Thép Inox Z8CNDT17.13B

Thép Inox 2338

Thép Inox Z8CNDT17.13B

Thép Inox Z8CNDT17.13B là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn xuất sắc trong môi trường clorua, axit loãng và các hóa chất ăn mòn mạnh. Đây là phiên bản nâng cấp từ Z8CNDT17.13 với cải tiến đặc biệt về khả năng chống nứt ăn mòn ứng suất (stress corrosion cracking) nhờ bổ sung các nguyên tố hợp kim và kiểm soát cấu trúc vi mô. Z8CNDT17.13B được ứng dụng rộng rãi trong ngành hóa chất, thực phẩm, y tế, hàng hải, năng lượng và các môi trường công nghiệp đòi hỏi vật liệu có tuổi thọ lâu dài, độ bền cao và hiệu suất làm việc ổn định.

Thép Inox Z8CNDT17.13B là gì?

Thép Inox Z8CNDT17.13B là thép không gỉ austenitic, với cấu trúc vi mô chủ yếu là austenit. Điểm nổi bật của Z8CNDT17.13B là hàm lượng Niken (Ni) 8%, Crom (Cr) 17% và Nitơ (N) cao, giúp thép tăng cường khả năng chống ăn mòn lỗ rỗng, nứt ăn mòn và chịu được môi trường clorua mạnh. Bên cạnh đó, Z8CNDT17.13B còn được cải thiện khả năng chống ăn mòn ứng suất nhờ quá trình kiểm soát nhiệt luyện đặc biệt và bổ sung một lượng nhỏ các nguyên tố vi lượng ổn định pha austenit.

Với các đặc tính này, Z8CNDT17.13B là vật liệu lý tưởng để chế tạo bồn chứa, đường ống, van, chi tiết máy và các thiết bị công nghiệp tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, nước biển và môi trường ăn mòn cao.

Thành phần hóa học Thép Inox Z8CNDT17.13B

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của Thép Inox Z8CNDT17.13B:

  • Carbon (C): 0.08% tối đa
  • Mangan (Mn): 2.0% tối đa
  • Silic (Si): 1.0% tối đa
  • Phốt pho (P): 0.045% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0.015% tối đa
  • Niken (Ni): 8%
  • Crom (Cr): 17%
  • Nitơ (N): 0.14–0.22%

Hàm lượng Ni và N cao giúp thép chống ăn mòn lỗ rỗng và nứt ăn mòn xuất sắc, trong khi Cr duy trì khả năng chống oxy hóa tổng thể.

Tính chất cơ lý Thép Inox Z8CNDT17.13B

Thép Inox Z8CNDT17.13B có các đặc tính cơ lý nổi bật:

  • Độ cứng: 180–230 HB
  • Giới hạn chảy (Rp0.2): 240–290 MPa
  • Giới hạn bền (Rm): 550–750 MPa
  • Độ giãn dài: 40–50%
  • Tính dẻo dai: cao, chịu va đập tốt
  • Khả năng chịu nhiệt: 850–950°C
  • Chống ăn mòn: xuất sắc trong môi trường clorua, axit nhẹ, hóa chất ăn mòn và nước biển pha loãng
  • Khả năng chống nứt ăn mòn ứng suất: cải thiện nhờ bổ sung Nitơ và kiểm soát pha austenit
  • Tính hàn: dễ hàn bằng phương pháp TIG, MIG hoặc hàn điện cực phủ

Nhờ những đặc tính này, Z8CNDT17.13B trở thành lựa chọn tối ưu cho các chi tiết và thiết bị chịu ăn mòn cao, môi trường clorua và hóa chất ăn mòn mạnh.

Ưu điểm Thép Inox Z8CNDT17.13B

  1. Chống ăn mòn vượt trội: Khả năng chống oxy hóa, ăn mòn lỗ rỗng và nứt ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường clorua.
  2. Độ bền cơ học cao: Duy trì độ bền và tính dẻo dai ngay cả trong điều kiện môi trường ăn mòn mạnh.
  3. Khả năng chống nứt ăn mòn ứng suất: Bổ sung Nitơ và kiểm soát pha austenit giúp nâng cao tuổi thọ chi tiết trong môi trường căng thẳng và ăn mòn.
  4. Dễ gia công và hàn: Có thể cắt, uốn, khoan, taro và hàn mà không làm giảm tính chất cơ lý.
  5. Ứng dụng đa dạng: Phù hợp với ngành hóa chất, thực phẩm, y tế, hàng hải và năng lượng.

Nhược điểm Thép Inox Z8CNDT17.13B

  1. Chi phí cao: Hàm lượng Ni và Nitơ cao làm giá thành Z8CNDT17.13B cao hơn nhiều so với các loại thép austenitic thông thường.
  2. Khó mài và đánh bóng: Yêu cầu dụng cụ và kỹ thuật chuyên dụng.
  3. Không phù hợp với môi trường cực axit: Trong những điều kiện cực đoan, thép duplex hoặc super duplex có thể hiệu quả hơn.

Ứng dụng Thép Inox Z8CNDT17.13B

  1. Ngành hóa chất: Bồn chứa, đường ống dẫn hóa chất, thiết bị phản ứng chịu ăn mòn cao và nứt ăn mòn ứng suất.
  2. Ngành thực phẩm và đồ uống: Bồn chứa, máy trộn, dây chuyền sản xuất cần vệ sinh cao và chống gỉ sét.
  3. Ngành y tế: Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm, bồn chứa thuốc.
  4. Hàng hải và môi trường biển: Van, ống dẫn nước biển, thiết bị trên tàu, cần chống ăn mòn cao và áp lực môi trường.
  5. Công nghiệp năng lượng: Thiết bị nhà máy điện, chi tiết trao đổi nhiệt, các ứng dụng công nghiệp hóa chất nặng.

Quy trình sản xuất và gia công Thép Inox Z8CNDT17.13B

1. Sản xuất thô

Thép được luyện từ quặng sắt, Cr, Ni và các nguyên tố hợp kim khác trong lò điện hoặc lò thổi oxy. Thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ lý.

2. Nhiệt luyện

Thép được ủ (solution annealing) ở nhiệt độ 1050–1100°C để hòa tan cacbon và nitơ, loại bỏ pha sigma và ổn định pha austenit. Làm mát nhanh bằng nước hoặc khí giúp giữ cấu trúc austenit, nâng cao khả năng chống nứt ăn mòn ứng suất.

3. Gia công cơ khí

  • Cắt: Laser, cưa băng, plasma hoặc cắt thủy lực.
  • Uốn: Uốn nguội hoặc uốn nóng tùy độ dày.
  • Khoan, taro: Sử dụng mũi khoan chất lượng cao để tránh kẹt và mài mòn.
  • Hàn: TIG, MIG hoặc hàn điện cực phủ; kiểm soát nhiệt độ để tránh nứt hàn.

4. Hoàn thiện bề mặt

Đánh bóng, tạo bề mặt mờ hoặc gương tùy nhu cầu, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép Inox Z8CNDT17.13B

Thép Inox Z8CNDT17.13B có thị trường tiêu thụ mạnh trong:

  • Ngành hóa chất: Thiết bị và đường ống chịu ăn mòn cao và nứt ăn mòn ứng suất.
  • Ngành thực phẩm và đồ uống: Bồn chứa, dây chuyền sản xuất, máy trộn.
  • Ngành y tế: Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm, bồn chứa thuốc.
  • Hàng hải: Van, ống dẫn nước biển, thiết bị tàu thuyền.
  • Công nghiệp năng lượng: Thiết bị cơ khí, bộ phận trao đổi nhiệt và các ứng dụng hóa chất nặng.

Thị trường hiện nay tập trung vào nâng cao tuổi thọ sản phẩm, giảm chi phí bảo trì và tối ưu hóa hiệu suất vận hành. Z8CNDT17.13B đáp ứng tốt các nhu cầu này nhờ khả năng chống ăn mòn, chống nứt ăn mòn ứng suất và tuổi thọ lâu dài.

Kết luận

Thép Inox Z8CNDT17.13B là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, chống nứt ăn mòn ứng suất và độ bền cơ học ổn định. Với thành phần hợp lý, khả năng chống oxy hóa vượt trội và tuổi thọ lâu dài, Z8CNDT17.13B phù hợp với nhiều ngành công nghiệp từ hóa chất, thực phẩm, y tế đến hàng hải và năng lượng. Mặc dù chi phí cao hơn các loại thép austenitic thông thường, lợi ích về tuổi thọ, hiệu suất và giảm chi phí bảo trì khiến Z8CNDT17.13B trở thành vật liệu đáng tin cậy cho các thiết bị và chi tiết cơ khí trong môi trường ăn mòn cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C36500

    Đồng C36500 Đồng C36500 là gì? Đồng C36500 là một loại đồng thau có chì [...]

    Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox 1.4162 Có Tốt Không

    Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox 1.4162 Có Tốt Không? 1. Giới Thiệu Về [...]

    Tìm hiều về Inox STS202

    Tìm hiều về Inox STS202 và Ứng dụng của nó 1. Giới thiệu chung về [...]

    Inox 1.4477 Có Thể Chịu Được Nhiệt Độ Cao Đến Bao Nhiêu

    Inox 1.4477 Có Thể Chịu Được Nhiệt Độ Cao Đến Bao Nhiêu? 1. Giới Thiệu [...]

    Ống Inox 304 Phi 3mm

    Ống Inox 304 Phi 3mm – Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Các Công Trình Công [...]

    Inox 329 So Với Inox Duplex – Loại Nào Tốt Hơn

    Inox 329 So Với Inox Duplex – Loại Nào Tốt Hơn? Inox 329 và Inox [...]

    Inox 410 Trong Ngành Chế Tạo Máy Và Thiết Bị Cơ Khí 

    Inox 410 Trong Ngành Chế Tạo Máy Và Thiết Bị Cơ Khí  Inox 410 là [...]

    Inox 08X21H6M2T Có Những Đặc Điểm Nổi Bật Gì So Với Các Loại Inox Khác

    Inox 08X21H6M2T Có Những Đặc Điểm Nổi Bật Gì So Với Các Loại Inox Khác? [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo