Thép không gỉ 1.4310

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ 1.4310

Thép không gỉ 1.4310 là thép austenitic không gỉ, nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tính dẻo ổn định. Đây là loại thép được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp cơ khí chế tạo, thiết bị y tế, thực phẩm, hóa chất và các chi tiết máy yêu cầu độ bền cao cùng khả năng chống gỉ tốt.

Loại thép này thường được cung cấp dưới dạng thanh, tấm, ống hoặc chi tiết gia công CNC, với thành phần hợp kim chủ yếu gồm crôm và niken, giúp thép giữ được độ cứng, dẻo và khả năng chống ăn mòn trong môi trường làm việc bình thường và hơi ăn mòn. Thép 1.4310 còn có khả năng hàn, tiện, phay và gia công cơ khí tốt, đáp ứng nhiều ứng dụng kỹ thuật.

Thép không gỉ 1.4310 là gì?

Thép 1.4310 là thép không gỉ austenitic, không từ tính, có cấu trúc tinh thể chủ yếu là austenit. Loại thép này có khả năng chịu lực và va đập tốt, duy trì độ bền cơ học ổn định trong các môi trường ăn mòn vừa phải.

Tên gọi 1.4310 được giải thích như sau:

  • 1: Thép không gỉ theo tiêu chuẩn EN
  • 4310: Mã vật liệu riêng, thuộc nhóm thép không gỉ Cr-Ni austenitic

Thép 1.4310 được ứng dụng chủ yếu trong các chi tiết máy, thiết bị y tế, bồn chứa thực phẩm, van, đường ống và chi tiết cơ khí trong ngành công nghiệp nhẹ.

Thành phần hóa học Thép không gỉ 1.4310

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 1.4310 bao gồm:

  • Cacbon (C): 0,07–0,12%
  • Crôm (Cr): 16–18%
  • Niken (Ni): 7–10%
  • Mangan (Mn): 2% tối đa
  • Phốt pho (P): 0,04% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,015% tối đa
  • Silic (Si): 1% tối đa

Sự kết hợp giữa crôm và niken giúp thép 1.4310 chống oxy hóa và ăn mòn tốt, đồng thời duy trì tính chất cơ lý ổn định, phù hợp cho các chi tiết máy và thiết bị chịu môi trường ẩm, nước hoặc axit nhẹ.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ 1.4310

Thép 1.4310 có các đặc tính cơ lý như sau:

  • Độ bền kéo (Rm): 500–700 MPa
  • Giới hạn chảy (Rp0,2): 200–350 MPa
  • Độ dãn dài (A5): ≥ 40%
  • Độ cứng Brinell (HB): 160–200 HB
  • Khả năng chịu va đập: Tốt, không bị giòn ở nhiệt độ thấp

Cấu trúc austenitic giúp thép vừa có độ bền cơ học ổn định, vừa giữ được tính dẻo, khả năng chịu va đập và chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ phòng và hơi ăn mòn.

Ưu điểm Thép không gỉ 1.4310

  1. Chống ăn mòn tốt: Kháng ăn mòn trong môi trường nước, không khí ẩm và axit nhẹ.
  2. Độ bền cơ học ổn định: Duy trì độ bền kéo và giới hạn chảy trong điều kiện làm việc bình thường.
  3. Khả năng hàn tốt: Có thể hàn bằng các phương pháp phổ biến mà không ảnh hưởng đến tính chống ăn mòn.
  4. Dễ gia công cơ khí: Có thể tiện, phay, khoan, cắt mà không gặp khó khăn.
  5. Tuổi thọ lâu dài: Phù hợp cho các chi tiết máy, thiết bị y tế, thực phẩm, giúp giảm chi phí bảo trì.

Nhược điểm Thép không gỉ 1.4310

  1. Không chịu nhiệt độ cao liên tục: Không thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ trên 400–500°C.
  2. Không chịu mài mòn mạnh: Không phù hợp cho các chi tiết chịu mài mòn cơ học lớn.
  3. Chi phí cao hơn thép carbon: Thành phần crôm và niken làm giá thành cao hơn thép thường.

Ứng dụng Thép không gỉ 1.4310

  • Ngành thực phẩm: Bồn chứa, máy chế biến, van, ống dẫn tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
  • Ngành y tế: Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế, bồn rửa, hệ thống ống dẫn.
  • Ngành hóa chất nhẹ: Van, bồn chứa, ống dẫn trong môi trường axit nhẹ và dung dịch muối.
  • Ngành cơ khí chế tạo: Chi tiết máy, trục, bulong, phụ kiện chịu lực và môi trường ăn mòn vừa phải.
  • Ngành xây dựng: Lan can, tay vịn, thiết bị kiến trúc, nội thất chịu ẩm.

Quy trình sản xuất và gia công Thép không gỉ 1.4310

  1. Luyện thép: Sử dụng lò điện hoặc lò thổi oxy để đạt thành phần hóa học chuẩn.
  2. Cán nóng: Cán tấm, thanh, ống để định hình sơ bộ.
  3. Cán nguội: Tăng độ cứng bề mặt, cải thiện độ bóng và cơ tính.
  4. Xử lý nhiệt: Solution annealing để ổn định cấu trúc austenitic và tăng khả năng chống ăn mòn.
  5. Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra thành phần hóa học, tính chất cơ lý, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn.

Trong gia công CNC, thép 1.4310 cần được cắt, khoan, tiện, phay với thông số tối ưu để đảm bảo bề mặt và duy trì tính chống ăn mòn.

Phân tích thị trường và xu hướng tiêu thụ Thép không gỉ 1.4310

Thép 1.4310 được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, y tế, hóa chất nhẹ và cơ khí chế tạo nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học cao và tuổi thọ lâu dài. Xu hướng sử dụng thép austenitic Cr-Ni như 1.4310 ngày càng phổ biến trong các môi trường ăn mòn vừa phải và chi tiết máy yêu cầu độ bền ổn định.

Các quốc gia sản xuất thép lớn như Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc cung cấp thép 1.4310 chất lượng cao. Tại Việt Nam, nhu cầu sử dụng thép này tăng mạnh trong chế tạo thiết bị y tế, bồn chứa thực phẩm, chi tiết máy và phụ kiện cơ khí.

Kết luận Thép không gỉ 1.4310

Thép không gỉ 1.4310 là thép austenitic Cr-Ni phổ biến, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học ổn định và tính dẻo cao. Hàm lượng crôm và niken giúp thép duy trì độ bền, chống oxy hóa và tuổi thọ lâu dài trong môi trường ăn mòn vừa phải. Loại thép này phù hợp cho ngành thực phẩm, y tế, hóa chất nhẹ, cơ khí chế tạo và xây dựng, giúp giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm hiều về Inox S31703

    Tìm hiều về Inox S31703 và Ứng dụng của nó 1. Giới thiệu chung về [...]

    Ống Inox 304 Phi 1.5mm

    Ống Inox 304 Phi 1.5mm – Sự Lựa Chọn Bền Bỉ Cho Các Ứng Dụng [...]

    Inox 310S Có Thể Sử Dụng Trong Các Ngành Công Nghiệp Nào

    Inox 310S có thể sử dụng trong các ngành công nghiệp nào? Inox 310S là [...]

    Thép Inox Martensitic SAE 51446

    Thép Inox Martensitic SAE 51446 Thép Inox Martensitic SAE 51446 là gì? Thép Inox Martensitic [...]

    Chất Liệu Inox X2CrNiMoN12-5-3: Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Ngành Thực Phẩm

    Chất Liệu Inox X2CrNiMoN12-5-3: Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Ngành Thực Phẩm Trong ngành công [...]

    Inox 1.4841

    Inox 1.4841 Inox 1.4841 là gì? Inox 1.4841, còn được biết đến với ký hiệu [...]

    Thép Inox 1.4436

    Thép Inox 1.4436 Thép Inox 1.4436 là gì? Thép Inox 1.4436, còn được biết đến [...]

    Vật liệu X6CrMo17

    Vật liệu X6CrMo17 Vật liệu X6CrMo17 là gì? Vật liệu X6CrMo17 là một loại thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo