Thép không gỉ 1.4376

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ 1.4376

Thép không gỉ 1.4376 là gì?

Thép không gỉ 1.4376 là một loại thép Austenitic có chứa mangan cao, còn được biết đến với tên gọi X3CrMnNi16-7-6 theo tiêu chuẩn EN hoặc tương đương với mác AISI 201LN trong hệ thống Hoa Kỳ. Đây là loại thép được phát triển để thay thế cho thép 304 trong những ứng dụng không yêu cầu khắt khe về khả năng chống ăn mòn nhưng cần tính cơ học cao và chi phí thấp hơn.

Nhờ thành phần hợp kim đặc trưng với hàm lượng Mn (mangan)N (nitơ) cao, thép không gỉ 1.4376 duy trì được cấu trúc Austenitic ổn định, có độ bền kéo cao, khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường trung tính và đặc biệt có khả năng gia công nguội rất tốt.

Thép này được sử dụng rộng rãi trong ngành gia dụng, công nghiệp nhẹ, kiến trúc, ô tô, và một số ứng dụng trong cơ khí tổng hợp nhờ sự cân bằng giữa tính kinh tế, cơ tính và khả năng tạo hình.

Thành phần hóa học của Thép không gỉ 1.4376

Bảng dưới đây thể hiện thành phần hóa học tiêu chuẩn của thép không gỉ 1.4376 theo EN 10088-3:

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.03
Si (Silic) ≤ 1.0
Mn (Mangan) 6.0 – 8.0
P (Photpho) ≤ 0.045
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.015
Cr (Crom) 15.0 – 17.0
Ni (Niken) 6.0 – 8.0
N (Nitơ) 0.10 – 0.25

Thành phần mangan cao giúp ổn định pha Austenit, đồng thời làm giảm nhu cầu niken – yếu tố đắt tiền trong sản xuất thép không gỉ. Nitơ không chỉ giúp tăng cường cơ tính mà còn cải thiện khả năng chống ăn mòn điểm.

Tuy nhiên, do tỷ lệ Ni thấp hơn 304, thép 1.4376 có khả năng chống ăn mòn kém hơn một chút trong môi trường có ion clorua cao hoặc axit mạnh.

Tính chất cơ lý của Thép không gỉ 1.4376

Cơ tính ở trạng thái ủ (solution annealed):

Tính chất Giá trị trung bình
Giới hạn chảy Rp0.2 ≥ 300 MPa
Độ bền kéo Rm 650 – 850 MPa
Độ giãn dài A5 ≥ 40%
Độ cứng Brinell (HB) ≤ 215 HB
Mô đun đàn hồi ~200 GPa

Với hàm lượng nitơ cao, thép không gỉ 1.4376 có giới hạn chảy cao hơn 304 khoảng 20–30%, giúp tăng độ bền trong quá trình sử dụng.

Tính chất vật lý:

Thuộc tính Giá trị
Khối lượng riêng 7.8 g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy 1400 – 1450°C
Hệ số giãn nở nhiệt 16 × 10⁻⁶ /K (20–100°C)
Nhiệt dung riêng 500 J/kg·K
Điện trở suất 0.73 μΩ·m

Nhờ cấu trúc Austenitic, thép 1.4376 có độ dai va đập cao, không bị giòn ở nhiệt độ thấp và có khả năng hàn tốt mà không cần gia nhiệt trước.

Ưu điểm của Thép không gỉ 1.4376

  1. Giá thành kinh tế:
    Nhờ thay thế một phần Ni bằng Mn, chi phí sản xuất giảm đáng kể so với thép 304 trong khi vẫn duy trì được tính chất cơ học tương đương.
  2. Độ bền cao:
    Hàm lượng nitơ tăng cường độ bền kéo và giới hạn chảy, giúp thép 1.4376 phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ bền cao hơn nhưng không cần chống ăn mòn đặc biệt.
  3. Khả năng gia công nguội tốt:
    Có thể dập sâu, cán, kéo dây hoặc uốn tạo hình phức tạp mà không bị nứt gãy, rất thích hợp trong sản xuất vỏ thiết bị, chi tiết cơ khí và linh kiện kim loại.
  4. Khả năng hàn tốt:
    Có thể hàn bằng TIG, MIG, hồ quang tay hoặc điện trở mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.
  5. Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng:
    Phù hợp cho các sản phẩm yêu cầu thẩm mỹ cao như đồ gia dụng, trang trí kiến trúc hoặc chi tiết nội thất.

Nhược điểm của Thép không gỉ 1.4376

  • Khả năng chống ăn mòn thấp hơn 304 và 316:
    Trong môi trường biển hoặc axit mạnh, thép 1.4376 dễ bị ăn mòn kẽ hở hoặc pitting do hàm lượng Ni và Mo thấp.
  • Từ tính nhẹ:
    So với thép 304, loại này có thể biểu hiện một mức độ từ tính nhẹ sau khi gia công nguội, điều này có thể không phù hợp với một số ứng dụng yêu cầu phi từ hoàn toàn.
  • Giới hạn nhiệt độ:
    Không nên sử dụng ở môi trường vượt quá 400°C vì có thể làm thay đổi cấu trúc pha, ảnh hưởng đến cơ tính và khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng của Thép không gỉ 1.4376

Thép không gỉ 1.4376 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là nơi yêu cầu độ bền cao, chi phí thấp và tính thẩm mỹ tốt:

  • Ngành công nghiệp gia dụng:
    Sản xuất bồn chứa, chậu rửa, khung xe máy, tủ lạnh, máy giặt, lò vi sóng, hoặc các chi tiết trang trí nội thất.
  • Ngành ô tô:
    Dùng làm chi tiết trang trí, ống xả, nẹp, giá đỡ và bộ phận chịu va đập.
  • Ngành kiến trúc và xây dựng:
    Ứng dụng trong lan can, cửa, tay vịn, khung trang trí, vỏ thang máy.
  • Ngành cơ khí:
    Dùng để sản xuất bulong, đai ốc, trục vít, lò xo hoặc các chi tiết máy yêu cầu độ bền kéo cao.
  • Ngành công nghiệp thực phẩm:
    Một số thiết bị chế biến, băng tải hoặc thùng chứa có thể sử dụng 1.4376 khi môi trường không có axit mạnh.

Quy trình nhiệt luyện Thép không gỉ 1.4376

Để đạt được cơ tính tối ưu, quy trình xử lý nhiệt của thép không gỉ 1.4376 bao gồm:

  1. Ủ dung dịch (Solution Annealing):
    Nhiệt độ 1010 – 1080°C, giữ nhiệt đủ lâu, sau đó làm nguội nhanh trong nước hoặc khí để tránh kết tủa cacbit Cr.
  2. Tẩy gỉ và xử lý bề mặt:
    Sau khi gia công hoặc hàn, cần tẩy gỉ bằng dung dịch axit nitric hoặc hỗn hợp tẩy chuyên dụng để phục hồi lớp màng oxit bảo vệ.
  3. Không cần ram:
    Thép Austenitic không cần ram vì không thể hóa già hoặc cứng lại bằng nhiệt luyện. Nếu cần tăng độ bền, có thể sử dụng biện pháp biến cứng nguội.

Gia công cơ khí và hàn Thép không gỉ 1.4376

  • Cắt gọt: Có thể tiện, phay, khoan tốt, tuy nhiên cần tốc độ cắt thấp và dung dịch làm mát liên tục để giảm mài mòn dao.
  • Hàn: Sử dụng dây hàn loại 308L hoặc 201LN tương thích. Cần tránh hiện tượng kết tủa Cr-carbide ở vùng ảnh hưởng nhiệt bằng cách hàn nhanh và làm nguội kịp thời.
  • Đánh bóng: Dễ đạt độ bóng cao, phù hợp với sản phẩm yêu cầu bề mặt trang trí.

Thị trường và xu hướng sử dụng Thép không gỉ 1.4376 tại Việt Nam

Ở Việt Nam, thép không gỉ 1.4376 đang được nhiều nhà sản xuất chuyển sang sử dụng để thay thế cho thép 304 trong các ứng dụng phổ thông, nhờ giá rẻ hơn 10–20% nhưng vẫn đảm bảo độ bền cơ học và độ sáng bóng.

Các nhà máy sản xuất tôn inox, dây inox, ống trang trí, bồn nước, và phụ kiện cơ khí đang dần ưa chuộng loại thép này. Các thương hiệu lớn như Outokumpu, Posco, Jindal, hoặc Tsingshan đều có sản phẩm 1.4376 với tiêu chuẩn chất lượng cao.

Xu hướng trong tương lai cho thấy, thép 1.4376 sẽ chiếm thị phần lớn hơn trong nhóm thép Austenitic tầm trung, nhất là trong ngành nội thất, cơ khí dân dụng và công nghiệp nhẹ, nơi mà yếu tố giá thành đóng vai trò quyết định.

Kết luận

Thép không gỉ 1.4376 là một lựa chọn lý tưởng khi cần sự cân bằng giữa giá thành – cơ tính – khả năng chống ăn mòn. Với cấu trúc Austenitic ổn định, độ bền cao và khả năng tạo hình xuất sắc, loại thép này đáp ứng tốt các yêu cầu của ngành cơ khí, gia dụng, xây dựng và ô tô.

Dù không thể sánh ngang 304 hoặc 316 trong môi trường ăn mòn mạnh, nhưng xét về hiệu quả kinh tế và hiệu suất sử dụng, 1.4376 vẫn là vật liệu thay thế hoàn hảo cho nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng hiện nay.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Vật liệu 2325

    Vật liệu 2325 Vật liệu 2325 là gì? Vật liệu 2325 là một loại thép [...]

    Ống Inox 321 Phi 65mm

    Ống Inox 321 Phi 65mm – Giải Pháp Ống Dẫn Chịu Nhiệt, Chống Ăn Mòn [...]

    Lục Giác Inox 316 Phi 20mm

    Lục Giác Inox 316 Phi 20mm – Chống Gỉ Tối Ưu, Bền Vững, Sử Dụng [...]

    Inox Z8CNDT17.12

    Inox Z8CNDT17.12 Inox Z8CNDT17.12 là gì? Inox Z8CNDT17.12 là loại thép không gỉ austenitic – [...]

    Ống Inox 321 Phi 48mm

    Ống Inox 321 Phi 48mm – Giải Pháp Ống Dẫn Chịu Nhiệt, Chống Ăn Mòn [...]

    Tấm Inox 201 25mm Là Gì

    Tấm Inox 201 25mm Là Gì? Tấm Inox 201 25mm là một loại tấm inox [...]

    Lục Giác Inox 316 Phi 25mm

    Lục Giác Inox 316 Phi 25mm – Kháng Gỉ Tối Ưu, Độ Bền Cơ Học [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 125

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 125 – Vật Liệu Chịu Nhiệt Cao Cho Các [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo