Thép không gỉ 1.4315

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ 1.4315

Thép không gỉ 1.4315 là gì?

Thép không gỉ 1.4315 là một loại thép austenitic mangan thấp (low carbon austenitic stainless steel) có khả năng chống ăn mòn tốt, độ dẻo cao và dễ gia công nguội. Đây là mác thép tương đương với X3CrNiCu18-9-4 theo tiêu chuẩn DIN EN hoặc AISI 305 theo tiêu chuẩn Mỹ.

Với thành phần chứa Crom (Cr) khoảng 18%, Niken (Ni) khoảng 9% và một lượng Đồng (Cu) nhỏ, thép 1.4315 có cấu trúc austenit ổn định, giúp tăng khả năng gia công nguội mà không bị hóa bền quá mức. Loại thép này thường được ứng dụng trong các chi tiết cần độ dẻo và khả năng kéo giãn cao như ốc vít, đinh tán, lò xo, chi tiết dập sâu hoặc linh kiện trang trí inox.

Thành phần hóa học của thép không gỉ 1.4315

Bảng dưới đây thể hiện thành phần hóa học điển hình của thép 1.4315:

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Carbon C ≤ 0.03
Silicon Si ≤ 1.00
Mangan Mn ≤ 2.00
Crom Cr 17.0 – 19.0
Niken Ni 11.0 – 13.0
Đồng Cu 3.0 – 4.0
Photpho P ≤ 0.045
Lưu huỳnh S ≤ 0.03

Thành phần có đồng (Cu) giúp tăng độ dẻo, giảm ma sát trong quá trình dập và kéo, trong khi hàm lượng carbon thấp (≤ 0.03%) giúp tránh hiện tượng kết tủa cacbua crom, nhờ đó duy trì khả năng chống ăn mòn sau khi hàn.

Tính chất cơ lý của thép không gỉ 1.4315

Thép không gỉ 1.4315 có tính chất cơ lý ổn định và khả năng biến dạng dẻo tốt, phù hợp cho gia công nguội ở mức cao. Dưới đây là các đặc trưng cơ học tiêu biểu:

Tính chất Đơn vị Giá trị
Giới hạn chảy (Rp0.2) MPa 200 – 250
Độ bền kéo (Rm) MPa 550 – 700
Độ giãn dài sau khi đứt % ≥ 45
Độ cứng (HB) ≤ 200
Mô đun đàn hồi (E) GPa 200
Tỷ trọng g/cm³ 7.9

Do có cấu trúc austenitic ổn định, thép 1.4315 vẫn giữ được độ dẻo cao ngay cả sau quá trình gia công nguội mạnh. Ngoài ra, nó không bị nhiễm từ đáng kể, trừ khi chịu biến dạng cực lớn.

Tính chất vật lý của thép không gỉ 1.4315

Tính chất Đơn vị Giá trị
Nhiệt độ nóng chảy °C 1400 – 1450
Nhiệt dung riêng J/kg·K 500
Hệ số giãn nở nhiệt (20–100°C) 10⁻⁶/K 16.5
Độ dẫn nhiệt W/m·K 15
Điện trở suất Ω·mm²/m 0.73

Thép có khả năng chịu nhiệt tốt tới khoảng 870°C trong môi trường khô. Tuy nhiên, ở môi trường chứa lưu huỳnh hoặc clorua, không nên sử dụng thép ở nhiệt độ cao do nguy cơ oxy hóa tăng.

Ưu điểm của thép không gỉ 1.4315

  1. Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm ướt, nước biển nhẹ, dung dịch kiềm yếu và axit hữu cơ.
  2. Gia công nguội rất tốt, đặc biệt trong quá trình kéo dây, dập sâu và uốn.
  3. Không bị hóa bền mạnh khi biến dạng, thích hợp cho chi tiết yêu cầu độ giãn dài cao.
  4. Dễ hàn bằng các phương pháp MIG, TIG, hoặc hàn điểm mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.
  5. Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng cơ học hoặc điện hóa.
  6. Không nhiễm từ trong điều kiện bình thường, phù hợp cho thiết bị điện tử, dụng cụ đo lường.

Nhược điểm của thép không gỉ 1.4315

  • Không chống ăn mòn tốt trong môi trường chứa axit clohydric (HCl) hoặc dung dịch muối clorua đậm đặc.
  • Giá thành cao hơn so với các loại inox thông thường như 1.4301 (AISI 304).
  • Không thể hóa bền bằng nhiệt luyện, chỉ có thể tăng độ cứng thông qua biến dạng nguội.
  • Có thể nhiễm từ nhẹ khi bị gia công mạnh hoặc kéo dài.

Ứng dụng của thép không gỉ 1.4315

Thép không gỉ 1.4315 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là các ngành yêu cầu độ dẻo và khả năng tạo hình nguội tốt:

  • Ngành công nghiệp ô tô: dùng trong sản xuất đinh tán, bu lông, ốc vít, lò xo và chi tiết trang trí.
  • Ngành điện tử: chế tạo các chi tiết yêu cầu độ chính xác cao và không từ tính.
  • Ngành y tế: sản xuất dụng cụ phẫu thuật, vỏ thiết bị y tế, kẹp inox.
  • Ngành thực phẩm: dùng làm bồn chứa, ống dẫn, khung thiết bị, lưới lọc.
  • Ngành dệt may và cơ khí chính xác: chế tạo lò xo, trục quay, chi tiết chịu biến dạng lặp lại.
  • Trang trí nội thất và kiến trúc: sử dụng trong lan can, tay vịn, ốp tường inox sáng bóng.

Ngoài ra, nhờ có khả năng chống ăn mòn và bề mặt đẹp, thép 1.4315 còn được dùng trong sản xuất đồ gia dụng cao cấp, như dao, kéo, thìa, muỗng và các chi tiết thiết bị nhà bếp.

Quy trình nhiệt luyện thép không gỉ 1.4315

Mặc dù thép austenitic như 1.4315 không thể tôi cứng bằng nhiệt, nhưng quá trình ủ (annealing) giúp cải thiện độ dẻo và loại bỏ ứng suất dư:

  • Nhiệt độ ủ: 1050 – 1100°C
  • Làm nguội: nhanh bằng nước hoặc không khí
  • Mục đích: khôi phục cấu trúc austenit, loại bỏ ứng suất sau gia công nguội.

Sau khi hàn, không cần xử lý nhiệt đặc biệt, tuy nhiên có thể ủ ổn định ở khoảng 900°C để tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hở.

Gia công cơ khí và hàn thép không gỉ 1.4315

Thép 1.4315 dễ gia công, đặc biệt là các quá trình:

  • Kéo dây, dập sâu, cuộn lò xo, ép nguội.
  • Cắt gọt có thể thực hiện với tốc độ trung bình, nên sử dụng dao hợp kim cứng.
  • Khi hàn, dùng dây hàn 308L hoặc 305L, không cần nung nóng trước.

Để đạt chất lượng mối hàn cao, nên làm sạch bề mặt bằng dung dịch tẩy axit nhẹ sau hàn nhằm khôi phục lớp thụ động bảo vệ.

So sánh thép không gỉ 1.4315 với các loại tương đương

Mác thép Tiêu chuẩn Đặc điểm nổi bật
1.4301 (AISI 304) Austenitic Loại phổ thông, chống ăn mòn tốt, gia công trung bình
1.4319 (AISI 302HQ) Austenitic Độ dẻo cao, dễ kéo dây, có Cu
1.4315 (AISI 305) Austenitic Gia công nguội xuất sắc, không hóa bền mạnh
1.4404 (AISI 316L) Austenitic Chống ăn mòn cao hơn nhờ Mo
1.4016 (AISI 430) Ferritic Chống gỉ vừa phải, giá rẻ, có từ tính

Như vậy, thép 1.4315 là lựa chọn tối ưu cho sản phẩm yêu cầu độ dẻo và khả năng kéo sâu, trong khi vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường bình thường.

Phân tích thị trường tiêu thụ thép không gỉ 1.4315

Tại Việt Nam, nhu cầu sử dụng thép không gỉ 1.4315 đang tăng mạnh trong công nghiệp cơ khí chính xác, điện tử và sản xuất linh kiện inox. Các doanh nghiệp lớn thường nhập khẩu từ châu Âu, Nhật Bản và Hàn Quốc.

Giá thép không gỉ 1.4315 tùy thuộc vào dạng sản phẩm:

Dạng sản phẩm Đơn giá (VNĐ/kg) Nguồn cung
Thanh tròn 130.000 – 160.000 Châu Âu, Nhật Bản
Dây kéo nguội 120.000 – 150.000 Hàn Quốc, Đài Loan
Tấm mỏng 140.000 – 170.000 Trung Quốc, EU

Do tính năng cơ học ổn định và độ bóng cao, thép 1.4315 được ưa chuộng trong sản xuất linh kiện inox cao cấp, giúp giảm chi phí gia công so với các loại thép khó biến dạng hơn.

Kết luận

Thép không gỉ 1.4315 là vật liệu austenitic có độ dẻo và khả năng gia công nguội vượt trội, được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí chính xác, y tế, thực phẩm và trang trí. Với khả năng chống ăn mòn tốt, bề mặt sáng đẹp và dễ hàn, đây là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết yêu cầu vừa bền, vừa dễ tạo hình.

Nếu bạn đang cần loại thép inox có tính năng chống gỉ, dẻo, sáng bóng và dễ gia công, thép 1.4315 là sự lựa chọn tối ưu.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Lục Giác Inox Phi 42mm

    Lục Giác Inox Phi 42mm – Kết Cấu Chắc Chắn, Gia Công Dễ Dàng, Chống [...]

    Đồng CZ101

    Đồng CZ101 Đồng CZ101 là gì? Đồng CZ101 là một hợp kim đồng thau phổ [...]

    Đồng C56400

    Đồng C56400 Đồng C56400 là gì? Đồng C56400 là một loại hợp kim đồng nằm [...]

    Inox F53 Có Thân Thiện Với Môi Trường Và Có Thể Tái Chế Không

    Inox F53 Có Thân Thiện Với Môi Trường Và Có Thể Tái Chế Không? Giới [...]

    284S16 Material

    284S16 Material 284S16 material là gì? 284S16 là thép không gỉ Austenitic thuộc nhóm 300 [...]

    Có Cần Xử Lý Nhiệt Sau Khi Gia Công Inox 08X21H6M2T Không

    Có Cần Xử Lý Nhiệt Sau Khi Gia Công Inox 08X21H6M2T Không? Inox 08X21H6M2T là [...]

    So Sánh Inox S32760 Với Inox 316L Và Inox 904L – Nên Chọn Loại Nào

    So Sánh Inox S32760 Với Inox 316L Và Inox 904L – Nên Chọn Loại Nào? [...]

    Lục Giác Đồng Phi 7

    Lục Giác Đồng Phi 7 Lục Giác Đồng Phi 7 là gì? Lục Giác Đồng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo