Thép không gỉ 06Cr19Ni13Mo3

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ 06Cr19Ni13Mo3

Thép không gỉ 06Cr19Ni13Mo3 là thép Austenitic cao cấp, nổi bật với hàm lượng crom 19%, niken 13% và molypden 3%, kết hợp với carbon thấp giúp duy trì độ bền cơ lý và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Loại thép này được thiết kế đặc biệt để chịu được môi trường ăn mòn mạnh, đặc biệt trong điều kiện chloride, acid và môi trường biển, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm và thiết bị biển.

Molypden cao giúp chống ăn mòn pitting và crevice, carbon thấp hạn chế kết tủa cacbua tại mối hàn, duy trì độ bền cơ lý và tuổi thọ chi tiết.

Thép không gỉ 06Cr19Ni13Mo3 là gì?

06Cr19Ni13Mo3 là thép Austenitic không gỉ, có thành phần hợp kim gồm crom, niken và molypden, tối ưu cho khả năng chống ăn mòn pitting, crevice và ăn mòn ứng suất. Crom giúp chống oxi hóa và ăn mòn tổng thể, niken duy trì cấu trúc Austenitic ổn định, molypden tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường chloride, carbon thấp và nitơ nâng cao độ bền cơ lý, hạn chế kết tủa cacbua tại mối hàn.

Thép này được sử dụng rộng rãi trong:

  • Bồn chứa, ống dẫn và van trong công nghiệp hóa chất, dầu khí và thực phẩm.
  • Bộ trao đổi nhiệt, bình áp lực và thiết bị chịu môi trường ăn mòn cao.
  • Chi tiết máy, dụng cụ y tế và thiết bị công nghiệp trong môi trường chloride và acid.

Thành phần hóa học Thép không gỉ 06Cr19Ni13Mo3

Thành phần hóa học tiêu chuẩn:

  • Crom (Cr): 18–20%
  • Niken (Ni): 12–14%
  • Molypden (Mo): 2,5–3,5%
  • Carbon (C): ≤ 0,06%
  • Mangan (Mn): ≤ 2%
  • Silic (Si): ≤ 1%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,03%
  • Nitơ (N): 0,12–0,25%
  • Sắt (Fe): Cân bằng

Molypden chống pitting và crevice; crom chống oxi hóa và ăn mòn tổng thể; niken ổn định Austenitic; carbon thấp hạn chế kết tủa cacbua; nitơ nâng cao độ bền cơ lý và khả năng chống nứt ăn mòn ứng suất; mangan và silic cải thiện cơ tính và chống oxi hóa bề mặt.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ 06Cr19Ni13Mo3

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 750–1000 MPa
  • Độ bền chảy (Yield strength): ≥ 380–550 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 35%
  • Độ cứng Brinell (HB): 220–280
  • Khả năng dẻo: Rất tốt, dễ uốn, kéo, dập và gia công cơ khí
  • Khả năng hàn: Xuất sắc, hạn chế kết tủa cacbua nhờ carbon thấp
  • Khả năng chống ăn mòn: Rất cao, đặc biệt chống pitting, crevice và ăn mòn ứng suất trong môi trường chloride, acid và nước biển

Ưu điểm Thép không gỉ 06Cr19Ni13Mo3

  1. Chống ăn mòn vượt trội: Thích hợp môi trường acid, chloride, nước biển và hơi nước.
  2. Độ bền cơ lý cao: Nhờ niken, molypden và nitơ, thép có khả năng chịu lực và độ dẻo tuyệt vời.
  3. Ổn định mối hàn: Carbon thấp và bổ sung nitơ hạn chế kết tủa cacbua, duy trì đặc tính cơ lý và chống ăn mòn.
  4. Khả năng chống ăn mòn acid và chloride mạnh: Nhờ molypden cao, phù hợp với môi trường hóa chất và biển.
  5. Ứng dụng đa dạng: Bồn chứa, ống dẫn, van, bộ trao đổi nhiệt, bình áp lực, chi tiết máy, thiết bị thực phẩm và y tế.

Nhược điểm Thép không gỉ 06Cr19Ni13Mo3

  1. Chi phí cao: Do hàm lượng niken, molypden và crom cao.
  2. Gia công khó: Cần dụng cụ và thông số gia công chính xác.
  3. Giới hạn nhiệt độ sử dụng liên tục: Thích hợp tối đa 500–550°C.

Ứng dụng Thép không gỉ 06Cr19Ni13Mo3

  • Công nghiệp hóa chất và dầu khí: Van, ống dẫn, bồn chứa chịu môi trường acid, chloride và nước biển.
  • Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Ống dẫn, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt chịu ăn mòn mạnh.
  • Thiết bị biển và môi trường nước mặn: Bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn chịu áp lực và ăn mòn cao.
  • Chi tiết máy và dụng cụ y tế: Thiết bị yêu cầu độ bền cơ lý cao và khả năng chống ăn mòn tối ưu.

Quy trình nhiệt luyện Thép không gỉ 06Cr19Ni13Mo3

  1. Gia nhiệt: Làm nóng thép đến 1020–1080°C.
  2. Ủ (Solution Annealing): Giữ nhiệt độ 30–60 phút để hòa tan pha cacbua, duy trì Austenitic ổn định, ngăn ngừa kết tủa cacbua.
  3. Làm mát nhanh: Ngâm nước hoặc làm mát bằng không khí để duy trì đặc tính cơ lý và khả năng chống ăn mòn.
  4. Gia công bổ sung: Cán nguội, hàn hoặc tạo hình cơ khí theo yêu cầu, đảm bảo đặc tính cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

Thông số gia công CNC Thép không gỉ 06Cr19Ni13Mo3

  • Tốc độ cắt (Vc): 25–50 m/phút
  • Tốc độ tiến dao (f): 0,05–0,2 mm/vòng
  • Độ sâu cắt (ap): 0,5–2 mm cho gia công thô, 0,1–0,8 mm cho gia công tinh
  • Dụng cụ cắt: Carbide, HSS-Co hoặc mũi hợp kim Austenitic chịu nhiệt
  • Dầu cắt: Nhũ tương hoặc dầu cắt chịu nhiệt để giảm mài mòn và biến dạng nhiệt

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép không gỉ 06Cr19Ni13Mo3

Thép 06Cr19Ni13Mo3 có nhu cầu cao trong:

  • Hóa chất và dầu khí: Van, ống dẫn, bồn chứa chịu môi trường acid, chloride và nước biển.
  • Thực phẩm và dược phẩm: Ống dẫn, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt chịu ăn mòn mạnh.
  • Thiết bị biển và môi trường nước mặn: Bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn chịu áp lực và ăn mòn cao.
  • Chi tiết máy và dụng cụ y tế: Thiết bị yêu cầu độ bền cơ lý cao và khả năng chống ăn mòn tối ưu.

06Cr19Ni13Mo3 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết chịu môi trường ăn mòn khắc nghiệt, kết hợp độ bền cơ lý vượt trội, khả năng chống ăn mòn mạnh và tuổi thọ lâu dài.

Kết luận

Thép không gỉ 06Cr19Ni13Mo3 là thép Austenitic cao cấp, chống ăn mòn vượt trội, chịu nhiệt độ và áp lực tốt, ổn định cơ lý nhờ hàm lượng crom, niken, molypden và nitơ. Với thành phần hợp kim chuẩn, quy trình nhiệt luyện và khả năng gia công CNC thích hợp, 06Cr19Ni13Mo3 đảm bảo độ bền cơ lý, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ lâu dài. Đây là lựa chọn tối ưu cho bồn chứa hóa chất, van, ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt, bình áp lực, chi tiết máy và các thiết bị công nghiệp chịu môi trường ăn mòn khắc nghiệt.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox X12CrS13

    Inox X12CrS13 Inox X12CrS13 là gì? Inox X12CrS13 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    316S61 Stainless Steel

    316S61 Stainless Steel 316S61 Stainless Steel là gì? 316S61 Stainless Steel là thép không gỉ [...]

    X6CrMnNiCuN18-12-4-2 stainless steel

    X6CrMnNiCuN18-12-4-2 stainless steel X6CrMnNiCuN18-12-4-2 stainless steel là gì? X6CrMnNiCuN18-12-4-2 stainless steel là một loại thép [...]

    Vuông Đặc Đồng 28mm

    Vuông Đặc Đồng 28mm Vuông Đặc Đồng 28mm là gì? Vuông Đặc Đồng 28mm là [...]

    Inox S31803 Có Thay Thế Được Inox 904L Trong Các Môi Trường Khắc Nghiệt Không

    Inox S31803 Có Thay Thế Được Inox 904L Trong Các Môi Trường Khắc Nghiệt Không? [...]

    Inox 20X13

    Inox 20X13 Inox 20X13 là gì? Inox 20X13 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Tấm Đồng 34mm

    Tấm Đồng 34mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Lý Do Lựa Chọn Tấm đồng [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 180

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 180 – Vật Liệu Thép Không Gỉ Cao [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo