Thép không gỉ 022Cr18Ni14Mo2Cu2

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ 022Cr18Ni14Mo2Cu2

Thép không gỉ 022Cr18Ni14Mo2Cu2 là loại thép Austenitic cao cấp, với thành phần hợp kim gồm crom 18%, niken 14%, molypden 2% và bổ sung đồng 2%. Nhờ sự kết hợp này, thép có khả năng chống ăn mòn pitting, crevice và ăn mòn ứng suất vượt trội, đặc biệt trong môi trường chloride, acid sulfuric và nước biển. Loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm và môi trường biển, nơi yêu cầu độ bền cơ lý cao và khả năng chống ăn mòn tối ưu.

Carbon thấp kết hợp với nitơ và bổ sung đồng giúp hạn chế kết tủa cacbua tại mối hàn, duy trì đặc tính cơ lý, tăng tuổi thọ chi tiết và khả năng chống ăn mòn acid.

Thép không gỉ 022Cr18Ni14Mo2Cu2 là gì?

022Cr18Ni14Mo2Cu2 là thép Austenitic không gỉ, được bổ sung molypden và đồng để tăng khả năng chống ăn mòn pitting, crevice và acid sulfuric. Crom cung cấp khả năng chống oxi hóa và ăn mòn tổng thể, niken duy trì cấu trúc Austenitic ổn định, carbon thấp hạn chế kết tủa cacbua tại mối hàn, molypden và đồng nâng cao khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất khắc nghiệt.

Thép này thích hợp cho các ứng dụng:

  • Bồn chứa, van, ống dẫn trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm và dược phẩm.
  • Bộ trao đổi nhiệt, bình áp lực và các thiết bị chịu môi trường ăn mòn cao.
  • Chi tiết máy, dụng cụ y tế và thiết bị công nghiệp trong môi trường chloride và acid sulfuric.

Thành phần hóa học Thép không gỉ 022Cr18Ni14Mo2Cu2

Thành phần hóa học tiêu chuẩn:

  • Crom (Cr): 17–19%
  • Niken (Ni): 13–15%
  • Molypden (Mo): 2–2,5%
  • Đồng (Cu): 1,5–2,5%
  • Carbon (C): ≤ 0,22%
  • Mangan (Mn): ≤ 2%
  • Silic (Si): ≤ 1%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,03%
  • Nitơ (N): 0,12–0,25%
  • Sắt (Fe): Cân bằng

Molypden chống pitting và crevice; crom giúp chống oxi hóa và ăn mòn; niken ổn định Austenitic; carbon thấp hạn chế kết tủa cacbua; nitơ nâng cao độ bền cơ lý và khả năng chống nứt ăn mòn ứng suất; đồng tăng khả năng chống ăn mòn acid sulfuric; mangan và silic cải thiện cơ tính và chống oxi hóa bề mặt.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ 022Cr18Ni14Mo2Cu2

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 750–1000 MPa
  • Độ bền chảy (Yield strength): ≥ 380–550 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 35%
  • Độ cứng Brinell (HB): 220–280
  • Khả năng dẻo: Rất tốt, dễ uốn, kéo, dập và gia công cơ khí
  • Khả năng hàn: Xuất sắc, hạn chế kết tủa cacbua nhờ carbon thấp
  • Khả năng chống ăn mòn: Rất cao, chống pitting, crevice và ăn mòn ứng suất trong môi trường chloride và acid sulfuric

Ưu điểm Thép không gỉ 022Cr18Ni14Mo2Cu2

  1. Chống ăn mòn vượt trội: Thích hợp môi trường acid, chloride, acid sulfuric, nước biển và hơi nước.
  2. Độ bền cơ lý cao: Nhờ niken, molypden và nitơ, thép có khả năng chịu lực và độ dẻo tốt.
  3. Ổn định mối hàn: Carbon thấp và bổ sung nitơ hạn chế kết tủa cacbua, duy trì đặc tính cơ lý và chống ăn mòn.
  4. Khả năng chống ăn mòn acid sulfuric mạnh: Nhờ bổ sung đồng, phù hợp môi trường hóa chất đặc thù.
  5. Ứng dụng đa dạng: Bồn chứa, ống dẫn, van, bộ trao đổi nhiệt, bình áp lực, chi tiết máy, thiết bị thực phẩm và y tế.

Nhược điểm Thép không gỉ 022Cr18Ni14Mo2Cu2

  1. Chi phí cao: Do hàm lượng niken, molypden, crom và đồng cao.
  2. Gia công khó: Cần dụng cụ và thông số gia công chính xác.
  3. Giới hạn nhiệt độ sử dụng liên tục: Thích hợp tối đa 500–550°C.

Ứng dụng Thép không gỉ 022Cr18Ni14Mo2Cu2

  • Công nghiệp hóa chất và dầu khí: Van, ống dẫn, bồn chứa chịu môi trường acid, chloride và acid sulfuric.
  • Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Ống dẫn, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt chịu ăn mòn mạnh.
  • Thiết bị biển và môi trường nước mặn: Bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn chịu áp lực và ăn mòn cao.
  • Chi tiết máy và dụng cụ y tế: Thiết bị yêu cầu độ bền cơ lý cao và khả năng chống ăn mòn tối ưu.

Quy trình nhiệt luyện Thép không gỉ 022Cr18Ni14Mo2Cu2

  1. Gia nhiệt: Làm nóng thép đến 1020–1080°C.
  2. Ủ (Solution Annealing): Giữ nhiệt độ 30–60 phút để hòa tan pha cacbua, duy trì Austenitic ổn định, ngăn ngừa kết tủa cacbua.
  3. Làm mát nhanh: Ngâm nước hoặc làm mát bằng không khí để duy trì đặc tính cơ lý và khả năng chống ăn mòn.
  4. Gia công bổ sung: Cán nguội, hàn hoặc tạo hình cơ khí theo yêu cầu, đảm bảo đặc tính cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

Thông số gia công CNC Thép không gỉ 022Cr18Ni14Mo2Cu2

  • Tốc độ cắt (Vc): 25–50 m/phút
  • Tốc độ tiến dao (f): 0,05–0,2 mm/vòng
  • Độ sâu cắt (ap): 0,5–2 mm cho gia công thô, 0,1–0,8 mm cho gia công tinh
  • Dụng cụ cắt: Carbide, HSS-Co hoặc mũi hợp kim Austenitic chịu nhiệt
  • Dầu cắt: Nhũ tương hoặc dầu cắt chịu nhiệt để giảm mài mòn và biến dạng nhiệt

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép không gỉ 022Cr18Ni14Mo2Cu2

Thép 022Cr18Ni14Mo2Cu2 có nhu cầu cao trong:

  • Hóa chất và dầu khí: Van, ống dẫn, bồn chứa chịu môi trường acid, chloride và acid sulfuric.
  • Thực phẩm và dược phẩm: Ống dẫn, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt chịu ăn mòn mạnh.
  • Thiết bị biển và môi trường nước mặn: Bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn chịu áp lực và ăn mòn cao.
  • Chi tiết máy và dụng cụ y tế: Thiết bị yêu cầu độ bền cơ lý cao và khả năng chống ăn mòn tối ưu.

022Cr18Ni14Mo2Cu2 là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết chịu môi trường ăn mòn khắc nghiệt, kết hợp độ bền cơ lý vượt trội, khả năng chống ăn mòn acid sulfuric và tuổi thọ lâu dài.

Kết luận

Thép không gỉ 022Cr18Ni14Mo2Cu2 là thép Austenitic cao cấp, chống ăn mòn vượt trội, chịu nhiệt độ và áp lực tốt, ổn định cơ lý nhờ hàm lượng crom, niken, molypden, nitơ và bổ sung đồng. Với thành phần hợp kim chuẩn, quy trình nhiệt luyện và khả năng gia công CNC thích hợp, 022Cr18Ni14Mo2Cu2 đảm bảo độ bền cơ lý, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ lâu dài. Đây là lựa chọn tối ưu cho bồn chứa hóa chất, van, ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt, bình áp lực, chi tiết máy và các thiết bị công nghiệp chịu môi trường ăn mòn khắc nghiệt.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CZ121/3

    Đồng CZ121/3 Đồng CZ121/3 là gì? Đồng CZ121/3 là một loại đồng thau chì (Free [...]

    Thép không gỉ 1.4301

    Thép không gỉ 1.4301 Thép không gỉ 1.4301 là gì? Thép không gỉ 1.4301, còn [...]

    Thép không gỉ 302

    Thép không gỉ 302 Thép không gỉ 302 là loại thép austenit thuộc nhóm 300 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 83

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 83 – Chịu Mài Mòn Tốt, Dễ Gia Công [...]

    Inox 1.4418

    Inox 1.4418 Inox 1.4418 là gì? Inox 1.4418, còn được biết đến với tên gọi [...]

    Tấm Inox 321 2.5mm

    Tấm Inox 321 2.5mm – Lựa Chọn Sáng Suốt Cho Các Ứng Dụng Công Nghiệp [...]

    Làm Thế Nào Để Kéo Dài Tuổi Thọ Của Inox 310S Trong Nhà Máy

    Làm Thế Nào Để Kéo Dài Tuổi Thọ Của Inox 310S Trong Nhà Máy? Inox [...]

    Đồng C7701

    Đồng C7701 Đồng C7701 là gì? Đồng C7701 là một loại hợp kim đồng–niken–kẽm cao [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo