Thép không gỉ 0Cr18Ni10Ti
Thép không gỉ 0Cr18Ni10Ti là thép Austenitic ổn định, được bổ sung titan (Ti) để cải thiện khả năng chống kết tủa cacbua tại mối hàn, tăng độ bền và duy trì khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất và nhiệt độ cao. Với thành phần gồm 18% crom, 10% niken và lượng titan thích hợp, loại thép này rất phổ biến trong ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, y tế và các môi trường chịu nhiệt độ cao hoặc ăn mòn.
Thép không gỉ 0Cr18Ni10Ti là gì?
0Cr18Ni10Ti là thép Austenitic ổn định với titan bổ sung để ngăn ngừa kết tủa cacbua (Cr23C6) trong quá trình hàn hoặc sử dụng ở nhiệt độ cao, từ đó duy trì khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ lý của thép. Titan kết hợp với carbon để tạo thành TiC, ổn định cấu trúc và bảo vệ thép khỏi hiện tượng nứt hạt biên mối hàn.
Loại thép này thích hợp cho các chi tiết bồn chứa hóa chất, bình áp lực, bộ trao đổi nhiệt, đường ống chịu nhiệt, thiết bị thực phẩm, dược phẩm và các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với môi trường hóa chất, nước biển hoặc nhiệt độ cao.
Thành phần hóa học Thép không gỉ 0Cr18Ni10Ti
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 0Cr18Ni10Ti:
- Crom (Cr): 17–19%
- Niken (Ni): 9–11%
- Titan (Ti): 0,5–0,7%
- Carbon (C): ≤ 0,08%
- Mangan (Mn): ≤ 2%
- Silic (Si): ≤ 1%
- Phốt pho (P): ≤ 0,045%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0,03%
- Sắt (Fe): Cân bằng
Crom tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn, niken ổn định Austenitic, titan ổn định cacbua và ngăn ngừa ăn mòn hạt biên mối hàn, carbon thấp giúp hạn chế sự kết tủa cacbua, bảo vệ tính năng cơ lý và khả năng chống ăn mòn lâu dài.
Tính chất cơ lý Thép không gỉ 0Cr18Ni10Ti
Các tính chất cơ lý tiêu chuẩn của 0Cr18Ni10Ti:
- Độ bền kéo (Tensile strength): 520–750 MPa
- Độ bền chảy (Yield strength): ≥ 205–450 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%
- Độ cứng Brinell (HB): 170–250
- Khả năng dẻo: Rất tốt, phù hợp cho uốn, dập, kéo sâu và gia công cơ khí
- Khả năng hàn: Tốt, hạn chế ăn mòn hạt biên mối hàn nhờ titan ổn định cacbua
- Khả năng chống ăn mòn: Rất cao, đặc biệt trong môi trường acid, chloride và nhiệt độ cao
Ưu điểm Thép không gỉ 0Cr18Ni10Ti
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Chống pitting, crevice, ăn mòn hóa chất và nước biển.
- Ổn định cấu trúc hàn: Titan ngăn ngừa kết tủa cacbua tại mối hàn, bảo vệ khả năng chống ăn mòn.
- Độ bền cơ lý cao: Độ bền kéo, độ cứng tốt và độ dẻo cao.
- Chịu nhiệt tốt: Thích hợp cho môi trường nhiệt độ cao và áp lực.
- Ứng dụng đa dạng: Bồn chứa hóa chất, van, ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt, bình áp lực, thiết bị thực phẩm và dược phẩm.
Nhược điểm Thép không gỉ 0Cr18Ni10Ti
- Chi phí cao: Do hàm lượng niken và titan.
- Khối lượng lớn: Austenitic có mật độ cao, làm tăng trọng lượng kết cấu.
- Gia công cần dụng cụ chuyên dụng: Để đảm bảo bề mặt và đặc tính cơ lý.
Ứng dụng Thép không gỉ 0Cr18Ni10Ti
0Cr18Ni10Ti được ứng dụng rộng rãi trong:
- Công nghiệp hóa chất: Bồn chứa, van, đường ống chịu acid, chloride và môi trường hóa chất mạnh.
- Công nghiệp dầu khí và năng lượng: Bộ trao đổi nhiệt, bình áp lực, ống dẫn chịu áp lực và ăn mòn.
- Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chịu môi trường acid, chloride và hơi nước.
- Thiết bị biển và môi trường nước mặn: Ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt chịu ăn mòn và áp lực cao.
- Ứng dụng nhiệt độ cao: Lò hơi, bình chứa áp lực và thiết bị chịu nhiệt.
Quy trình nhiệt luyện Thép không gỉ 0Cr18Ni10Ti
- Gia nhiệt: Làm nóng thép đến 980–1050°C.
- Ủ (Solution Annealing): Giữ nhiệt độ 30–60 phút để hòa tan pha cacbua và ổn định Austenitic.
- Làm mát nhanh: Ngâm nước hoặc làm mát bằng không khí để duy trì đặc tính cơ lý và khả năng chống ăn mòn.
- Gia công bổ sung: Cán nguội, hàn hoặc tạo hình cơ khí theo yêu cầu, kiểm tra chất lượng để đảm bảo đặc tính cơ lý và khả năng chống ăn mòn.
Thông số gia công CNC Thép không gỉ 0Cr18Ni10Ti
Khi gia công CNC 0Cr18Ni10Ti cần chú ý:
- Tốc độ cắt (Vc): 25–60 m/phút
- Tốc độ tiến dao (f): 0,05–0,2 mm/vòng
- Độ sâu cắt (ap): 0,5–2 mm cho gia công thô, 0,1–0,8 mm cho gia công tinh
- Dụng cụ cắt: Carbide, HSS-Co hoặc mũi hợp kim Austenitic chịu nhiệt
- Dầu cắt: Nhũ tương hoặc dầu cắt chịu nhiệt để giảm mài mòn và biến dạng nhiệt
Phân tích thị trường tiêu thụ Thép không gỉ 0Cr18Ni10Ti
0Cr18Ni10Ti có nhu cầu cao trong:
- Công nghiệp hóa chất và dầu khí: Van, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn chịu môi trường acid và chloride.
- Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chịu môi trường acid, chloride, hơi nước và thực phẩm.
- Thiết bị biển và môi trường nước mặn: Bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn chịu áp lực và ăn mòn cao.
- Thiết bị chịu nhiệt: Lò hơi, bình áp lực, thiết bị công nghiệp nhiệt độ cao.
0Cr18Ni10Ti là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết chịu môi trường khắc nghiệt, nhiệt độ cao và ăn mòn, kết hợp độ bền cơ lý vượt trội, khả năng chống ăn mòn tối ưu và tuổi thọ lâu dài.
Kết luận
Thép không gỉ 0Cr18Ni10Ti là vật liệu Austenitic ổn định, siêu chống ăn mòn, chịu nhiệt và áp lực tốt. Với thành phần hợp kim chuẩn, titan ổn định cacbua, quy trình nhiệt luyện chuẩn và khả năng gia công CNC thích hợp, 0Cr18Ni10Ti đảm bảo độ bền cơ lý, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ lâu dài. Đây là lựa chọn tối ưu cho bồn chứa hóa chất, van, ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt, bình áp lực và các chi tiết công nghiệp chịu môi trường khắc nghiệt.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

