Thép Inox Z8CD17.01
Thép Inox Z8CD17.01 là gì?
Thép Inox Z8CD17.01 là một loại thép không gỉ martensitic chứa hàm lượng crôm cao (khoảng 17%) cùng với một lượng nhỏ carbon và đôi khi molypden, mang lại sự cân bằng tối ưu giữa độ cứng, khả năng chịu mài mòn và tính kháng ăn mòn. Đây là một loại vật liệu phổ biến trong ngành chế tạo cơ khí chính xác, công nghiệp hàng không, công nghiệp thực phẩm, và cả lĩnh vực y tế, nơi yêu cầu cao về độ bền cơ học kết hợp với khả năng chống oxy hóa và ăn mòn trong điều kiện khắc nghiệt.
Z8CD17.01 là ký hiệu theo tiêu chuẩn Pháp (NF), tương đương gần với các mác thép như X17CrNi16-2, hoặc tương đương trong chuẩn quốc tế như 1.4057 hoặc ASTM 431. Đây là loại inox có khả năng gia công nhiệt tốt, có thể tôi luyện để đạt độ cứng cao, đồng thời vẫn duy trì được tính kháng ăn mòn nhất định.
Thành phần hóa học của Thép Inox Z8CD17.01
Thành phần hóa học điển hình của thép inox Z8CD17.01 gồm:
- Carbon (C): ≤ 0.15%
- Silicon (Si): ≤ 1.00%
- Manganese (Mn): ≤ 1.50%
- Phosphorus (P): ≤ 0.040%
- Sulfur (S): ≤ 0.030%
- Chromium (Cr): 16.0 – 18.0%
- Nickel (Ni): 1.50 – 2.50%
- Molybdenum (Mo): ≤ 0.60% (có thể có)
- Sắt (Fe): Còn lại
Hàm lượng crôm cao giúp nâng cao khả năng kháng oxy hóa, trong khi lượng carbon vừa phải cho phép tôi cứng và cải thiện độ bền kéo. Thành phần nickel có vai trò làm tăng độ dẻo và tính dẻo dai của vật liệu, làm cho Z8CD17.01 phù hợp trong các ứng dụng có va đập.
Tính chất cơ lý của Thép Inox Z8CD17.01
Thép Z8CD17.01 có thể được xử lý nhiệt để đạt được độ cứng và độ bền cao. Sau đây là một số tính chất cơ bản:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 750 – 1000 MPa (sau tôi)
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 450 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 12%
- Độ cứng (Rockwell HRC): 28 – 35 HRC (tùy thuộc xử lý nhiệt)
- Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³
- Độ dẫn nhiệt: 25 W/m.K
- Điện trở suất: ~0.60 µΩ.m
Z8CD17.01 có tính cơ học vượt trội sau khi được tôi luyện, đồng thời vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn ở mức tốt hơn so với các thép không gỉ martensitic khác.
Ưu điểm của Thép Inox Z8CD17.01
- Khả năng chống mài mòn tốt: Nhờ có cấu trúc martensitic và thành phần carbon phù hợp, loại thép này có thể đạt độ cứng cao sau khi xử lý nhiệt.
- Chịu tải trọng lớn: Có độ bền kéo cao, khả năng chống nứt tốt dưới áp lực cao.
- Kháng ăn mòn khá: Mặc dù không bằng inox austenitic nhưng vẫn chịu được môi trường nước, hơi nước, và hóa chất nhẹ.
- Gia công nhiệt tốt: Có thể tôi luyện, ram hoặc nhiệt luyện để đạt độ cứng theo yêu cầu.
- Chi phí hợp lý: So với các dòng inox có chứa molypden hoặc hàm lượng nickel cao, chi phí của Z8CD17.01 tương đối phải chăng.
Nhược điểm của Thép Inox Z8CD17.01
- Tính hàn kém: Do cấu trúc martensitic và lượng carbon nhất định, khả năng hàn của loại thép này bị hạn chế và dễ nứt nguội sau khi hàn nếu không xử lý đúng kỹ thuật.
- Kháng ăn mòn giới hạn: Trong môi trường axit mạnh, nước muối hoặc nước biển, vật liệu có thể bị ăn mòn nếu không được bảo vệ bề mặt đúng cách.
- Khó gia công nguội: Vì độ cứng cao sau xử lý nhiệt, việc cắt gọt hay uốn nguội đòi hỏi dụng cụ chuyên dụng và kỹ thuật phù hợp.
Ứng dụng của Thép Inox Z8CD17.01
Với các đặc tính cơ học và khả năng chống ăn mòn trung bình, Z8CD17.01 được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực:
1. Ngành cơ khí chế tạo
- Trục truyền động, bánh răng, trục cam, lò xo chịu lực, vòng bi, ổ trục.
- Các chi tiết máy yêu cầu độ bền và chịu ma sát cao.
2. Ngành công nghiệp thực phẩm
- Dao cắt, lưỡi máy xay thịt, thiết bị nhà máy sản xuất thực phẩm.
- Khuôn mẫu cho các máy ép nhiệt thực phẩm, lò nướng.
3. Ngành y tế
- Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị nha khoa, dao kéo y tế.
- Các bộ phận cấy ghép không yêu cầu quá cao về chống ăn mòn sinh học.
4. Ngành hóa chất
- Ứng dụng trong bồn chứa, bơm, van tiếp xúc với axit nhẹ và dung dịch muối.
5. Ngành hàng hải và hàng không
- Các bộ phận kết cấu máy bay, chi tiết ốc vít, bu lông, chốt trục có yêu cầu chịu lực lớn nhưng vẫn nhẹ và chống gỉ sét.
So sánh Thép Inox Z8CD17.01 với các loại inox khác
Tiêu chí | Z8CD17.01 | 304 (1.4301) | 316 (1.4401) | 410 (1.4006) |
---|---|---|---|---|
Cấu trúc | Martensitic | Austenitic | Austenitic | Martensitic |
Độ bền cơ học | Rất cao | Trung bình | Trung bình | Cao |
Khả năng chống ăn mòn | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Trung bình |
Khả năng hàn | Kém | Rất tốt | Rất tốt | Kém |
Tính gia công | Trung bình | Tốt | Tốt | Trung bình |
Ứng dụng | Kỹ thuật cao | Dân dụng, công nghiệp | Dược phẩm, y tế | Cơ khí, dao kéo |
Gia công và xử lý Thép Inox Z8CD17.01
Xử lý nhiệt:
- Tôi luyện (Quenching): Gia nhiệt lên 950 – 1050°C rồi làm nguội nhanh bằng dầu hoặc không khí.
- Ram (Tempering): Sau khi tôi, cần ram ở 200 – 300°C để đạt độ cứng và giảm ứng suất dư.
Gia công cơ khí:
- Cần sử dụng mũi khoan cứng (carbide), máy phay công suất lớn.
- Cắt gọt tốc độ thấp với dung dịch làm mát phù hợp để tránh hư dụng cụ.
Hàn:
- Phải dùng que hàn inox chuyên dụng, thường là 309L.
- Trước và sau hàn nên ủ giảm ứng suất và xử lý chống nứt nếu cần.
Kết luận
Thép Inox Z8CD17.01 là một lựa chọn ưu việt cho các ứng dụng đòi hỏi cao về độ cứng, độ bền và khả năng chống mài mòn. Mặc dù có hạn chế về khả năng chống ăn mòn so với các dòng inox austenitic, nhưng ưu điểm về cơ tính và xử lý nhiệt đã giúp vật liệu này trở thành một trong những loại thép martensitic được ưa chuộng nhất trong công nghiệp cơ khí và gia công chính xác.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |