khi tôi luyện. Với thành phần hóa học đặc biệt và tính chất cơ học ưu việt, loại thép này thường được sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt, yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao hơn so với các loại inox martensitic thông thường như X6Cr17 hay X10Cr13.
Mác thép X6CrMo17 còn được biết đến theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế khác như:
- EN: X6CrMo17
- W.Nr: 1.4113
- AISI/ASTM: tương đương gần với 434 (S43400)
- JIS: tương đương SUS434
Thành phần hóa học của Thép Inox X6CrMo17
Thành phần hóa học tiêu biểu của thép X6CrMo17 được quy định như sau:
- Carbon (C): ≤ 0.08%
- Mangan (Mn): ≤ 1.00%
- Silic (Si): ≤ 1.00%
- Photpho (P): ≤ 0.040%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.030%
- Crom (Cr): 16.0 – 18.0%
- Molypden (Mo): 0.90 – 1.40%
- Sắt (Fe): Còn lại
Hàm lượng molypden (Mo) là yếu tố quan trọng làm tăng khả năng chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt là trong môi trường chứa ion clorua như nước biển, môi trường công nghiệp hóa chất…
Tính chất cơ lý của Thép Inox X6CrMo17
Tính chất cơ học (sau tôi luyện)
- Độ bền kéo (Tensile strength): 500 – 750 MPa
- Độ chảy (Yield strength): ≥ 300 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 18%
- Độ cứng (sau tôi luyện): lên đến 200 – 240 HB
- Mật độ: ~7.75 g/cm³
Tính chất vật lý
- Nhiệt độ nóng chảy: khoảng 1450°C
- Dẫn nhiệt ở 20°C: khoảng 25 W/m.K
- Điện trở suất: ~0.60 µΩ·m
- Tính từ: có từ tính (ferromagnetic)
Ưu điểm của Thép Inox X6CrMo17
- Chống ăn mòn vượt trội: So với inox 430 hay 410, X6CrMo17 có khả năng chống ăn mòn kẽ và ăn mòn điểm cao hơn nhờ sự có mặt của molypden.
- Gia công cứng dễ dàng: Dễ dàng gia công nhiệt luyện để đạt được độ cứng cao, phù hợp với các chi tiết yêu cầu chịu lực tốt.
- Tính năng cơ học tốt: Có độ bền cơ học cao sau khi tôi luyện, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp nặng.
- Chịu nhiệt vừa phải: Có thể hoạt động ở điều kiện nhiệt độ lên đến 600°C trong thời gian ngắn.
Nhược điểm của Thép Inox X6CrMo17
- Khả năng hàn hạn chế: Do là inox martensitic nên độ giòn cao sau khi hàn nếu không được xử lý nhiệt đúng cách.
- Độ dẻo thấp: Khi so với thép austenitic như SUS304 hoặc SUS316, loại thép này có độ dẻo và độ dai thấp hơn.
- Có từ tính: Tùy vào ứng dụng, việc có từ tính có thể là điểm bất lợi (ví dụ trong thiết bị y tế).
Ứng dụng của Thép Inox X6CrMo17
Với sự kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học, thép X6CrMo17 thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:
Ngành công nghiệp ô tô
- Hệ thống ống xả, bộ chuyển đổi xúc tác
- Tấm chắn nhiệt, chi tiết dưới gầm xe
- Các phụ kiện trang trí yêu cầu độ bền cao
Thiết bị gia dụng
- Lò nướng, nồi áp suất
- Bếp từ, dụng cụ nhà bếp chịu nhiệt và chịu ăn mòn
Công nghiệp hóa chất
- Bình chứa hóa chất nhẹ, axit loãng
- Van, phụ kiện, đầu nối trong môi trường có chứa ion Cl-
Ngành xây dựng
- Các chi tiết trang trí ngoài trời
- Lan can, hàng rào, cửa cổng inox
Các ứng dụng khác
- Dao kéo, dụng cụ y tế thông dụng không yêu cầu tính vô trùng tuyệt đối
- Vỏ thiết bị cơ khí và vỏ bọc cáp
So sánh Thép Inox X6CrMo17 với một số mác thép khác
Mác thép | Cr (%) | Mo (%) | Khả năng chống ăn mòn | Ứng dụng chính |
---|---|---|---|---|
X6Cr17 (1.4016) | 16-18 | 0 | Trung bình | Gia dụng, trang trí |
X6CrMo17 (1.4113) | 16-18 | 0.9-1.4 | Cao | Ô tô, hóa chất, ngoài trời |
X10Cr13 (1.4006) | 12-14 | 0 | Thấp | Lưỡi dao, trục, bánh răng |
X5CrNi18-10 (304) | 18-20 | 0 | Rất cao | Thực phẩm, y tế, trang trí cao cấp |
X2CrNiMo17-12-2(316) | 16-18 | 2-2.5 | Rất cao (tốt hơn 304) | Y tế, hóa chất, hàng hải |
Qua bảng trên có thể thấy X6CrMo17 nổi bật hơn inox 430 hoặc 410 về khả năng chống ăn mòn, nhưng vẫn không bằng 304 hoặc 316. Tuy nhiên, xét về giá thành và mục đích sử dụng cụ thể, đây là lựa chọn hợp lý cho nhiều ngành công nghiệp.
Gia công và xử lý nhiệt Thép Inox X6CrMo17
Gia công
Thép X6CrMo17 có thể được gia công bằng phương pháp thông thường như phay, tiện, khoan… Tuy nhiên, cần sử dụng dao cắt hợp kim cứng để tránh nhanh mòn dụng cụ.
Hàn
- Khả năng hàn tương đối kém.
- Khi cần hàn phải xử lý nhiệt trước và sau hàn để tránh nứt nóng hoặc giòn mối hàn.
- Dùng que hàn có thành phần phù hợp như E410 hoặc E309L.
Tôi và Ram
- Tôi ở nhiệt độ 950 – 1050°C và làm nguội nhanh bằng dầu hoặc không khí.
- Ram ở nhiệt độ 200 – 400°C để đạt độ cứng mong muốn.
- Nếu muốn tăng độ dẻo dai, có thể ram ở nhiệt độ cao hơn (khoảng 650°C), nhưng sẽ giảm độ cứng.
Kết luận
Thép Inox X6CrMo17 là lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu sự cân bằng giữa khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học. Với hàm lượng molypden cao, loại inox này khắc phục được nhiều điểm yếu của inox 430 truyền thống, đồng thời có thể gia công và xử lý nhiệt để đạt tính chất mong muốn.
Tuy còn một số nhược điểm như khả năng hàn kém hoặc độ dẻo thấp, nhưng X6CrMo17 vẫn là giải pháp kinh tế hiệu quả trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |