Thép không gỉ 1.4034
Thép không gỉ 1.4034 là gì?
Thép không gỉ 1.4034 thuộc nhóm thép martensitic có ký hiệu tương ứng theo tiêu chuẩn quốc tế là X46Cr13. Đây là loại thép có hàm lượng carbon và crom cao, mang lại khả năng chịu mài mòn tốt, độ cứng sau nhiệt luyện cao cùng khả năng chống ăn mòn vừa phải trong môi trường thông thường. Nhờ sự kết hợp giữa độ bền, độ cứng và khả năng chống gỉ, thép 1.4034 được ứng dụng phổ biến trong ngành cơ khí chính xác, dao cụ, y tế và công nghiệp sản xuất dụng cụ cắt.
Thành phần hóa học của Thép không gỉ 1.4034
Thành phần hóa học điển hình (% khối lượng):
- C: 0.43 – 0.50%
- Cr: 12.50 – 14.50%
- Mn: ≤ 1.00%
- Si: ≤ 1.00%
- P: ≤ 0.040%
- S: ≤ 0.030%
- Fe: Còn lại
Sự hiện diện của hàm lượng carbon cao giúp thép đạt độ cứng lớn khi tôi luyện, trong khi crom đóng vai trò chính trong khả năng chống gỉ và tạo màng thụ động bảo vệ bề mặt.
Tính chất cơ lý của Thép không gỉ 1.4034
- Độ cứng: Sau khi tôi và ram, thép có thể đạt tới 48 – 56 HRC.
- Độ bền kéo: 700 – 950 MPa (tùy trạng thái nhiệt luyện).
- Độ giãn dài: Khoảng 15 – 18%.
- Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường nước, hơi ẩm, axit yếu, nhưng không bền trong môi trường clorua đậm đặc hoặc axit mạnh.
- Tính hàn: Khó hàn hơn so với thép austenitic, cần gia nhiệt trước và xử lý sau hàn.
- Gia công cơ khí: Dễ gia công hơn nhiều loại inox khác trước khi tôi cứng.
Ưu điểm của Thép không gỉ 1.4034
- Độ cứng và khả năng chịu mài mòn rất cao sau tôi luyện.
- Chống gỉ tốt trong môi trường thông thường.
- Khả năng đánh bóng bề mặt rất tốt, dễ đạt được độ bóng gương.
- Giá thành hợp lý so với thép gió hoặc các loại inox cao cấp hơn.
Nhược điểm của Thép không gỉ 1.4034
- Độ dai va đập thấp hơn so với thép không gỉ austenitic.
- Khả năng chống ăn mòn không cao trong môi trường clorua hoặc axit mạnh.
- Khó hàn, cần kỹ thuật xử lý đặc biệt.
Ứng dụng của Thép không gỉ 1.4034
Thép 1.4034 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ sự cân bằng giữa độ cứng và khả năng chống gỉ:
- Công nghiệp dao kéo: Dao bếp, dao cắt công nghiệp, dao y tế, kéo.
- Ngành y tế: Dụng cụ phẫu thuật, dao mổ, kéo y tế.
- Công nghiệp thực phẩm: Các thiết bị chế biến thực phẩm, dao cắt thịt, dao máy.
- Kỹ thuật: Lò xo, trục, vòng bi nhỏ, bộ phận bơm, chi tiết cơ khí yêu cầu độ cứng cao.
- Trang trí: Các chi tiết cần đánh bóng cao và chống gỉ vừa phải.
Kết luận
Thép không gỉ 1.4034 (X46Cr13) là lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng đòi hỏi độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn tốt cùng tính chống gỉ vừa phải. Với khả năng đánh bóng vượt trội và giá thành hợp lý, vật liệu này đã và đang được sử dụng phổ biến trong ngành cơ khí, y tế, chế biến thực phẩm và sản xuất dao kéo.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |