Thép không gỉ 022Cr17Ni13Mo2N

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ 022Cr17Ni13Mo2N

Thép không gỉ 022Cr17Ni13Mo2N là loại thép Austenitic cao cấp, nổi bật với hàm lượng crom khoảng 17%, niken 13%, molypden 2% và bổ sung nitơ (N). Sự kết hợp này mang lại khả năng chống ăn mòn pitting, crevice vượt trội, đặc biệt trong môi trường chloride và acid, đồng thời nâng cao độ bền cơ lý và độ ổn định của thép. Loại thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt như hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm và môi trường biển.

Carbon thấp kết hợp với nitơ giúp hạn chế kết tủa cacbua tại mối hàn, giữ nguyên đặc tính cơ lý, chống ăn mòn cục bộ và tăng tuổi thọ chi tiết. 022Cr17Ni13Mo2N là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết chịu môi trường ăn mòn mạnh và nhiệt độ cao.

Thép không gỉ 022Cr17Ni13Mo2N là gì?

022Cr17Ni13Mo2N là thép Austenitic không gỉ, bổ sung molypden và nitơ để tăng khả năng chống ăn mòn pitting, crevice và ăn mòn ứng suất. Crom cung cấp khả năng chống oxi hóa và ăn mòn tổng thể, niken duy trì cấu trúc Austenitic ổn định, carbon thấp hạn chế kết tủa cacbua tại mối hàn, nitơ nâng cao độ bền cơ lý và khả năng chống nứt ăn mòn ứng suất.

Loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Bồn chứa, van, ống dẫn chịu môi trường hóa chất và chloride.
  • Bộ trao đổi nhiệt, bình áp lực và thiết bị chịu áp lực cao.
  • Chi tiết máy, dụng cụ y tế và các thiết bị công nghiệp trong môi trường ăn mòn chloride hoặc acid.

Thành phần hóa học Thép không gỉ 022Cr17Ni13Mo2N

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 022Cr17Ni13Mo2N:

  • Crom (Cr): 16–18%
  • Niken (Ni): 12–14%
  • Molypden (Mo): 2–2,5%
  • Nitơ (N): 0,12–0,25%
  • Carbon (C): ≤ 0,22%
  • Mangan (Mn): ≤ 2%
  • Silic (Si): ≤ 1%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,03%
  • Sắt (Fe): Cân bằng

Molypden tăng khả năng chống pitting và crevice; crom giúp chống oxi hóa và ăn mòn; niken ổn định Austenitic; carbon thấp hạn chế kết tủa cacbua; nitơ nâng cao độ bền cơ lý và chống nứt ăn mòn ứng suất; mangan và silic cải thiện cơ tính và khả năng chống oxi hóa bề mặt.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ 022Cr17Ni13Mo2N

Các tính chất cơ lý tiêu chuẩn của 022Cr17Ni13Mo2N:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 720–980 MPa
  • Độ bền chảy (Yield strength): ≥ 360–520 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 35%
  • Độ cứng Brinell (HB): 210–280
  • Khả năng dẻo: Rất tốt, dễ uốn, kéo, dập và gia công cơ khí
  • Khả năng hàn: Xuất sắc, hạn chế kết tủa cacbua nhờ carbon thấp và bổ sung nitơ
  • Khả năng chống ăn mòn: Rất cao, đặc biệt chống pitting, crevice và ăn mòn trong môi trường chloride, acid và hơi nước

Ưu điểm Thép không gỉ 022Cr17Ni13Mo2N

  1. Chống ăn mòn vượt trội: Thích hợp môi trường acid, chloride, nước biển và hơi nước.
  2. Độ bền cơ lý cao: Nhờ niken, molypden và nitơ, thép có khả năng chịu lực và độ dẻo tuyệt vời.
  3. Ổn định mối hàn: Carbon thấp và bổ sung nitơ hạn chế kết tủa cacbua, duy trì đặc tính cơ lý và khả năng chống ăn mòn.
  4. Ứng dụng đa dạng: Bồn chứa, ống dẫn, van, bộ trao đổi nhiệt, bình áp lực, chi tiết máy, thiết bị thực phẩm và y tế.

Nhược điểm Thép không gỉ 022Cr17Ni13Mo2N

  1. Chi phí cao: Do hàm lượng niken, molypden và crom cao.
  2. Gia công khó: Cần dụng cụ và thông số gia công chính xác.
  3. Giới hạn nhiệt độ sử dụng liên tục: Thích hợp tối đa 500–550°C.

Ứng dụng Thép không gỉ 022Cr17Ni13Mo2N

022Cr17Ni13Mo2N được sử dụng rộng rãi trong:

  • Công nghiệp hóa chất và dầu khí: Van, ống dẫn, bồn chứa chịu môi trường acid, chloride mạnh.
  • Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Ống dẫn, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt chịu ăn mòn mạnh.
  • Thiết bị biển và môi trường nước mặn: Bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn chịu áp lực và ăn mòn cao.
  • Chi tiết máy và dụng cụ y tế: Thiết bị có yêu cầu độ bền cơ lý cao và khả năng chống ăn mòn tối ưu.

Quy trình nhiệt luyện Thép không gỉ 022Cr17Ni13Mo2N

  1. Gia nhiệt: Làm nóng thép đến 1020–1080°C.
  2. Ủ (Solution Annealing): Giữ nhiệt độ 30–60 phút để hòa tan pha cacbua, duy trì Austenitic ổn định, ngăn ngừa kết tủa cacbua.
  3. Làm mát nhanh: Ngâm nước hoặc làm mát bằng không khí để duy trì đặc tính cơ lý và khả năng chống ăn mòn.
  4. Gia công bổ sung: Cán nguội, hàn hoặc tạo hình cơ khí theo yêu cầu, đảm bảo đặc tính cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

Thông số gia công CNC Thép không gỉ 022Cr17Ni13Mo2N

  • Tốc độ cắt (Vc): 25–50 m/phút
  • Tốc độ tiến dao (f): 0,05–0,2 mm/vòng
  • Độ sâu cắt (ap): 0,5–2 mm cho gia công thô, 0,1–0,8 mm cho gia công tinh
  • Dụng cụ cắt: Carbide, HSS-Co hoặc mũi hợp kim Austenitic chịu nhiệt
  • Dầu cắt: Nhũ tương hoặc dầu cắt chịu nhiệt để giảm mài mòn và biến dạng nhiệt

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép không gỉ 022Cr17Ni13Mo2N

Thép 022Cr17Ni13Mo2N có nhu cầu cao trong:

  • Hóa chất và dầu khí: Van, ống dẫn, bồn chứa chịu môi trường acid, chloride mạnh.
  • Thực phẩm và dược phẩm: Ống dẫn, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt chịu ăn mòn mạnh.
  • Thiết bị biển và môi trường nước mặn: Bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn chịu áp lực và ăn mòn cao.
  • Chi tiết máy và dụng cụ y tế: Thiết bị có yêu cầu độ bền cơ lý cao và khả năng chống ăn mòn tối ưu.

022Cr17Ni13Mo2N là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết chịu môi trường ăn mòn khắc nghiệt, kết hợp độ bền cơ lý vượt trội, khả năng chống ăn mòn tối ưu và tuổi thọ lâu dài.

Kết luận

Thép không gỉ 022Cr17Ni13Mo2N là thép Austenitic cao cấp, chống ăn mòn vượt trội, chịu nhiệt độ và áp lực tốt, ổn định cơ lý nhờ hàm lượng crom, niken, molypden và bổ sung nitơ. Với thành phần hợp kim chuẩn, quy trình nhiệt luyện và khả năng gia công CNC thích hợp, 022Cr17Ni13Mo2N đảm bảo độ bền cơ lý, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ lâu dài. Đây là lựa chọn tối ưu cho bồn chứa hóa chất, van, ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt, bình áp lực, chi tiết máy và các thiết bị công nghiệp chịu môi trường ăn mòn khắc nghiệt.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 57

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 57 – Độ Cứng Cao, Khả Năng Gia Công [...]

    Giá Inox 302 Hôm Nay

    Giá Inox 302 Hôm Nay – Cập Nhật Mới Nhất Trên Thị Trường 1. Giới [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 19

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 19 – Giải Pháp Cơ Khí Vượt Trội 1. [...]

    Lý Do Đồng 2.0040 Là Vật Liệu Lý Tưởng Cho Dây Dẫn Và Cáp

    Lý Do Đồng 2.0040 Là Vật Liệu Lý Tưởng Cho Dây Dẫn Và Cáp Đồng [...]

    Thép Inox Martensitic X30Cr13

    Thép Inox Martensitic X30Cr13 Thép Inox Martensitic X30Cr13 là gì? Thép không gỉ X30Cr13 là [...]

    Tại Sao Nhiều Ngành Công Nghiệp Lựa Chọn Inox 1.4462 Thay Vì Inox 316L

    Tại Sao Nhiều Ngành Công Nghiệp Lựa Chọn Inox 1.4462 Thay Vì Inox 316L? Giới [...]

    Thép Inox Austenitic 06Cr18Ni11Ti

    Thép Inox Austenitic 06Cr18Ni11Ti Thép Inox Austenitic 06Cr18Ni11Ti là gì? Thép Inox Austenitic 06Cr18Ni11Ti là [...]

    Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Như Thế Nào

    Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Như Thế Nào? 1. Giới thiệu về [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo