Thép không gỉ 1.4361

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ 1.4361

Thép không gỉ 1.4361 là gì?

Thép không gỉ 1.4361 là một loại thép austenitic đặc biệt, được biết đến với ký hiệu tương đương phổ biến là X2CrNiMnMoNNb21-16-5-3, thường nằm trong nhóm thép không gỉ austenitic nitơ cao (High Nitrogen Austenitic Stainless Steel). Đây là dòng thép được phát triển để thay thế cho các loại thép không gỉ chứa niken cao như 316L, với mục tiêu tăng độ bền, chống ăn mòn, tiết kiệm chi phí hợp kim và nâng cao khả năng gia công cơ học.

Thép 1.4361 có khả năng chống ăn mòn cao trong nhiều môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong môi trường có chứa clorua và axit yếu, nhờ vào sự có mặt của Mo (Molypden) và N (Nitơ). Với cấu trúc austenitic ổn định, vật liệu này vẫn duy trì tính dẻo dai tốt ở cả nhiệt độ thấp và cao, đồng thời cho phép ứng dụng rộng rãi trong ngành hóa chất, dầu khí, đóng tàu và chế tạo máy công nghiệp hiện đại.

Thành phần hóa học của Thép không gỉ 1.4361

Thành phần hóa học điển hình của thép không gỉ 1.4361 được trình bày như sau (tính theo phần trăm khối lượng):

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.03
Si (Silic) ≤ 1.0
Mn (Mangan) 5.0 – 7.0
P (Phosphor) ≤ 0.045
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.015
Cr (Crôm) 20.0 – 22.0
Ni (Niken) 15.0 – 17.0
Mo (Molypden) 2.0 – 3.0
N (Nitơ) 0.20 – 0.40
Nb (Niobi) 0.05 – 0.30

Thành phần trên cho thấy thép 1.4361 có lượng Nitơ và Mangan cao hơn hẳn so với thép 316L, giúp tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn điểm mà không cần bổ sung quá nhiều Niken đắt đỏ. Chính yếu tố này làm cho 1.4361 trở thành một giải pháp thay thế kinh tế và hiệu quả trong các môi trường khắc nghiệt.

Tính chất cơ lý của Thép không gỉ 1.4361

Dưới đây là các thông số cơ lý tiêu biểu của thép 1.4361 ở trạng thái ủ (annealed condition):

Thuộc tính Giá trị điển hình
Tỷ trọng 7.9 g/cm³
Giới hạn chảy (Rp0.2) ≥ 400 MPa
Giới hạn bền kéo (Rm) 650 – 850 MPa
Độ giãn dài (A5) ≥ 35%
Độ cứng Brinell (HB) ≤ 220 HB
Nhiệt độ nóng chảy ~1370 – 1420°C
Hệ số giãn nở nhiệt (20–100°C) 16.0 × 10⁻⁶ /K
Độ dẫn nhiệt (20°C) 15 W/m·K
Điện trở suất 0.75 µΩ·m

Thép 1.4361 có giới hạn chảy cao hơn 40–50% so với thép 316L, đồng thời vẫn giữ độ dẻo và độ dai va đập tốt ở nhiệt độ thấp. Điều này giúp nó thích hợp cho các kết cấu chịu lực và môi trường có biến động cơ học cao.

Ưu điểm của Thép không gỉ 1.4361

  1. Chống ăn mòn vượt trội:
    Hàm lượng Cr, Mo và N cao giúp thép 1.4361 chống ăn mòn kẽ, ăn mòn điểm, đặc biệt trong môi trường có ion Cl⁻ như nước biển hoặc dung dịch muối.
  2. Cường độ cao:
    Với Nitơ và Mangan bổ sung, thép 1.4361 có độ bền cơ học cao hơn 316L khoảng 40%, cho phép thiết kế chi tiết mỏng hơn mà vẫn đảm bảo an toàn.
  3. Khả năng hàn và gia công tốt:
    Vật liệu có thể hàn bằng các phương pháp thông thường như TIG, MIG, hồ quang tay mà không cần nung sơ bộ hoặc xử lý sau hàn đặc biệt.
  4. Giá thành hợp lý:
    Nhờ giảm tỷ lệ Niken, chi phí hợp kim được tối ưu mà vẫn đảm bảo tính năng tương đương hoặc cao hơn 316L.
  5. Khả năng chống rỗ và kẽ ăn mòn tốt:
    Chỉ số PREN (Pitting Resistance Equivalent Number) của thép 1.4361 đạt khoảng 28–32, cao hơn 316L (khoảng 25–27).

Nhược điểm của Thép không gỉ 1.4361

  • Khó gia công nguội hơn 304 hoặc 316L do độ bền cao.
  • Không thích hợp cho môi trường khử mạnh (acid reducing) vì khả năng chống ăn mòn trong axit sulfuric hoặc axit clohydric thấp hơn thép siêu hợp kim (như 904L hoặc 254SMO).
  • Chi phí gia công có thể cao hơn do yêu cầu thiết bị cắt có độ cứng cao.

Quy trình nhiệt luyện của Thép không gỉ 1.4361

Quy trình nhiệt luyện giúp cải thiện tính chất cơ học và chống ăn mòn của vật liệu, bao gồm các bước chính sau:

  • Ủ (Annealing):
    Nhiệt độ: 1050–1100°C, sau đó làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí.
    Mục đích: Khử ứng suất dư, cải thiện độ dẻo và độ bền.
  • Không cần tôi và ram:
    Vì đây là thép austenitic, không thể tăng cứng bằng phương pháp nhiệt luyện mà chủ yếu qua biến dạng nguội.
  • Xử lý bề mặt:
    Sau khi hàn hoặc gia công, nên tẩy rửa bằng dung dịch axit nitric loãng để phục hồi lớp oxit bảo vệ Cr₂O₃, tăng khả năng chống ăn mòn.

Khả năng gia công CNC của Thép không gỉ 1.4361

Thép 1.4361 có thể gia công CNC, tiện, phay, khoan bằng các công cụ hợp kim cứng hoặc phủ TiN/TiAlN. Do độ bền cao nên tốc độ cắt nên giảm 15–20% so với thép 316L, đồng thời cần dùng dung dịch làm mát chất lượng tốt để giảm mài mòn dao.

Một số thông số khuyến nghị:

  • Tốc độ cắt: 50–90 m/phút
  • Tốc độ tiến dao: 0.1–0.3 mm/vòng
  • Độ sâu cắt: 0.5–2.0 mm

Nhờ tính ổn định và khả năng giữ kích thước tốt, 1.4361 là vật liệu lý tưởng cho chi tiết áp lực, phụ kiện thủy lực, và thiết bị chịu mài mòn nhẹ.

Ứng dụng của Thép không gỉ 1.4361

Thép không gỉ 1.4361 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp quan trọng, bao gồm:

  1. Ngành hóa chất và dầu khí:
    Dùng cho các bồn chứa, ống dẫn, thiết bị trao đổi nhiệt, bộ phận tiếp xúc hóa chất ăn mòn.
  2. Ngành hàng hải:
    Phù hợp cho trục bơm, bulông, phụ kiện tàu, hệ thống nước biển.
  3. Thiết bị xử lý nước thải:
    Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường clorua và nước mặn giúp tăng tuổi thọ thiết bị.
  4. Ngành thực phẩm và y tế:
    Đảm bảo vệ sinh an toàn, không bị thôi nhiễm kim loại, đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh quốc tế.
  5. Ngành năng lượng tái tạo:
    Ứng dụng trong cấu trúc khung pin mặt trời, turbine gió hoặc bộ phận chịu tải cao ngoài trời.
  6. Công nghiệp cơ khí chính xác:
    Sử dụng trong chế tạo trục, bạc đạn, vòng đệm và chi tiết chịu lực cao.

So sánh Thép không gỉ 1.4361 với 316L và 1.4404

Tiêu chí 1.4361 316L (1.4404)
Hàm lượng Ni 15–17% 10–13%
Hàm lượng N 0.25–0.40% ≤ 0.1%
Giới hạn chảy ~420 MPa ~240 MPa
Chống ăn mòn Cl⁻ Tốt hơn Tốt
Độ bền kéo Cao hơn Trung bình
Dễ hàn Rất tốt Rất tốt
Giá thành Tối ưu Trung bình

Như vậy, 1.4361 là lựa chọn thay thế hoàn hảo cho 316L trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, chống ăn mòn tốt và chi phí thấp hơn thép cao niken.

Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng Thép không gỉ 1.4361

Trong bối cảnh giá Niken toàn cầu biến động mạnh, nhiều nhà sản xuất chuyển hướng sang thép nitơ cao (HNSS) như 1.4361 để ổn định chi phí và đảm bảo hiệu suất. Các quốc gia như Đức, Nhật, Hàn Quốc, và Trung Quốc đang mở rộng sản xuất loại thép này để phục vụ ngành đóng tàu, năng lượng và thiết bị y tế.

Tại Việt Nam, thép 1.4361 bắt đầu được các doanh nghiệp trong lĩnh vực chế tạo máy, cơ khí xuất khẩu, và xử lý nước quan tâm nhờ đặc tính chống ăn mòn cao và khả năng hàn tốt. Dự kiến nhu cầu thép này sẽ tăng mạnh trong giai đoạn 2025–2030 cùng xu hướng thay thế 316L và 904L ở phân khúc trung cấp.

Kết luận

Thép không gỉ 1.4361 là loại thép austenitic nitơ cao, được thiết kế nhằm cân bằng giữa hiệu suất cơ học, khả năng chống ăn mòn và chi phí kinh tế. Nhờ thành phần hợp kim tối ưu (Cr, Ni, Mo, Mn, N), thép này sở hữu độ bền vượt trội, chống rỗ điểm tốt và khả năng hàn – gia công linh hoạt.

Với ưu thế rõ rệt so với 316L, thép 1.4361 đang trở thành vật liệu chiến lược trong ngành công nghiệp hiện đại – từ năng lượng, hóa chất, đến hàng hải và cơ khí chính xác. Nếu bạn đang tìm kiếm một lựa chọn thay thế 316L với hiệu suất cao hơn và chi phí hợp lý, thì thép không gỉ 1.4361 chính là lựa chọn tối ưu.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép không gỉ 316L

    Thép không gỉ 316L Thép không gỉ 316L là gì? Thép không gỉ 316L là [...]

    Lục Giác Inox 316 Phi 168mm

    Lục Giác Inox 316 Phi 168mm – Kích Thước Lớn, Chịu Lực Vượt Trội, Bền [...]

    Ống Inox 310S Phi 50mm

    Ống Inox 310S Phi 50mm – Khả Năng Chịu Nhiệt Và Chống Ăn Mòn Vượt [...]

    Cuộn Đồng 0.14mm

    Cuộn Đồng 0.14mm – Lựa Chọn Tối Ưu Cho Ngành Điện Tử Và Cơ Khí [...]

    Thép không gỉ SUSXM15J1

    Thép không gỉ SUSXM15J1 Thép không gỉ SUSXM15J1 là loại thép austenit đặc biệt, được [...]

    Tấm Inox 304 15mm

    Tấm Inox 304 15mm – Giải Pháp Lý Tưởng Cho Các Ứng Dụng Công Nghiệp [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 46

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 46 – Lựa Chọn Bền Bỉ Cho Ứng Dụng [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 450

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 450 – Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Môi Trường [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo