Thép Inox XM15
Thép Inox XM15 là thép không gỉ austenitic cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học ổn định và khả năng gia công tinh tốt. XM15 được phát triển để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong ngành công nghiệp chế tạo dụng cụ cắt, chi tiết máy chính xác, thiết bị y tế và công nghiệp thực phẩm. Nhờ khả năng chống ăn mòn cao và cơ tính ổn định, Thép Inox XM15 được ứng dụng rộng rãi trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt và môi trường tiếp xúc hóa chất ăn mòn.
Thép Inox XM15 là gì?
Thép Inox XM15 là thép không gỉ austenitic, có cấu trúc vi mô chủ yếu là austenit. XM15 được cải thiện dựa trên nhóm thép Inox 17-18Cr, bổ sung các nguyên tố hợp kim như Niken, Molypden và Nitơ nhằm tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường clorua, đồng thời duy trì độ bền cơ học cao và tính dẻo. Thép này thích hợp cho chi tiết máy, trục, dao công nghiệp, khuôn mẫu, van, thiết bị y tế và thiết bị công nghiệp thực phẩm.
Thành phần hóa học Thép Inox XM15
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của Thép Inox XM15:
- Carbon (C): 0.08% tối đa
- Mangan (Mn): 2.0% tối đa
- Silic (Si): 1.0% tối đa
- Phốt pho (P): 0.045% tối đa
- Lưu huỳnh (S): 0.03% tối đa
- Niken (Ni): 8–10%
- Crom (Cr): 17–18%
- Molypden (Mo): 1.5–2%
- Nitơ (N): 0.12% tối đa
Sự bổ sung Molypden và Nitơ giúp XM15 tăng khả năng chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt trong môi trường clorua và môi trường hóa chất ăn mòn, đồng thời duy trì độ dẻo và bền kéo ổn định.
Tính chất cơ lý Thép Inox XM15
Thép Inox XM15 có các đặc tính cơ lý nổi bật:
- Độ cứng: 180–230 HB
- Giới hạn chảy (Rp0.2): 220–290 MPa
- Giới hạn bền (Rm): 540–780 MPa
- Độ giãn dài: 40–50%
- Tính dẻo dai: cao, chịu va đập tốt
- Khả năng chống ăn mòn: rất tốt trong môi trường nước, dung dịch clorua vừa đến mạnh và axit loãng
- Tính hàn: dễ hàn bằng TIG, MIG, không cần ủ sau hàn
- Khả năng gia công cơ khí: tốt, dễ khoan, taro, tiện, cắt và uốn
Những đặc tính này giúp XM15 trở thành vật liệu lý tưởng cho các chi tiết máy, dụng cụ cắt, trục, khuôn mẫu và thiết bị y tế trong môi trường công nghiệp vừa đến khắc nghiệt.
Ưu điểm Thép Inox XM15
- Khả năng chống ăn mòn cao: Thích hợp cho môi trường clorua, axit loãng và môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Độ bền cơ học ổn định: Thích hợp cho chi tiết chịu tải vừa đến cao.
- Dễ gia công và hàn: Tiện lợi cho sản xuất công nghiệp, giảm thời gian và chi phí.
- Tính dẻo dai và ổn định: Phù hợp cho chi tiết máy chịu va đập, trục và dụng cụ cắt.
- Ứng dụng đa dạng: Ngành cơ khí, thực phẩm, y tế, khuôn mẫu, trục và dao công nghiệp.
Nhược điểm Thép Inox XM15
- Chi phí cao hơn thép Inox 304 và 302: Do bổ sung Molypden và Nitơ để tăng khả năng chống ăn mòn.
- Không chịu mài mòn cơ học mạnh: Phù hợp với mài mòn trung bình, không quá khắc nghiệt.
- Khả năng chống ăn mòn kém hơn Inox 316L trong môi trường cực khắc nghiệt: Cần lựa chọn vật liệu phù hợp khi tiếp xúc với hóa chất mạnh hoặc nước biển đậm đặc.
Ứng dụng Thép Inox XM15
Thép Inox XM15 được ứng dụng rộng rãi trong:
- Ngành cơ khí: Trục, chi tiết máy, khuôn mẫu, bánh răng, bộ truyền động.
- Ngành chế tạo dụng cụ cắt: Lưỡi dao công nghiệp, mảnh cắt, dụng cụ cắt thực phẩm và cơ khí chính xác.
- Ngành thực phẩm: Máy móc chế biến, bồn chứa, dây chuyền sản xuất, thiết bị tiếp xúc thực phẩm.
- Ngành y tế: Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm, chi tiết cần chống ăn mòn cao.
- Thiết bị công nghiệp: Van, đường ống, trục con lăn, băng tải và chi tiết máy chịu môi trường ăn mòn vừa đến mạnh.
Quy trình sản xuất và gia công Thép Inox XM15
1. Sản xuất thô
XM15 được luyện từ quặng sắt, Cr, Ni, Mo và các nguyên tố hợp kim khác trong lò điện hoặc lò thổi oxy. Quá trình kiểm soát thành phần hóa học nghiêm ngặt nhằm đảm bảo khả năng chống ăn mòn và cơ tính ổn định.
2. Cán nguội và gia công cơ khí
- Cắt: Laser, cưa băng, plasma.
- Khoan, taro, tiện, uốn: Thực hiện dễ dàng nhờ cấu trúc austenitic ổn định.
- Dập và tạo hình: Có thể thực hiện mà không lo nứt hoặc biến dạng cục bộ.
3. Hàn và xử lý bề mặt
- Hàn TIG hoặc MIG dễ dàng, không cần ủ sau hàn.
- Hoàn thiện bề mặt: đánh bóng, mài mịn hoặc tạo bề mặt mờ để tăng khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ sản phẩm.
Phân tích thị trường tiêu thụ Thép Inox XM15
Thép Inox XM15 được tiêu thụ nhiều trong:
- Ngành cơ khí: Trục, chi tiết máy, khuôn mẫu, bánh răng, bộ truyền động.
- Ngành dụng cụ cắt: Lưỡi dao công nghiệp, mảnh cắt, dụng cụ cắt thực phẩm và cơ khí.
- Ngành thực phẩm: Máy móc chế biến, bồn chứa, dây chuyền sản xuất.
- Ngành y tế: Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm, chi tiết cần chống ăn mòn cao.
- Thiết bị công nghiệp: Van, đường ống, trục con lăn, băng tải và chi tiết chịu môi trường ăn mòn vừa đến mạnh.
Thị trường XM15 tập trung vào các doanh nghiệp sản xuất chi tiết máy, dụng cụ cắt, thiết bị y tế, công nghiệp thực phẩm và chi tiết chịu ăn mòn vừa đến mạnh.
Kết luận
Thép Inox XM15 là vật liệu lý tưởng cho chi tiết máy, trục, khuôn mẫu, lưỡi dao công nghiệp, dụng cụ cắt, thiết bị y tế và thiết bị thực phẩm. Nhờ cấu trúc austenitic, bổ sung Molypden và Nitơ, XM15 mang lại khả năng chống ăn mòn cao, cơ tính ổn định và tính dẻo dai tốt. Mặc dù chi phí cao hơn thép Inox 304 và khả năng chống ăn mòn không bằng 316L trong môi trường cực khắc nghiệt, XM15 vẫn là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cần độ bền, khả năng chống ăn mòn cao và gia công cơ khí dễ dàng.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

