Thép không gỉ 1.4371

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ 1.4371

Thép không gỉ 1.4371 là gì?

Thép không gỉ 1.4371, còn được biết đến với tên gọi thương mại là Inox 301LN, là loại thép austenit có hàm lượng niken và nitơ được điều chỉnh nhằm tăng cường độ bền, khả năng chịu kéo và khả năng chống ăn mòn cao. So với thép không gỉ 1.4301 (Inox 304), thép 1.4371 có độ bền cơ học vượt trội hơn, đồng thời vẫn giữ được khả năng định hình và hàn tốt.

Với sự cân bằng giữa tính dẻo và độ cứng, thép không gỉ 1.4371 thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu tải trọng cao, chống mài mòn tốt và kháng ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Nhờ có hàm lượng nitơ cao, loại thép này cũng hạn chế hiện tượng kết tủa cacbua crom, từ đó duy trì khả năng chống ăn mòn sau khi hàn.


Thành phần hóa học của Thép không gỉ 1.4371

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của Inox 1.4371 (X2CrNiN18-7) được quy định theo tiêu chuẩn EN 10088-1 như sau:

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Cacbon C ≤ 0.030
Silic Si ≤ 1.00
Mangan Mn 6.0 – 8.0
Photpho P ≤ 0.045
Lưu huỳnh S ≤ 0.015
Crom Cr 17.0 – 19.0
Niken Ni 6.0 – 8.0
Nitơ N 0.10 – 0.20

Hàm lượng nitơ cao giúp tăng cường độ bền chảy và độ cứng của thép mà không làm giảm độ dẻo. Ngoài ra, sự hiện diện của mangan với tỷ lệ cao thay thế một phần niken giúp giảm chi phí sản xuất mà vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn tương đương với các mác thép cao cấp khác.


Tính chất cơ lý của Thép không gỉ 1.4371

Thép không gỉ 1.4371 có các tính chất cơ học nổi bật, phù hợp cho cả ứng dụng kết cấu và môi trường khắc nghiệt.

Tính chất Giá trị điển hình
Giới hạn bền kéo (Rm) 700 – 950 MPa
Giới hạn chảy (Rp0.2) 350 – 550 MPa
Độ giãn dài (A5) ≥ 40%
Độ cứng Brinell (HB) 200 – 250 HB
Khối lượng riêng 7.9 g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy 1420 – 1450 °C

Thép 1.4371 có độ cứng cao hơn 1.4301 nhưng vẫn dễ uốn, dễ cán và dễ hàn. Khi gia công nguội, thép này có thể tăng cường độ đáng kể nhờ biến cứng do làm lạnh, giúp tăng khả năng chịu tải trong các chi tiết cơ khí mỏng nhẹ.


Ưu điểm của Thép không gỉ 1.4371

  1. Độ bền cơ học cao: Hàm lượng nitơ và mangan giúp tăng độ bền kéo, phù hợp cho các chi tiết cơ khí chịu tải trọng.
  2. Khả năng chống ăn mòn tốt: Chịu được môi trường ẩm ướt, hóa chất nhẹ, không khí công nghiệp.
  3. Tính hàn và định hình tốt: Có thể hàn bằng TIG, MIG hoặc điện cực hồ quang mà không cần gia nhiệt trước.
  4. Ổn định cấu trúc austenit: Giúp duy trì tính không nhiễm từ trong nhiều điều kiện gia công.
  5. Hiệu quả kinh tế: Giảm chi phí nhờ hàm lượng Ni thấp hơn inox 304, nhưng vẫn đạt khả năng chống ăn mòn tương đương.

Nhược điểm của Thép không gỉ 1.4371

  • Không thích hợp cho môi trường chứa clorua đậm đặc, vì dễ bị ăn mòn điểm hoặc ăn mòn khe.
  • Không bền ở nhiệt độ cao (> 400°C) trong thời gian dài do hiện tượng kết tủa pha sigma.
  • Dễ bị biến dạng trong quá trình gia công nguội mạnh, cần xử lý nhiệt hồi phục sau đó.
  • Độ bền ăn mòn kẽm thấp hơn so với thép 316 (1.4401, 1.4404).

Ứng dụng của Thép không gỉ 1.4371

Nhờ sự kết hợp tuyệt vời giữa độ bền và khả năng chống ăn mòn, thép không gỉ 1.4371 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  1. Công nghiệp ô tô: Sản xuất khung, ốp, chi tiết kết cấu, lò xo và ống xả.
  2. Ngành xây dựng: Làm lan can, cầu thang, tấm ốp, kết cấu chịu lực ngoài trời.
  3. Ngành chế tạo máy: Dùng cho bu-lông, trục, ống dẫn và chi tiết chịu tải trọng cao.
  4. Công nghiệp thực phẩm: Làm bồn chứa, đường ống và thiết bị chế biến không yêu cầu chống ăn mòn cao như 316.
  5. Ngành điện – điện tử: Làm vỏ bọc, khung đỡ, chi tiết cơ điện chịu nhiệt.

Quy trình nhiệt luyện Thép không gỉ 1.4371

Để đạt được đặc tính cơ học và chống ăn mòn tối ưu, thép 1.4371 có thể được xử lý theo các bước sau:

  1. Ủ (Annealing):
    • Nhiệt độ: 1050 – 1100°C
    • Làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí.
      → Mục đích: Giảm ứng suất nội, khôi phục tính dẻo sau gia công nguội.
  2. Tôi cứng nguội (Cold Working):
    • Gia công nguội ở trạng thái ủ giúp tăng độ bền lên tới 1000 MPa.
    • Áp dụng cho chi tiết cần độ cứng cao mà không cần nhiệt luyện thêm.
  3. Không cần tôi hoặc ram: Vì thép austenit không phản ứng tốt với quá trình tôi ram thông thường.

Gia công cơ khí và hàn Thép không gỉ 1.4371

Gia công cơ khí:

  • Dễ tiện, dễ phay, nhưng nên sử dụng tốc độ cắt thấp và dung dịch làm mát đầy đủ.
  • Dụng cụ nên làm bằng hợp kim cứng hoặc phủ TiN để tăng tuổi thọ dao.
  • Khi cán hoặc dập, nên thực hiện sau khi ủ để tránh nứt hoặc cong vênh.

Hàn:

  • Có thể hàn bằng các phương pháp: MIG, TIG, hồ quang tay (SMAW).
  • Không cần gia nhiệt trước và sau khi hàn.
  • Kim loại hàn khuyến nghị: ER308L hoặc tương đương.
  • Khi hàn mối dày, nên ủ lại để khôi phục khả năng chống ăn mòn tối đa.

So sánh Thép không gỉ 1.4371 với các mác thép khác

Mác thép Thành phần chính Ưu điểm nổi bật Ứng dụng
1.4301 (304) 18% Cr, 8% Ni Chống ăn mòn tốt, phổ biến nhất Bồn, ống, thiết bị dân dụng
1.4371 (301LN) 18% Cr, 7% Ni, N Độ bền cao, dễ hàn Ô tô, cơ khí, công nghiệp nhẹ
1.4401 (316) 17% Cr, 10% Ni, 2% Mo Chống ăn mòn clorua Hóa chất, biển, thực phẩm
1.4318 (301) 17% Cr, 7% Ni Dễ biến cứng, đàn hồi cao Lò xo, linh kiện cơ khí

Như vậy, 1.4371 là lựa chọn tối ưu giữa chi phí và hiệu suất cơ học, nhất là khi không yêu cầu kháng clorua cao như thép 316.


Thị trường và xu hướng sử dụng Thép không gỉ 1.4371

Hiện nay, tại Việt Nam, nhu cầu về thép không gỉ 1.4371 đang tăng mạnh trong các ngành công nghiệp chế tạo và cơ khí chính xác. Với ưu điểm giá thành thấp hơn inox 316 khoảng 20–30% nhưng vẫn đáp ứng được yêu cầu bền và chống ăn mòn, nhiều doanh nghiệp đã chuyển sang sử dụng loại thép này trong các ứng dụng dân dụng, cơ khí, và trang trí.

Trên thế giới, các nhà sản xuất lớn như Acerinox, Outokumpu, Thyssenkrupp, và Sandvik đều có dòng sản phẩm inox 1.4371 với nhiều dạng như: tấm, cuộn, thanh tròn, ống đúc, và dây kéo nguội.


Kết luận

Thép không gỉ 1.4371 (Inox 301LN) là loại thép austenit có tính năng cơ học cao, dễ hàn và có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường thông thường. Với sự cân bằng tối ưu giữa độ bền, độ dẻo và khả năng gia công, thép này là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp hiện đại như ô tô, cơ khí chế tạo, thiết bị điện và xây dựng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép không gỉ có hiệu năng cao – chi phí hợp lý, thì 1.4371 là giải pháp đáng cân nhắc.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép không gỉ X20Cr13

    Thép không gỉ X20Cr13 Thép không gỉ X20Cr13 là gì? Thép không gỉ X20Cr13 là [...]

    Có Nên Chọn Inox 301 Cho Ứng Dụng Ngoài Trời

    Có Nên Chọn Inox 301 Cho Ứng Dụng Ngoài Trời? 1. Giới Thiệu Về Inox [...]

    Vật liệu 0Cr17Ni12Mo2N

    Vật liệu 0Cr17Ni12Mo2N Vật liệu 0Cr17Ni12Mo2N là gì? Vật liệu 0Cr17Ni12Mo2N là một loại thép [...]

    Lục Giác Inox 316 Phi 25mm

    Lục Giác Inox 316 Phi 25mm – Kháng Gỉ Tối Ưu, Độ Bền Cơ Học [...]

    Shim Chêm Đồng 0.35mm

    Shim Chêm Đồng 0.35mm Shim Chêm Đồng 0.35mm là gì? Shim Chêm Đồng 0.35mm là [...]

    Tìm hiểu về Inox 316J1L

    Tìm hiểu về Inox 316J1L và Ứng dụng của nó Inox 316J1L là gì? Inox [...]

    STS317 stainless steel

    STS317 stainless steel STS317 stainless steel là gì? STS317 là thép không gỉ austenitic thuộc [...]

    Ống Inox 201 Phi 76mm

    Ống Inox 201 Phi 76mm – Sự Lựa Chọn Chắc Chắn Cho Công Trình Cần [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo