Thép Inox Z10CF17
Thép Inox Z10CF17 là gì?
Thép Inox Z10CF17 là một loại thép không gỉ martensitic có hàm lượng crom cao (khoảng 16-18%) và lượng carbon trung bình, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ cứng, độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn cao. Đây là vật liệu phổ biến trong ngành cơ khí chế tạo, dao kéo, thiết bị y tế và công nghiệp ô tô.
Z10CF17 là ký hiệu tiêu chuẩn của Pháp theo hệ thống NF EN 10088, tương đương với các mác thép như 1.4125 (X105CrMo17), AISI 440C, hoặc SUS440C trong hệ thống Nhật Bản.
Thành phần hóa học Thép Inox Z10CF17
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
---|---|
Carbon (C) | 0.95 – 1.20 |
Silicon (Si) | ≤ 1.00 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.00 |
Photpho (P) | ≤ 0.040 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 |
Crom (Cr) | 16.0 – 18.0 |
Molypden (Mo) | ≤ 0.75 |
Niken (Ni) | ≤ 0.75 |
Hàm lượng carbon cao giúp Z10CF17 đạt được độ cứng rất cao sau khi tôi nhiệt, đồng thời thành phần crom lớn tạo nên lớp màng oxit bảo vệ chống gỉ sét.
Tính chất cơ lý của Thép Inox Z10CF17
Thuộc tính | Giá trị điển hình |
---|---|
Tỷ trọng | 7.70 g/cm³ |
Độ cứng (sau tôi và ram) | 56 – 60 HRC |
Giới hạn chảy | ≥ 450 MPa |
Giới hạn bền kéo | ≥ 750 MPa |
Độ giãn dài | 10 – 15% |
Độ dẫn nhiệt | 24 W/m.K |
Nhiệt độ nóng chảy | 1480 – 1530°C |
Những giá trị này cho thấy Z10CF17 có độ bền vượt trội, đặc biệt phù hợp với các ứng dụng chịu mài mòn và va đập mạnh. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn ở mức vừa phải, thấp hơn các dòng thép austenitic.
Ưu điểm của Thép Inox Z10CF17
- Độ cứng cao: Nhờ hàm lượng carbon cao và khả năng tôi luyện tốt, Z10CF17 có thể đạt độ cứng lên đến 60 HRC, phù hợp làm dao, khuôn, trục tải.
- Chống mài mòn tốt: Là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết phải làm việc trong môi trường ma sát lớn.
- Gia công cơ khí tốt: Có thể tiện, mài, khoan dễ dàng trước khi tôi cứng.
- Khả năng đánh bóng cao: Tạo ra bề mặt sáng bóng, đẹp mắt.
- Giá thành hợp lý: So với các loại thép không gỉ khác, Z10CF17 có mức giá cạnh tranh và tiết kiệm chi phí đầu tư.
Nhược điểm của Thép Inox Z10CF17
- Khả năng chống ăn mòn thấp: Dễ bị ăn mòn trong môi trường axit hoặc muối, đặc biệt sau khi tôi cứng.
- Giòn sau tôi: Khi đạt độ cứng cao, thép có xu hướng giòn và dễ nứt nếu bị va đập mạnh hoặc nhiệt luyện không đúng cách.
- Khó hàn: Do thành phần carbon cao, vật liệu này không phù hợp với hàn thông thường, dễ nứt ở vùng ảnh hưởng nhiệt.
- Yêu cầu xử lý nhiệt chính xác: Nếu xử lý không đúng quy trình, thép có thể bị nứt hoặc không đạt độ cứng mong muốn.
Ứng dụng của Thép Inox Z10CF17
Thép Inox Z10CF17 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
Ngành dao kéo
- Làm dao gọt, dao mổ, dao cạo, dao công nghiệp, dao máy cắt thực phẩm, máy nghiền nhựa.
- Lưỡi kéo, kéo y tế, dao nhà bếp cao cấp.
Khuôn mẫu và dụng cụ cơ khí
- Khuôn dập nguội, khuôn nhựa.
- Chốt định vị, bạc dẫn hướng, chốt cứng trong khuôn ép.
- Bạc trượt, trục truyền lực, bánh răng.
Thiết bị y tế và nha khoa
- Dao phẫu thuật, dụng cụ cắt tỉa, dụng cụ nha khoa yêu cầu độ sắc bén và độ bền.
Ngành ô tô và hàng không
- Trục cam, van, vòng bi, trục dẫn động chịu mài mòn cao.
- Bộ phận truyền động có ma sát lớn và yêu cầu độ chính xác cao.
Công nghiệp hóa chất nhẹ
- Một số chi tiết máy yêu cầu chống ăn mòn nhẹ, chịu nhiệt, làm việc trong môi trường không quá khắc nghiệt.
So sánh Thép Inox Z10CF17 với các loại thép khác
Mác thép | Loại | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|---|
Z10CF17 | Martensitic | Cứng, mài mòn cao, dễ gia công | Chống gỉ kém |
X20Cr13 (1.4021) | Martensitic | Dễ hàn hơn, ít giòn | Độ cứng thấp hơn |
SUS304 | Austenitic | Chống gỉ tốt, dễ hàn | Không tôi cứng được |
X105CrMo17 (1.4125) | Martensitic | Cứng cao hơn, tốt hơn cho dao | Khó gia công thô |
440C | Martensitic | Rất cứng, chịu mài mòn cao | Khó chế tạo, giòn cao |
Hướng dẫn gia công và xử lý nhiệt Thép Inox Z10CF17
Gia công cơ khí
- Gia công ở trạng thái ủ mềm (annealed).
- Sử dụng dụng cụ cắt hợp kim hoặc thép gió.
- Tốc độ thấp, lượng ăn dao nhỏ để giảm nhiệt và mài mòn dao cụ.
Ủ mềm (Annealing)
- Nhiệt độ: 850 – 900°C.
- Làm nguội chậm trong lò hoặc không khí tĩnh.
- Giúp làm mềm thép, thuận tiện cho gia công cơ khí.
Tôi cứng (Hardening)
- Nhiệt độ: 1050 – 1080°C.
- Làm nguội nhanh trong dầu hoặc không khí (tùy kích thước).
- Sau khi tôi cần ram để giảm giòn.
Ram (Tempering)
- Nhiệt độ: 150 – 300°C tùy yêu cầu độ cứng.
- Thời gian: Tối thiểu 1 giờ.
- Cần thử nghiệm độ cứng thực tế để chọn nhiệt độ phù hợp.
Kết luận
Thép Inox Z10CF17 là một loại thép không gỉ martensitic có độ cứng cao, chịu mài mòn tốt, rất phù hợp cho các ứng dụng như dao kéo, khuôn mẫu, chi tiết cơ khí chính xác. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của nó ở mức vừa phải và đòi hỏi xử lý nhiệt chính xác để đạt hiệu suất cao nhất. Khi lựa chọn Z10CF17, doanh nghiệp cần cân nhắc điều kiện môi trường làm việc để khai thác tối ưu đặc tính của vật liệu này.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |