Thép không gỉ 06Cr18Ni12Mo2Cu2

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ 06Cr18Ni12Mo2Cu2

Thép không gỉ 06Cr18Ni12Mo2Cu2 là thép Austenitic cao cấp, nổi bật với hàm lượng crom khoảng 18%, niken 12%, molypden 2% và bổ sung đồng (Cu). Sự kết hợp này giúp thép có khả năng chống ăn mòn pitting, crevice và ăn mòn ứng suất trong môi trường chloride, acid và hơi nước, đồng thời tăng độ bền cơ lý và khả năng chống oxy hóa. Đây là loại thép lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt như hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm và môi trường biển.

Việc bổ sung đồng giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường acid sulfuric, đồng thời carbon thấp hạn chế kết tủa cacbua tại mối hàn, duy trì đặc tính cơ lý và tuổi thọ chi tiết.

Thép không gỉ 06Cr18Ni12Mo2Cu2 là gì?

06Cr18Ni12Mo2Cu2 là thép Austenitic không gỉ, bổ sung molypden để tăng khả năng chống ăn mòn pitting, crevice và đồng để cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường acid sulfuric. Crom cung cấp khả năng chống oxi hóa, niken ổn định cấu trúc Austenitic, carbon thấp hạn chế kết tủa cacbua, đồng tăng cường khả năng chống ăn mòn acid, molypden chống pitting và crevice.

Ứng dụng chính của loại thép này bao gồm:

  • Bồn chứa, van, ống dẫn trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm và dược phẩm.
  • Bộ trao đổi nhiệt, bình áp lực và các thiết bị chịu môi trường ăn mòn cao.
  • Chi tiết máy, dụng cụ y tế và thiết bị công nghiệp trong môi trường chloride, acid và hơi nước.

Thành phần hóa học Thép không gỉ 06Cr18Ni12Mo2Cu2

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 06Cr18Ni12Mo2Cu2:

  • Crom (Cr): 17–19%
  • Niken (Ni): 11–13%
  • Molypden (Mo): 2–2,5%
  • Đồng (Cu): 1,5–2,5%
  • Carbon (C): ≤ 0,06%
  • Mangan (Mn): ≤ 2%
  • Silic (Si): ≤ 1%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,03%
  • Nitơ (N): 0,12–0,25%
  • Sắt (Fe): Cân bằng

Molypden tăng khả năng chống pitting và crevice; crom giúp chống oxi hóa và ăn mòn; niken ổn định Austenitic; carbon thấp hạn chế kết tủa cacbua; nitơ nâng cao độ bền cơ lý và chống nứt ăn mòn ứng suất; đồng cải thiện khả năng chống ăn mòn acid sulfuric; mangan và silic cải thiện cơ tính và khả năng chống oxi hóa bề mặt.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ 06Cr18Ni12Mo2Cu2

Các tính chất cơ lý tiêu chuẩn của 06Cr18Ni12Mo2Cu2:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 700–980 MPa
  • Độ bền chảy (Yield strength): ≥ 360–520 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 35%
  • Độ cứng Brinell (HB): 200–280
  • Khả năng dẻo: Rất tốt, dễ uốn, kéo, dập và gia công cơ khí
  • Khả năng hàn: Xuất sắc, hạn chế kết tủa cacbua nhờ carbon thấp
  • Khả năng chống ăn mòn: Rất cao, đặc biệt chống pitting, crevice, ăn mòn ứng suất trong môi trường chloride và acid sulfuric

Ưu điểm Thép không gỉ 06Cr18Ni12Mo2Cu2

  1. Chống ăn mòn vượt trội: Thích hợp với môi trường acid, chloride, nước biển, acid sulfuric và hơi nước.
  2. Độ bền cơ lý cao: Nhờ niken, molypden và nitơ, thép có khả năng chịu lực và độ dẻo tuyệt vời.
  3. Ổn định mối hàn: Carbon thấp và bổ sung nitơ hạn chế kết tủa cacbua, duy trì đặc tính cơ lý và chống ăn mòn.
  4. Khả năng chống ăn mòn acid sulfuric tốt: Nhờ bổ sung đồng, thích hợp cho môi trường hóa chất đặc thù.
  5. Ứng dụng đa dạng: Bồn chứa, ống dẫn, van, bộ trao đổi nhiệt, bình áp lực, chi tiết máy, thiết bị thực phẩm và y tế.

Nhược điểm Thép không gỉ 06Cr18Ni12Mo2Cu2

  1. Chi phí cao: Do hàm lượng niken, molypden, crom và đồng cao.
  2. Gia công khó: Cần dụng cụ và thông số gia công chính xác.
  3. Giới hạn nhiệt độ sử dụng liên tục: Thích hợp tối đa 500–550°C.

Ứng dụng Thép không gỉ 06Cr18Ni12Mo2Cu2

06Cr18Ni12Mo2Cu2 được sử dụng trong:

  • Công nghiệp hóa chất và dầu khí: Van, ống dẫn, bồn chứa chịu môi trường acid, chloride và acid sulfuric.
  • Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Ống dẫn, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt chịu ăn mòn mạnh.
  • Thiết bị biển và môi trường nước mặn: Bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn chịu áp lực và ăn mòn cao.
  • Chi tiết máy và dụng cụ y tế: Thiết bị yêu cầu độ bền cơ lý cao và khả năng chống ăn mòn tối ưu.

Quy trình nhiệt luyện Thép không gỉ 06Cr18Ni12Mo2Cu2

  1. Gia nhiệt: Làm nóng thép đến 1020–1080°C.
  2. Ủ (Solution Annealing): Giữ nhiệt độ 30–60 phút để hòa tan pha cacbua, duy trì Austenitic ổn định, ngăn ngừa kết tủa cacbua.
  3. Làm mát nhanh: Ngâm nước hoặc làm mát bằng không khí để duy trì đặc tính cơ lý và khả năng chống ăn mòn.
  4. Gia công bổ sung: Cán nguội, hàn hoặc tạo hình cơ khí theo yêu cầu, đảm bảo đặc tính cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

Thông số gia công CNC Thép không gỉ 06Cr18Ni12Mo2Cu2

  • Tốc độ cắt (Vc): 25–50 m/phút
  • Tốc độ tiến dao (f): 0,05–0,2 mm/vòng
  • Độ sâu cắt (ap): 0,5–2 mm cho gia công thô, 0,1–0,8 mm cho gia công tinh
  • Dụng cụ cắt: Carbide, HSS-Co hoặc mũi hợp kim Austenitic chịu nhiệt
  • Dầu cắt: Nhũ tương hoặc dầu cắt chịu nhiệt để giảm mài mòn và biến dạng nhiệt

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép không gỉ 06Cr18Ni12Mo2Cu2

Thép 06Cr18Ni12Mo2Cu2 có nhu cầu cao trong:

  • Hóa chất và dầu khí: Van, ống dẫn, bồn chứa chịu môi trường acid, chloride và acid sulfuric.
  • Thực phẩm và dược phẩm: Ống dẫn, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt chịu ăn mòn mạnh.
  • Thiết bị biển và môi trường nước mặn: Bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn chịu áp lực và ăn mòn cao.
  • Chi tiết máy và dụng cụ y tế: Thiết bị yêu cầu độ bền cơ lý cao và khả năng chống ăn mòn tối ưu.

06Cr18Ni12Mo2Cu2 là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết chịu môi trường ăn mòn khắc nghiệt, kết hợp độ bền cơ lý vượt trội, khả năng chống ăn mòn acid sulfuric và tuổi thọ lâu dài.

Kết luận

Thép không gỉ 06Cr18Ni12Mo2Cu2 là thép Austenitic cao cấp, chống ăn mòn vượt trội, chịu nhiệt độ và áp lực tốt, ổn định cơ lý nhờ hàm lượng crom, niken, molypden, nitơ và bổ sung đồng. Với thành phần hợp kim chuẩn, quy trình nhiệt luyện và khả năng gia công CNC phù hợp, 06Cr18Ni12Mo2Cu2 đảm bảo độ bền cơ lý, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ lâu dài. Đây là lựa chọn tối ưu cho bồn chứa hóa chất, van, ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt, bình áp lực, chi tiết máy và các thiết bị công nghiệp chịu môi trường ăn mòn khắc nghiệt.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép 347S31

    Thép 347S31 Thép 347S31 là gì? Thép 347S31 là thép không gỉ Austenitic ổn định, [...]

    Inox SUS329J1 Có Những Đặc Điểm Gì Nổi Bật Trong Việc Chống Ăn Mòn

    Inox SUS329J1 Có Những Đặc Điểm Gì Nổi Bật Trong Việc Chống Ăn Mòn? Inox [...]

    Thép không gỉ X7Cr13

    Thép không gỉ X7Cr13 Thép không gỉ X7Cr13 là gì? Thép không gỉ X7Cr13 là [...]

    Inox 410 Có Thể Thay Thế Inox 304 Và 316 Trong Các Ứng Dụng Không

    Inox 410 Có Thể Thay Thế Inox 304 Và 316 Trong Các Ứng Dụng Không?  [...]

    Inox Ferrinox 255 Là Gì

    Inox Ferrinox 255 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng 1. Giới thiệu [...]

    416S21 Stainless Steel

    416S21 Stainless Steel 416S21 là gì? 416S21 là một loại thép không gỉ martensitic có [...]

    Khả Năng Chống Mài Mòn Của Inox F53 So Với Thép Carbon

    Khả Năng Chống Mài Mòn Của Inox F53 So Với Thép Carbon Giới Thiệu Chung [...]

    Giới thiệu về Đồng

    Nguyên tố đồng (Cu) là một kim loại có màu đỏ cam đặc trưng và [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo